Samsung LH40MDCPLGC/XY 175, Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát, Duration

Page 175

4 Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát.

Contents

Internal Memory

 

 

 

USB

 

 

No Items

 

Thư muc1

 

 

 

 

 

1

 

Menu1.jpg

 

2

 

Menu2.jpg

 

 

 

 

 

 

 

OK

 

 

 

 

 

 

Deselect All

 

 

 

 

 

 

Cancel

 

 

 

 

 

 

Duration

 

 

 

 

 

 

Return

-- Có thể chọn tối đa 99 tệp nội dung.

5 Chọn Duration

Direction

ContentsDuration

Menu1.jpg00:00:05

Menu2.jpg00:00:05

Up

Down

Save

Cancel

Return

Xác định khoảng thời gian và trình tự để phát tệp nội dung.

•• Thay đôi trình tự phát

Chọn tệp nội dung và thay đôi trình tự bằng nút Up hoặc Down.

•• Duration

Đặt khoảng thời gian để phát nội dung.

-- Duration không thể xác định được cho các video. -- Duration phải ít nhất là 5 giây.

Nhấn Save để lưu các cài đặt.

175

Image 175
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh System AllShare Play Phụ lục Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Chuẩ̉n bị̣Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD32C MD40C và MD46C Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣p Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD55CCá́c thà̀nh phầ̀n Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Nút Mô tả Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Phím pa-nenNút Power offReturn Trình đơn điều khiểnRJ45 Cổng Mô tảĐể̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣mNút có thể thay đôi theo cài đặt Điề̀u khiể̉n từ̀ xaPlay Modee Photos, Music và̀ Anynet+ Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Hiể̉n thị̣ thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tạiChọn Picture, Sound, Network, System hoặc Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xaPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa Mở trình đơn OSDLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ng Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Tên mẫu Sản phẩm Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Nhìn chính diệnLắp đặt bộ giá treo tường Lắp đặt giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Vesa a * B tinh Bằng milimet Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩnChố́t Tín hiệu Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Cáp RS232CFemale Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereoTí́n hiệ̣u Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kế́t nố́iLệnh Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oĐiề̀u khiể̉n kích thươc màn hình Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nhCà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFF Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Xem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF StatusFull Natural Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Khó́a an toà̀nWallOn Giố́ng như trên Nak Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kết nối vơi máy tínhKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kết nối bằng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối vơi thiết bị videoKết nối bằng cáp thành phần Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối bằng cáp HdmiKết nối vơi hệ thống âm thanh Phẩm Kết nối vơi hộp mạng được bán riêngMagicInfo Nhập chế độ MagicInfoKiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình Nhập thông tin IPChọn chế độ hiển thị Chọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là EnglishThay đôi Nguồn vào Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter ESource Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Gỡ̃ bỏ̉ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCKết nối vơi MDC MDC là gì?Computer Monitor Monitor Computer Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Cảnh báo VolumeĐiều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh màn hìnhTùy chỉnh Thêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhậpĐiều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọn MàuTù̀y chọỉỉnh Điều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọnCó thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thươc3D Control Tính năng nâng caoĐặt lại White Balance về cài đặt mặc định Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Nhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồngĐiều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm thanhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọnCó thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TV Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏXem PIP Size của màn hình hiện tại Chọn nguồn vào PIPĐặt cấu hình tốc độ quạt Thông số chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tự động bật Chọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa menu trên màn hình Bảo mật Màn hình OSDKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Clock Set Thời gianPixel Shift Chống cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣n Safety ScreenNhập thông báo để hiển thị trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chức năng khácTạo nhóm Quản lý nhómXóa nhóm Chọn tên nhóm và nhấp Edit Quản lý lịch trìnhĐôi tên nhóm Tạo lịch trìnhĐể xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Delete Sưa đôi lịch trìnhXóa lịch trình Để sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp EditĐiều khiển từ xa không hoạt động Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Sự̣ cố́ Giả̉i phá́p Hiển thịPage Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, Hdmi Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVIMENUm → Picture → Entere Picture Size Screen AdjustmentScreen Adjustment MENUm → Picture → Screen Adjustment → EntereNguôn vao Picture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen AdjustmMENUm → Picture → Rotation → Entere Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere RotationMENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Aspect RatioMENUm → Picture → Advanced Settings → Entere Advanced SettingsAdvanced Settings Nguôn vao Picture Mode Advanced Settings100 Gamma 101White Balance 10p White BalancePicture Options Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture OptionsPicture Options 102Digital Noise Filter 103Colour Tone Colour TempDynamic Backlight Film Mode104 Hdmi Black LevelMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Reset Picture105 106 Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere Điều chỉnh âm thanh107 Sound Effect108 Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Auto Volume Off / Normal / NightMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Reset Sound109 110 Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E MạngCài đặt mạng có dây Tự động Network SettingsThủ công Network Settings 111Kết nối vơi Mạng không dây 112Manually Thiết lập mạng Tự động 113Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Thủ côngCách thiết lập bằng Wpspbc Connection are setup and ready to use. xuất hiện114 Cách thiết lập thủ công115 Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Network StatusSư dung chức năng AllShare Play Soft APDevice Name 116Multi Control SystemMulti Control 117Clock Set Sleep TimerTime 118On Timer1 ~ On Timer7 On Timer119 120 Off TimerHoliday Management MENUm → System → Menu Language → Entere Menu Language121 System122 Rotate menuMENUm → System → Rotate menu → Entere 123 Eco SolutionButton Lock Safety LockSecurity 124MENUm → System → PIP → Entere 125Cài đặt PIP Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụOff / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time126 MENUm → System → Auto Protection Time → EntereScreen Burn Protection Screen Burn Protection127 Pixel ShiftTimer Timer128 Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen 129Immediate display Side GreyTime Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message Ticker130 MENUm → System → Ticker → EntereFormat Video Wall131 Video WallVertical 132Screen Position 133 Source AutoSwitch Settings134 GeneralStandby Control Auto Power135 Sound FeedbackLamp Schedule Power On AdjustmentTemperature Control 136Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC137 Anynet+ HDMI-CECNo / Yes 138Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bị Anynet+Sự cố Giải pháp có thê 139Sự cố 140DivX Video On Demand Play Mode141 Magic Clone Reset SystemMagic Clone 142Synced power-off Reset AllPC module power Synced power-on144 Software UpdateMENUm → Support → Software Update → Entere Hỗ trợ145 Contact SamsungMENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contents Home Information 147AllShare Play Edit NameUSB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ AllShare PlayAllShare Play là gì? 148Thiết bị tương thích vơi AllShare Play 149Hệ thống và định dạng tệp Kết nối thiết bị USB MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere150 Sư dung thiết bị USB151 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối vơi PC thông qua mạng Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 152Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music Xêp Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản153 Sắp xếp danh sách tập tinTạo Playlist 154Phát tệp đã được chọn Sao chép tệpTên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new Playlist My list155 Tù̀y chọ̣n My listSư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phát Videos156 Phát Video157 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 158 MusicPhát Music 159 Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / MusicTên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music 160 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ161 Phụ đề̀Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét 162Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợ163 164 MagicInfo LiteĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Mts *.divx 165Nội dung Rông têp Hinh Mbps FpsVideo Âm thanh 166Flash 167Word 168Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập 169Chọn Device từ thanh menu trên cùng Cài đặt thời gian hiện tại 170Network schedule MagicInfo Lite171 MagicInfo Lite playerLocal schedule 172Internal Auto Play USB Device Auto Play 173Local Schedule Manager 174Đăng ký Local schedule Duration Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát175 Chọn DurationSưa đôi Local schedule 176Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóa 177Xóa Local schedule Chọn EditChọn Stop 178Chạy Local schedule Dừng Local scheduleChi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị 179Xem chi tiết của Local schedule Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiếtSao chép Local schedule 180Thiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Sao chép nội dung Content managerChọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite 181Xóa nội dung 182Active / Passive SettingsServer Network Settings 183184 Khi nội dung đang chạy 185Xem chi tiết của nội dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect186 Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạyCần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S MagicInfo Premium S187 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player188 189 Flash Power PointTêp mẫu 190Play và Network schedule Được tạo ra Lịch biểu mạng đa khung hình 191Tệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 192193 194 195 MagicInfo Premium SMagicInfo Premium S Player Template Player 196197 198 199 200 201 202 203 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 204Chọn Create trong màn hình Template Manager 205Template Manager Đăng ký mâu206 ContentsSelect sound or background music 207208 209 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng 210211 212 213 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S MagicInfo Videowall S214 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S PlayerVideo 215Giơi hạn 216Khả dung Không có́ 217 Default StorageReset MagicInfo Videowall S218 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́ Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́219 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉mVấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thi220 Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đâyĐiều chỉnh Brightness và Contrast 221Và̀ Sharpness 222Vấn đề về âm thanh 223Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng 224Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồnMenu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source 225Sự̣ cố́ khá́c Menu PIP không khả̉ dụ̣ngCả̉m biến IR không hoạt động 226Không có́ âm thanh trong chế độ Hdmi Âm thanh trong Cổng Streo Cà̀i đặ̣t PC227 Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả̉ lời Trên má́y tí́nh Hoặ̣c Bios Setup trên PC228 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng?229 Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣tTên môđen 230 231 Lượ̣ng tiêu thụ̣ Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng232 Chỉ bá́o nguồn233 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước234 Liên hệ̣ Samsung Worldwide Phu luc235 236 237 238 239 240 241 242 243 Khác 244Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 245Tránh hiện tượng lưu ảnh 246Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Time 247248 License2012 DTS, Inc. All Rights Reserved 249 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 23.11 Kb