Samsung LH46MDCPLGC/XY, LH55MDCPLGC/XY, LH32MDCPLGC/XY, LH40MDCPLGC/XY manual 188, Video Âm thanh

Page 188

Video

Âm thanh

Hinh ảnh

•• Không hỗ trợ video 3D.

•• Không hỗ trợ nội dung có độ phân giải lơn hơn độ phân giải được chỉ định trong bảng trên đây.

•• Nội dung video có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lơn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến video bị vỡ trong khi phát.

•• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa.

•• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích vơi trình phát.

•• Hỗ trợ tối đa H.264, Mức 4.1

•• H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 và AVCHD không được hỗ trợ.

•• Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6: -- Dươi 1280 x 720: tối đa 60 khung hình -- Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hình

•• Không hỗ trợ GMC 2 hoặc cao hơn.

•• Chỉ hỗ trợ Thông số BD MVC.

•• Nội dung âm thanh có Tốc độ bit hoặc Tốc độ khung hình lơn hơn tốc độ được chỉ định trong bảng trên đây có thể khiến âm thanh bị vỡ trong khi phát.

•• Nội dung video sẽ không phát hoặc không phát chính xác, nếu có lỗi trong nội dung hoặc bộ chứa.

•• Một số thiết bị USB/máy ảnh kỹ thuật số có thể không tương thích vơi trình phát.

•• Hỗ trợ tơi kênh WMA 10 Pro 5.1. Không hỗ trợ âm thanh không mất dữ liệu WMA.

•• QCELP, AMR NB/WB không được hỗ trợ.

•• Định dạng tệp hình ảnh tương thích: Jpeg

•• Độ phân giải tối đa được hỗ trợ: 15,360 x 8,640

•• Hiệu ứng hình ảnh được hỗ trợ: 8 hiệu ứng

(Fade1, Fade2, Blind, Checker, Stairs, Linear, Wipe, Ripple Wash)

188

Image 188
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh System AllShare Play Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmTháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD32C MD40C và MD46C Chuẩ̉n bị̣Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD55C Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Cá́c linh kiệ̣n Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảPower off ReturnTrình đơn điều khiển NútCổng Mô tả RJ45Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣mPlay Modee Điề̀u khiể̉n từ̀ xaNút có thể thay đôi theo cài đặt Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xa Dụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trướcHiể̉n thị̣ thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tại Photos, Music và̀ Anynet+Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xa Phạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xaMở trình đơn OSD Chọn Picture, Sound, Network, System hoặcTrước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣t Gó́c nghiêng và̀ xoayThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngKích thươc Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Lắp đặt giá treo tườngLắp đặt bộ giá treo tường Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩn Vesa a * B tinh Bằng milimetĐiều khiển từ xa RS232C Kế́t nố́i cá́pCáp RS232C Chố́t Tín hiệuCá́p mạ̣ng LAN Số chốt Mau chuẩn Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo FemaleCáp LAN trực tiêp PC đên HUB Cáp LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiCá́c mã̃ điề̀u khiể̉n Xem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhAuto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c Ack Điề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIPXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFCà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall Mode Điể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video WallKhó́a an toà̀n Full NaturalBậ̣t Tườ̀ng Video Điể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kết nối vơi máy tínhKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối vơi thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối bằng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKết nối vơi hệ thống âm thanh Kết nối vơi hộp mạng được bán riêng MagicInfoNhập chế độ MagicInfo PhẩmNhập thông tin IP Chọn chế độ hiển thịChọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hìnhSource Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguồn vào Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Computer Monitor MDC là gì?Kết nối vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Monitor ComputerKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh báoĐiều chỉnh màn hình Tùy chỉnhThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnMàu Tù̀y chọỉỉnhĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnKích thươc Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao 3D ControlĐiều chỉnh độ tương phản màn hình Điều chỉnh độ đậm của màu chínhNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhĐiều chỉnh âm thanh Thiết lập hệ thốngĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnChọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏ Xem PIP Size của màn hình hiện tạiChọn nguồn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVThông số chung Quạt & Nhiệt độ Đặt sản phẩm thành tự động bậtChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Bảo mật Màn hình OSDKhóa menu trên màn hình Thời gian Clock SetChống cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣nBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thị trên màn hìnhCài đặt Công cu Bảo mật Đặt lạiChỉnh sưa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChức năng khác Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Quản lý lịch trình Đôi tên nhómTạo lịch trình Chọn tên nhóm và nhấp EditSưa đôi lịch trình Xóa lịch trìnhĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteHướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ Sự̣ cố́ Giả̉i phá́pHiển thị Điều khiển từ xa không hoạt độngPage Picture Mode Điều chỉnh màn hìnhNếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HdmiMENUm → Picture → Entere Screen Adjustment Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Picture SizeKích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vào Nguôn vao Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustm Resolution SelectAuto Adjustment MENUm → Picture → Auto Adjustment → EntereRotation MENUm → Picture → Rotation → EntereAspect Ratio MENUm → Picture → Aspect Ratio → EntereAdvanced Settings Advanced SettingsNguôn vao Picture Mode Advanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere100 101 White Balance10p White Balance GammaNguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture Options Picture Options102 Picture Options103 Colour ToneColour Temp Digital Noise FilterFilm Mode 104Hdmi Black Level Dynamic Backlight105 Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Sound Mode MENUm → Sound → Sound Mode → EntereĐiều chỉnh âm thanh 106Sound Effect 107Speaker Settings MENUm → Sound → Speaker Settings → EntereAuto Volume Off / Normal / Night 108109 Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Network Settings Menu m → Network → Network Settings → Enter EMạng 110Tự động Network Settings Thủ công Network Settings111 Cài đặt mạng có dâyManually 112Kết nối vơi Mạng không dây 113 Cài đặt mạng không dâyThiết lập mạng Thủ công Thiết lập mạng Tự độngConnection are setup and ready to use. xuất hiện 114Cách thiết lập thủ công Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter ENetwork Status 115Soft AP Device Name116 Sư dung chức năng AllShare PlaySystem Multi Control117 Multi ControlSleep Timer Time118 Clock Set119 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer120 Menu Language 121System MENUm → System → Menu Language → EntereMENUm → System → Rotate menu → Entere Rotate menu122 Eco Solution 123Safety Lock Security124 Button Lock125 Cài đặt PIPHinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ MENUm → System → PIP → EntereAuto Protection Time 126MENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 127Pixel Shift Screen Burn Protection128 TimerTimer 129 Immediate displaySide Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenTicker 130MENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageVideo Wall 131Video Wall FormatScreen Position 132Vertical Source AutoSwitch Settings 133General 134Auto Power 135Sound Feedback Standby ControlPower On Adjustment Temperature Control136 Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC 137Anynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC138 Auto Turn OffChuyển giữa các thiết bị Anynet+ No / Yes139 Sự cố Giải pháp có thê140 Sự cố141 Play ModeDivX Video On Demand Reset System Magic Clone142 Magic CloneReset All PC module powerSynced power-on Synced power-offSoftware Update MENUm → Support → Software Update → EntereHỗ trợ 144MENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contact Samsung145 Contents Home 147 AllShare PlayEdit Name InformationAllShare Play AllShare Play là gì?148 USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợHệ thống và định dạng tệp 149Thiết bị tương thích vơi AllShare Play MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere 150Sư dung thiết bị USB Kết nối thiết bị USBKết nối vơi PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting151 152 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySư dung tính năng AllShare Play cơ bản 153Sắp xếp danh sách tập tin Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music Xêp154 Phát tệp đã được chọnSao chép tệp Tạo PlaylistMy list 155Tù̀y chọ̣n My list Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new PlaylistVideos 156Phát Video Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phátXem Ảnh hoặc Slide Show Photos157 Phát Music Music158 Tên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music159 160 Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ 161Phụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ162 Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét163 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player MagicInfo Lite164 165 Nội dungRông têp Hinh Mbps Fps Mts *.divx166 Video Âm thanh167 Flash168 WordChọn Device từ thanh menu trên cùng 169Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập 170 Cài đặt thời gian hiện tạiMagicInfo Lite 171MagicInfo Lite player Network scheduleInternal Auto Play 172Local schedule 173 USB Device Auto PlayĐăng ký Local schedule 174Local Schedule Manager Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát 175Chọn Duration DurationChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi 176Sưa đôi Local schedule 177 Xóa Local scheduleChọn Edit Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóa178 Chạy Local scheduleDừng Local schedule Chọn Stop179 Xem chi tiết của Local scheduleChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thịThiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 180Sao chép Local schedule Content manager Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite181 Sao chép nội dung182 Xóa nội dungSettings Server Network Settings183 Active / Passive184 Xem chi tiết của nội dung đang chạy 185Khi nội dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect 186Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIPMagicInfo Premium S 187Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S188 Flash Power Point 189Play và Network schedule Được tạo ra 190Têp mẫu Tệp mâu và tệp LFD.lfd 191Lịch biểu mạng đa khung hình 192 Khác193 194 MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S195 196 Template Player197 198 199 200 201 202 203 204 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp205 Template ManagerĐăng ký mâu Chọn Create trong màn hình Template ManagerContents 206207 Select sound or background music208 209 210 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng211 212 213 MagicInfo Videowall S 214Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S215 VideoKhả dung Không có́ 216Giơi hạn Default Storage ResetMagicInfo Videowall S 217218 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́ 219Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Not Optimum Mode được hiên thi 220Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC221 Điều chỉnh Brightness và Contrast222 Và̀ SharpnessĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 223Vấn đề về âm thanh 224 Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồn Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng225 Sự̣ cố́ khá́cMenu PIP không khả̉ dụ̣ng Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ Source226 Không có́ âm thanh trong chế độ HdmiÂm thanh trong Cổng Streo Cà̀i đặ̣t PC Cả̉m biến IR không hoạt độngCâu hỏi Trả̉ lời Hỏi & Đáp227 Hoặ̣c Bios Setup trên PC 228Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhTên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t229 230 231 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng 232Chỉ bá́o nguồn Lượ̣ng tiêu thụ̣Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước 233234 235 Phu lucLiên hệ̣ Samsung Worldwide 236 237 238 239 240 241 242 243 244 Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác245 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu246 Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nhHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tránh hiện tượng lưu ảnh247 Time2012 DTS, Inc. All Rights Reserved License248 Thuậ̣t ngữ̃ 249
Related manuals
Manual 2 pages 23.11 Kb