Samsung LH32MDCPLGC/XY, LH46MDCPLGC/XY, LH55MDCPLGC/XY MENUm → Picture → Aspect Ratio → Entere

Page 98

Aspect Ratio

MENUm Picture Aspect Ratio ENTERE

Picture

RotationPortrait

· Aspect Ratio

Full Screen

-- Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị̣ có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Đặt màn hình xoay ở chế độ toàn màn hình hoặc ban đầu.

•• Full Screen: Hiển thị màn hình xoay ở chế độ toàn màn hình.

•• Original: Hiển thị màn hình xoay ở tỷ lệ khung hình ban đầu. ――Chỉ khả dung khi Rotation được đặt ở chế độ Portrait.

98

Image 98
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Thanh System AllShare Play Phụ lục Trươc khi sư dung sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các công vào/ra Và có thể gây ra thương tích Không đặt vật nặng lên sản phẩmTháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD32C MD40C và MD46C Chuẩ̉n bị̣Kiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Tháo Bao bì chỉ đối vơi các mâu MD55C Thá́o thiế́t bị̣ khó́a mà̀u đen ở̉ đá́y hộ̣pKiể̉m tra cá́c thà̀nh phầ̀n Cá́c thà̀nh phầ̀nCác phu kiện được bán riêng Phím pa-nen Cá́c linh kiệ̣nPa-nen điều khiển Nút Mô tảTrình đơn điều khiển Power offReturn NútCổng Mô tả RJ45Khó́a chố́ng trộ̣m Để̉ khó́a thiế́t bị̣ khó́a chố́ng trộ̣mPlay Modee Điề̀u khiể̉n từ̀ xaNút có thể thay đôi theo cài đặt Hiể̉n thị̣ thông tin về̀ nguồ̀n đầ̀u và̀o hiện tại Để̉ đặ̣t pin và̀o điề̀u khiể̉n từ̀ xaDụng thườ̀ng xuyên Trở̉ về̀ trình đơn trước Photos, Music và̀ Anynet+Mở trình đơn OSD Điề̀u chỉ̉nh OSD với điề̀u khiể̉n từ̀ xaPhạ̣m vi Nhậ̣n Điề̀u khiể̉n Từ̀ xa Chọn Picture, Sound, Network, System hoặcThông gió́ Trước khi Lắ́p đặ̣t Sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn Lắ́p đặ̣tGó́c nghiêng và̀ xoay Lắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng thẳ̉ng đứ́ngNhìn chính diện Kích thươcLắ́p đặ̣t trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫu Sản phẩmThông số kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Lắp đặt giá treo tườngLắp đặt bộ giá treo tường Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩn Vesa a * B tinh Bằng milimetCáp RS232C Điều khiển từ xa RS232CKế́t nố́i cá́p Chố́t Tín hiệuCáp RS232C Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt vơi cáp stereo Cá́p mạ̣ng LANSố chốt Mau chuẩn Tín hiệu FemaleBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cáp LAN trực tiêp PC đên HUBCáp LAN chéo PC đên PC Tí́n hiệ̣uKế́t nố́i Kết nốiĐiề̀u khiể̉n Cài đặt lệ̣nh điều khiển Cá́c mã̃ điề̀u khiể̉nXem trạ̣ng thá́i điề̀u khiể̉n Nhậ̣n lệ̣nh điề̀u khiể̉n LệnhĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n Điề̀u khiể̉n âm lượ̣ngĐiể̉u khiể̉n nguồ̀n dữ̃ liệ̣u đầ̀u và̀o Cà̀i đặ̣t nguồ̀n tí́n hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Mã cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiể̉n kích thươc màn hìnhXem trạ̣ng thá́i PIP bậ̣t/tắ́t Get the PIP on / OFF Status Auto Adjustment 0x00 và̀o mọ̣i lú́c AckĐiề̀u khiể̉n Bậ̣t/Tắ́t PIP Cà̀i đặ̣t PIP là̀ bậ̣t/tắ́t Set the PIP on / OFFKhó́a an toà̀n Cà̀i đặ̣t tườ̀ng video Set Video Wall ModeĐiể̉u khiể̉n chế́ độ̣ Video Wall Full NaturalCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bậ̣t Tườ̀ng VideoĐiể̉u khiể̉n ngườ̀i dù̀ng Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫ̃u Tường Video TắtMẫ̃u Tường Video 10x10 1 ~ Số́ thứ tự̣ Dữ̃ liệuNhữ̃ng điể̉m cầ̀n kiể̉m tra trước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i và̀ Sử dụng Thiế́t bị̣ nguồ̀nTrước khi kế́t nố́i Kế́t nố́i sử dụng cá́p DVI Loại kỹ̃ thuậ̣t số́ Kết nối vơi máy tínhKết nối bằng cáp D-SUB Loại analog Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối bằng cáp HdmiThay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Vista Thay đổi Độ̣ phân giả̉iThay đổi độ̣ phân giả̉i trên WIndows XP Thay đổi độ̣ phân giả̉i trên Windows Kết nối bằng cáp thành phần Kết nối vơi thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối bằng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKết nối vơi hệ thống âm thanh Nhập chế độ MagicInfo Kết nối vơi hộp mạng được bán riêngMagicInfo PhẩmChọn ngôn ngữ. Ngôn ngữ mặc định là English Nhập thông tin IPChọn chế độ hiển thị Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hìnhSource Menu m → Support → Contents Home → Source → Enter EThay đôi Nguồn vào Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Sử dụng MDCĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Computer Monitor MDC là gì?Kết nối vơi MDC Sư dung MDC qua Ethernet Monitor ComputerKết nối bằng cáp LAN chéo Quản lý kết nối User Login ――Để thay đôi mật khẩu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo bản sao Tái xư lý lệnh Bắt đầu sư dung MDC Bố cuc màn hình chính Menu Volume Cảnh báoThêm, xóa hoặc chỉnh sưa thông tin đăng nhập Điều chỉnh màn hìnhTùy chỉnh Điều chỉnh độ sáng của thiết bị hiển thị đã chọnĐiều chỉnh màu sắc của thiết bị hiển thị đã chọn MàuTù̀y chọỉỉnh Điều chỉnh tông màu của thiết bị hiển thị đã chọnKích thươc Có thể sư dung các nút -/+ để điều chỉnh ZoomTính năng nâng cao 3D ControlNhấn mạnh Tông sặc sỡ màu hồng Điều chỉnh độ tương phản màn hìnhĐiều chỉnh độ đậm của màu chính Đặt lại White Balance về cài đặt mặc địnhĐiều chỉnh âm trầm cho màn hình đã chọn Điều chỉnh âm thanhThiết lập hệ thống Điều chỉnh âm cao cho màn hình đã chọnChọn nguồn vào PIP Chọn định dạng để hiển thị màn hình bị chia nhỏXem PIP Size của màn hình hiện tại Có thể thay đôi kênh nếu PIP Source là TVChọn phương pháp để đặt cấu hình tốc độ quạt Thông số chung Quạt & Nhiệt độĐặt sản phẩm thành tự động bật Đặt cấu hình tốc độ quạtKhóa các nút trên thiết bị hiển thị Bảo mật Màn hình OSDKhóa menu trên màn hình Thời gian Clock SetChống cháy màn hình Pixel ShiftScreen Saver Safety Screen Điề̀u chỉ̉nh bằ̀ng tay đè̀n nền cho mà̀n hì̀nh đã̃ chọ̣nBật hoặc tắt Ticker Nhập thông báo để hiển thị trên màn hìnhCài đặt Công cu Bảo mật Đặt lạiChỉnh sưa cột Options Edit ColumnMonitor Window Information Xem thông tin chương trìnhChức năng khác Thay đôi kích thươc cưa sôQuản lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Tạo lịch trình Quản lý lịch trìnhĐôi tên nhóm Chọn tên nhóm và nhấp EditĐể sưa đôi lịch trình, chọn lịch trình và nhấp Edit Sưa đôi lịch trìnhXóa lịch trình Để xóa lịch trình, chọn lịch trình và nhấp DeleteHiển thị Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́Sự̣ cố́ Giả̉i phá́p Điều khiển từ xa không hoạt độngPage Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là PC, DVI Picture ModeĐiều chỉnh màn hình Nếu nguồn tín hiệu đầu vào là AV, Component, HdmiMENUm → Picture → Entere MENUm → Picture → Screen Adjustment → Entere Screen AdjustmentScreen Adjustment Picture SizeKích thươc hình ảnh săn có của Nguồn vào Nguôn vao Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustm Resolution SelectRotation Auto AdjustmentMENUm → Picture → Auto Adjustment → Entere MENUm → Picture → Rotation → EntereAspect Ratio MENUm → Picture → Aspect Ratio → EntereNguôn vao Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsAdvanced Settings MENUm → Picture → Advanced Settings → Entere100 10p White Balance 101White Balance Gamma102 Nguồn tín hiệu vào Picture Mode Picture OptionsPicture Options Picture OptionsColour Temp 103Colour Tone Digital Noise FilterHdmi Black Level Film Mode104 Dynamic Backlight105 Reset PictureMENUm → Picture → Reset Picture → Entere Điều chỉnh âm thanh Sound ModeMENUm → Sound → Sound Mode → Entere 106Sound Effect 107Auto Volume Off / Normal / Night Speaker SettingsMENUm → Sound → Speaker Settings → Entere 108109 Reset SoundMENUm → Sound → Reset Sound → Entere Mạng Network SettingsMenu m → Network → Network Settings → Enter E 110111 Tự động Network SettingsThủ công Network Settings Cài đặt mạng có dâyManually 112Kết nối vơi Mạng không dây Thiết lập mạng Thủ công 113Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Tự độngCách thiết lập thủ công Connection are setup and ready to use. xuất hiện114 Cách thiết lập bằng WpspbcNetwork Status Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E 115116 Soft APDevice Name Sư dung chức năng AllShare Play117 SystemMulti Control Multi Control118 Sleep TimerTime Clock Set119 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer120 System Menu Language121 MENUm → System → Menu Language → EntereMENUm → System → Rotate menu → Entere Rotate menu122 Eco Solution 123124 Safety LockSecurity Button LockHinh ảnh chinh Hinh ảnh phụ 125Cài đặt PIP MENUm → System → PIP → EntereMENUm → System → Auto Protection Time → Entere Auto Protection Time126 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection127 Screen Burn Protection128 TimerTimer Side Grey 129Immediate display Off / Pixel / Rolling bar / Fading screenMENUm → System → Ticker → Entere Ticker130 Time Đặt Start Time và End Time để hiển thị MessageVideo Wall Video Wall131 FormatScreen Position 132Vertical Source AutoSwitch Settings 133General 134Sound Feedback Auto Power135 Standby Control136 Power On AdjustmentTemperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC137 Anynet+ HDMI-CECChuyển giữa các thiết bị Anynet+ 138Auto Turn Off No / Yes139 Sự cố Giải pháp có thê140 Sự cố141 Play ModeDivX Video On Demand 142 Reset SystemMagic Clone Magic CloneSynced power-on Reset AllPC module power Synced power-offHỗ trợ Software UpdateMENUm → Support → Software Update → Entere 144MENUm → Support → Contact Samsung → Entere Contact Samsung145 Contents Home Edit Name 147AllShare Play Information148 AllShare PlayAllShare Play là gì? USB HDD lơn hơn 2TB không được hỗ trợHệ thống và định dạng tệp 149Thiết bị tương thích vơi AllShare Play Sư dung thiết bị USB MENUm → Support → Contents Home → AllShare Play → Entere150 Kết nối thiết bị USBKết nối vơi PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting151 152 Sử dụng tí́nh năng AllShare PlaySắp xếp danh sách tập tin Sư dung tính năng AllShare Play cơ bản153 Tiêu chi săp Hoat đông Videos Photos Music XêpSao chép tệp 154Phát tệp đã được chọn Tạo PlaylistTù̀y chọ̣n My list My list155 Tên tùy chọn Hoat đông Recently played Whats new PlaylistPhát Video Videos156 Sư dung Chức năng phát liên tuc Tiếp tuc phátXem Ảnh hoặc Slide Show Photos157 Phát Music Music158 Tên tùy chọn Hoat đông Videos Photos Music Menu Tùy chọn phát Videos / Photos / Music159 160 Phụ đề̀ Định dạng tệp AllShare Play và phu đề được hỗ trợ161 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ 162Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phần mơ rông têp Loại Codec Nhận xét163 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Lite player MagicInfo Lite164 Rông têp Hinh Mbps Fps 165Nội dung Mts *.divx166 Video Âm thanh167 Flash168 WordChọn Device từ thanh menu trên cùng 169Nhập ID và mật khẩu của bạn để đăng nhập 170 Cài đặt thời gian hiện tạiMagicInfo Lite player MagicInfo Lite171 Network scheduleInternal Auto Play 172Local schedule 173 USB Device Auto PlayĐăng ký Local schedule 174Local Schedule Manager Chọn Duration Chọn Contents để chỉ định nội dung bạn muốn phát175 DurationChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn sưa đôi 176Sưa đôi Local schedule Chọn Edit 177Xóa Local schedule Chọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xóaDừng Local schedule 178Chạy Local schedule Chọn StopChọn lịch biểu cuc bộ mà bạn muốn xem chi tiết 179Xem chi tiết của Local schedule Chi tiết của lịch biểu sẽ được hiển thịThiết bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệp 180Sao chép Local schedule 181 Content managerChọn Content manager trong màn hình menu MagicInfo Lite Sao chép nội dung182 Xóa nội dung183 SettingsServer Network Settings Active / Passive184 Xem chi tiết của nội dung đang chạy 185Khi nội dung đang chạy Thay đôi cài đặt cho nội dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect186 Kích hoạt hoặc tắt kích hoạt chức năng PIPĐọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S187 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Premium S188 Flash Power Point 189Play và Network schedule Được tạo ra 190Têp mẫu Tệp mâu và tệp LFD.lfd 191Lịch biểu mạng đa khung hình 192 Khác193 194 MagicInfo Premium S Player MagicInfo Premium S195 196 Template Player197 198 199 200 201 202 203 204 Bị bộ nhơ USB. Chọn Yes để sao chép tệpĐăng ký mâu 205Template Manager Chọn Create trong màn hình Template ManagerContents 206207 Select sound or background music208 209 210 Để chạy MagicInfo Premium S, hãy kết nối vơi mạng211 212 213 Đọ̣c trước khi sử dụng MagicInfo Videowall S Player MagicInfo Videowall S214 Cần mua giấy phép để sư dung MagicInfo Videowall S215 VideoKhả dung Không có́ 216Giơi hạn MagicInfo Videowall S Default StorageReset 217218 Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m Hướng dẫn xử lý́ sự̣ cố́219 Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số́Kiể̉m tra nhữ̃ng mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thi220 Vấn đề về lắp đặ̣t chế độ PC221 Điều chỉnh Brightness và Contrast222 Và̀ SharpnessĐi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Select thà̀nh Internal 223Vấn đề về âm thanh Vấn đề vớ́i thiết bị nguồn 224Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Có́ âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngMenu PIP không khả̉ dụ̣ng 225Sự̣ cố́ khá́c Menu đượ̣c bậ̣t hay tắ́t tù̀y thuộ̣c và̀o chế́ độ̣ SourceÂm thanh trong Cổng Streo Cà̀i đặ̣t PC 226Không có́ âm thanh trong chế độ Hdmi Cả̉m biến IR không hoạt độngCâu hỏi Trả̉ lời Hỏi & Đáp227 Làm thế nào để cài đặ̣t chê đô tiết kiệm năng lượ̣ng? Hoặ̣c Bios Setup trên PC228 Trên má́y tí́nhTên môđen Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t229 230 231 Chỉ bá́o nguồn Trì̀nh tiế́t kiệ̣m năng lượ̣ng232 Lượ̣ng tiêu thụ̣Cá́c chế́ độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặ̣t trước 233234 235 Phu lucLiên hệ̣ Samsung Worldwide 236 237 238 239 240 241 242 243 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 244Không phải lỗi sản phẩm Khác245 Chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưuHiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 246Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh Tránh hiện tượng lưu ảnh247 Time2012 DTS, Inc. All Rights Reserved License248 Thuậ̣t ngữ̃ 249
Related manuals
Manual 2 pages 23.11 Kb