Samsung LH55MDCPLGC/XY, LH46MDCPLGC/XY, LH32MDCPLGC/XY, LH40MDCPLGC/XY manual 189, Flash Power Point

Page 189

Flash

Power Point

PDF

•• Tương thích vơi Flash 10.1

•• Hình động Flash

-- Định dạng tệp tương thích: SWF

•• Độ phân giải được khuyên dùng: 960 x 540 -- Thận trọng

Không thể đảm bảo hiệu suất so sánh vơi Trình phát Flash trên hệ điều hành Windows

Cần tối ưu hóa trong quá trình tạo nội dung

•• Video Flash

-- Định dạng tệp tương thích: FLV -- Video

Codec: H.264 BP

Độ̣ phân giả̉i: 1920 x 1080 -- Âm thanh

Codec: H.264 BP -- Thận trọng

Không hỗ trợ định dạng tệp F4V Không hỗ trợ Video chup từ màn hình

•• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: ppt, pptx

-- Phiên bản: Office 97 ~ Office 2007

•• Các chức năng không được hỗ trợ -- Hiệu ứng hình động

-- Hình dạng 3D (sẽ được hiển thị bằng 2D)

-- Đầu trang và cuối trang (một số muc con không được hỗ trợ)

-- Word Art -- Căn chỉnh

Có thể xảy ra lỗi căn chỉnh nhóm -- Office 2007

SmartArt không được hỗ trợ đầy đủ. 97 trong tông số 115 muc con không được hỗ trợ.

-- Chèn đối tượng -- Ký tự nưa độ rộng

-- Khoảng cách giữa các từ -- Biểu đồ

-- Văn bản dọc

một số muc con không được hỗ trợ -- Ghi chú slide và tài liệu phát

•• Định dạng tệp tài liệu tương thích -- Phần mở rộng: pdf

•• Các chức năng không được hỗ trợ

-- Nội dung nhỏ hơn 1 pixel không được hỗ trợ vì vấn đề giảm hiệu suất.

-- Nội dung Hình ảnh có Màn chắn, Hình ảnh Xếp liền không được hỗ trợ.

-- Nội dung có Văn bản Xoay không được hỗ trợ.

-- Hiệu ứng Bóng 3D không được hỗ trợ. -- Một số ký tự không được hỗ trợ

(Ký tự đặc biệt có thể bị lỗi)

189

Image 189
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh System AllShare Play Phụ lục Bản quyền Trươc khi sư dung sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Không đặt vật nặng lên sản phẩm Và có thể gây ra thương tíchChuẩ̉n bị̣ Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nTháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD32C MD40C và MD46C Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣p Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD55CCá́c thà̀nh phầ̀n Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Pa-nen điều khiển Cá́c linh kiệ̣nPhím pa-nen Nút Mô tảReturn Power offTrình đơn điều khiển NútRJ45 Cổng Mô tảĐể̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣m Khó́a chố́ng trộ̣mĐiề̀u khiể̉n từ̀ xa Nút có thể thay đôi theo cài đặtPlay Modee Dụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaHiể̉n thị̣ thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tại Photos, Music và̀ Anynet+Phạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xaMở trình đơn OSD Chọn Picture, Sound, Network, System hoặcGó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tThông gió́ Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Kích thươcNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmLắp đặt giá treo tường Lắp đặt bộ giá treo tườngThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Vesa a * B tinh Bằng milimet Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩnKế́t nố́i cá́p Điều khiển từ xa RS232CCáp RS232C Chố́t Tín hiệuSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu Cá́p mạ̣ng LANCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo FemaleCáp LAN chéo PC đên PC Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tí́n hiệ̣uKết nối Kế́t nố́iXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển LệnhĐiề̀u khiể̉n âm lượ̣ng Điể̉u khiể̉n nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀oScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeKhó́a an toà̀n Full NaturalĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫ̃u Tường VideoSố́ thứ tự̣ Dữ̃ liệu Mẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀n Trước khi kế́t nố́iNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kết nối vơi máy tính Kết nối bằng cáp D-SUB Loại analogKế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kết nối bằng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIThay đổi Độ̣ phân giả̉i Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XPThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nối vơi thiết bị video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối bằng cáp thành phần Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối bằng cáp HdmiKết nối vơi hệ thống âm thanh MagicInfo Kết nối vơi hộp mạng được bán riêngNhập chế độ MagicInfo PhẩmChọn chế độ hiển thị Nhập thông tin IPChọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hìnhMenu m → Support → Contents Home → Source → Enter E Thay đôi Nguồn vàoSource Sử dụng MDC Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi ControlĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Gỡ̃ bỏ̉ Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCMDC là gì? Kết nối vơi MDCComputer Monitor Monitor Computer Sư dung MDC qua EthernetKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Cảnh báo VolumeTùy chỉnh Điều chỉnh màn hìnhThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnTù̀y chọỉỉnh MàuĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnCó thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh Zoom Kích thươc3D Control Tính năng nâng caoĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm thanhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnXem PIP Size của màn hình hiện tại Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏChọn nguồn vào PIP Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVĐặt sản phẩm thành tự động bật Thông số chung Quạt & Nhiệt độChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Đặt cấu hình tốc độ quạtBảo mật Màn hình OSD Khóa menu trên màn hìnhKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Clock Set Thời gianPixel Shift Chống cháy màn hìnhScreen Saver Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣n Safety ScreenNhập thông báo để hiển thị trên màn hình Bật hoặc tắt TickerBảo mật Đặt lại Cài đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa cộtXem thông tin chương trình Monitor Window InformationThay đôi kích thươc cưa sô Chức năng khácTạo nhóm Quản lý nhómXóa nhóm Đôi tên nhóm Quản lý lịch trìnhTạo lịch trình Chọn tên nhóm và nhấp EditXóa lịch trình Sưa đôi lịch trìnhĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteSự̣ cố́ Giả̉i phá́p Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Hiển thị Điều khiển từ xa không hoạt độngPage Điều chỉnh màn hình Picture ModeNếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HdmiMENUm → Picture → Entere Screen Adjustment Screen AdjustmentMENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Picture SizeNguôn vao Picture Size Kích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen AdjustmMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere Auto AdjustmentRotation MENUm → Picture → Rotation → EntereMENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere Aspect RatioAdvanced Settings Advanced SettingsNguôn vao Picture Mode Advanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere100 White Balance 10110p White Balance GammaPicture Options Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture Options102 Picture OptionsColour Tone 103Colour Temp Digital Noise Filter104 Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightReset Picture MENUm → Picture → Reset Picture → Entere105 MENUm → Sound → Sound Mode → Entere Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh 106107 Sound EffectMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere Speaker SettingsAuto Volume Off / Normal / Night 108Reset Sound MENUm → Sound → Reset Sound → Entere109 Menu m → Network → Network Settings → Enter E Network SettingsMạng 110Thủ công Network Settings Tự động Network Settings111 Cài đặt mạng có dây112 Kết nối vơi Mạng không dâyManually Cài đặt mạng không dây 113Thiết lập mạng Thủ công Thiết lập mạng Tự động114 Connection are setup and ready to use. xuất hiệnCách thiết lập thủ công Cách thiết lập bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectNetwork Status 115Device Name Soft AP116 Sư dung chức năng AllShare PlayMulti Control System117 Multi ControlTime Sleep Timer118 Clock SetOn Timer On Timer1 ~ On Timer7119 Off Timer 120Holiday Management 121 Menu LanguageSystem MENUm → System → Menu Language → EntereRotate menu 122MENUm → System → Rotate menu → Entere 123 Eco SolutionSecurity Safety Lock124 Button LockCài đặt PIP 125Hinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ MENUm → System → PIP → Entere126 Auto Protection TimeMENUm → System → Auto Protection Time → Entere Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours127 Screen Burn ProtectionPixel Shift Screen Burn ProtectionTimer Timer128 Immediate display 129Side Grey Off / Pixel / Rolling bar / Fading screen130 TickerMENUm → System → Ticker → Entere Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị Message131 Video WallVideo Wall Format132 VerticalScreen Position 133 Source AutoSwitch Settings134 General135 Auto PowerSound Feedback Standby ControlTemperature Control Power On Adjustment136 Lamp Schedule137 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off 138Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ No / YesSự cố Giải pháp có thê 139Sự cố 140Play Mode DivX Video On Demand141 Magic Clone Reset System142 Magic ClonePC module power Reset AllSynced power-on Synced power-offMENUm → Support → Software Update → Entere Software UpdateHỗ trợ 144Contact Samsung 145MENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contents Home AllShare Play 147Edit Name InformationAllShare Play là gì? AllShare Play148 USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợ149 Thiết bị tương thích vơi AllShare PlayHệ thống và định dạng tệp 150 MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → EntereSư dung thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTính năng Background Music On và Background Music Setting 151Kết nối vơi PC thông qua mạng Sử dụng tí́nh năng AllShare Play 152153 Sư dung tính năng AllShare Play cơ bảnSắp xếp danh sách tập tin Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music XêpPhát tệp đã được chọn 154Sao chép tệp Tạo Playlist155 My listTù̀y chọ̣n My list Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new Playlist156 VideosPhát Video Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phátPhotos 157Xem Ảnh hoặc Slide Show Music 158Phát Music Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music 159Tên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music 160 161 Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợPhụ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ 162Các định dạng video được hỗ trợ Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét163 MagicInfo Lite 164Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player Nội dung 165Rông têp Hinh Mbps Fps Mts *.divxVideo Âm thanh 166Flash 167Word 168169 Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhậpChọn Device từ thanh menu trên cùng Cài đặt thời gian hiện tại 170171 MagicInfo LiteMagicInfo Lite player Network schedule172 Local scheduleInternal Auto Play USB Device Auto Play 173174 Local Schedule ManagerĐăng ký Local schedule 175 Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phátChọn Duration Duration176 Sưa đôi Local scheduleChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi Xóa Local schedule 177Chọn Edit Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóaChạy Local schedule 178Dừng Local schedule Chọn StopXem chi tiết của Local schedule 179Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thị180 Sao chép Local scheduleThiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp Chọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Content manager181 Sao chép nội dungXóa nội dung 182Server Network Settings Settings183 Active / Passive184 185 Khi nội dung đang chạyXem chi tiết của nội dung đang chạy 186 Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / DeselectThay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIP187 MagicInfo Premium SĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S188 189 Flash Power Point190 Têp mẫuPlay và Network schedule Được tạo ra 191 Lịch biểu mạng đa khung hìnhTệp mâu và tệp LFD.lfd Khác 192193 194 MagicInfo Premium S 195MagicInfo Premium S Player Template Player 196197 198 199 200 201 202 203 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 204Template Manager 205Đăng ký mâu Chọn Create trong màn hình Template Manager206 ContentsSelect sound or background music 207208 209 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng 210211 212 213 214 MagicInfo Videowall SĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall SVideo 215216 Giơi hạnKhả dung Không có́ Reset Default StorageMagicInfo Videowall S 217218 219 Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́220 Not Optimum Mode được hiên thiKiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 221Và̀ Sharpness 222223 Vấn đề về âm thanhĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa 224Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngSự̣ cố́ khá́c 225Menu PIP không khả̉ dụ̣ng Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ SourceKhông có́ âm thanh trong chế độ Hdmi 226Âm thanh trong Cổng Streo Cà̀i đặ̣t PC Cả̉m biến IR không hoạt độngHỏi & Đáp 227Câu hỏi Trả̉ lời 228 Hoặ̣c Bios Setup trên PCLàm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Trên má́y tí́nhCác thông số́ kỹ̃ thuậ̣t 229Tên môđen 230 231 232 Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ngChỉ bá́o nguồn Lượ̣ng tiêu thụ̣233 Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước234 Phu luc Liên hệ̣ Samsung Worldwide235 236 237 238 239 240 241 242 243 Không phải lỗi sản phẩm 244Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu 245Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh 246Hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? Tránh hiện tượng lưu ảnhTime 247License 2482012 DTS, Inc. All Rights Reserved 249 Thuậ̣t ngữ̃
Related manuals
Manual 2 pages 23.11 Kb