Samsung LH55UDDPLBB/XT manual 130, Auto Turn Off, Chuyển giữa các thiết bị Anynet+, Yes / No

Page 130

Anynet+ (HDMI-CEC)

Anynet+ (HDMI-CEC)

On

Auto Turn Off

Yes

Receiver

Off

-- Hình ảnh hiển thị có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.

Auto Turn Off

Đặt thiêt bi Anynet+ thanh tư đông Off khi san phâm tắt.

•• Yes / No

――Nêu Auto Turn Off được đặt thanh Yes, chạy thiêt bi ngoại vi sẽ tắt vao cung lúc nguồn san phâm tắt. ――Co thê không được bât tuy thuôc vao thiêt bi.

Chuyển giữa các thiết bị Anynet+

1

Bâm nút TOOLS, chon Anynet+ (HDMI-CEC), rồi bâm .

2

Chon Device List, rồi nhân nút .

Nêu bạn không thê tim thây thiêt bi bạn muôn, hãy chon Refresh đê lam mơi danh sach.

3 Chon thiêt bi, sau đo nhân nút

. Bạn co thê chuyên sang thiêt bi đã chon.

――Menu Device List xuât hiên chỉ khi bạn đặt Anynet+ (HDMI-CEC)thanh On trong menu System.

――Chuyên sang thiêt bi đã chon co thê mât tơi 2 phút. Bạn không thê huy thao tac chuyên trong khi đang chuyên.

――Nêu bạn chon thiêt bi Anynet+ băng cach nhân nút SOURCE, sau đo chon nguồn vao cua thiêt bi, bạn không thê sư dung chức năng Anynet+.

――Đam bao chuyên đổi sang thiêt bi Anynet+ băng cach sư dung Device List.

130

Image 130
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thành phần Tháo gói bọc sản phẩmKiểm tra các thành phần Các thành phầnCac phụ kiện được ban riêng Bộ cam biến ngoại tín hiệu Các linh kiệ̣nNút Mô ta Mặt sau Cổng Mô taKhóa chống trộ̣m Để khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣mĐiều khiển từ xa Play ModeePC, DVI, Hdmi hoăc DP Để đặ̣t pin vào điều khiển từ xaPhotos, Music và̀ Anynet+ Mở trình đơn OSD Kết nôi Sử dụng Cap Stereo IR được ban riêng Thông gió Chuyển đổi giữa chế́ độ̣ dọc và chế́ độ̣ ngangLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Nhì̀n chí́nh diệ̣n Kích thươcLắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõm Tên mâu San phâmChuân bi trươc khi lăp đặt gia treo tương Lăp đặt gia treo tươngLăp đặt bộ gia treo tương Thông sô kỹ thuât của bộ gia treo tương Vesa Cap RS232C Điêu khiên tư xa RS232CKế́t nối cáp Chốt Tí́n hiệ̣uCáp mạ̣ng LAN Sô chôt Mau chuân Tí́n hiệ̣uCap LAN trực tiếp PC đến HUB Cap LAN chéo PC đến PCKế́t nối Điều khiển Cai đặt lệ̣nh điêu khiên Các mã điều khiểnXem trạ̣ng thái điều khiển Nhận lệ̣nh điều khiển LệnhĐiểu khiển nguồn Điều khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồn dữ liệ̣u đầu vào Điểu khiển chế́ độ̣ màn hì̀nh Điều khiển kích thươc man hìnhĐiều khiển Bật/Tắt PIP Điêu khiên điêu chinh tự động Chi danh cho PC và BNCKhóa an toàn Điểu khiển chế́ độ̣ Video WallFull Natural Bật Tường Video Điểu khiển người dùng Tường VideoMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 5x5 1 ~ Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi vơi máy tính Kêt nôi bằng cáp D-SUB Loại analogKêt nôi bằng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVIKêt nôi bằng cáp DP Thay đổi độ phân giải trên WIndows XP Thay đổi Độ phân giảiThay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kêt nôi vơi thiêt bi video Kết nối sử dụng cá́p AVSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hệ thông âm thanh Kêt nôi man hình ngoai MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được bán riêngNhâp chê đô MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Thay đôi Nguôn vao Menu m Support Contents Home Source EnterSource Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Cai đặt Gỡ̃ bỏ̉Kết nôi vơi MDC Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyên dữ liêu nôi tiếpSư dung MDC qua Ethernet Kết nôi băng cap LAN trưc tiếpKết nôi băng cap LAN chéo Quan lý kết nôi User Login ――Đê thay đổi mât khâu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo ban sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Bô cuc man hình chinh Menu HomeVolume Canh baoĐiêu chỉnh man hình Tuy chỉnhMau Tùy chọỉ̉nhKich thươc Cinema BlackTinh năng nâng cao 3D ControlAdvanced Settings Điêu chỉnh âm thanh Thiết lâp hê thôngPIP Thông sô chung Quạt & Nhiêt đô Standby ControlBao mât Man hình OSD Thơi gian Clock SetChông chay man hình Screen Saver Safety Screen Ticker Cai đặt Công cu Bao mât Đặt lạiChỉnh sưa côt Options Edit ColumnMonitor Window Information Chức năng khac Thay đổi kich thươc cưa sổQuan lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Đổi tên nhóm Quan lý lịch trìnhTạo lịch trình Sưa đổi lịch trình Xóa lịch trìnhHướng dẫn xử lý́ sự cố Sự cố́ Giả̉i phá́pSự cố́ Giả̉i phá́pPicture Mode Menu m Picture Picture Mode EnterMenu m Picture Enter Menu m Picture Screen Adjustment Enter Screen AdjustmentPicture Size Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vào Nguồn vào Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Resolution SelectRotation Auto AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter Menu m Picture Rotation EnterAspect Ratio Menu m Picture Aspect Ratio EnterNguồn vào Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter Black Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh ToneGamma White Balance10p White Balance Off / OnExpert Pattern 100Motion Lighting 101 Nguồ̀n tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Menu m Picture Picture Options Enter102 103 Reset PictureFilm Mode Calibrated value104 Network SettingsNetwork Network Settings Kết nối với Mạng có dây105 Tự động Network SettingsThủ công Network Settings Cài đặt mạng có dâyKết nối với Mạng không dây 106Manually Thiết lập mạng Tự động 107Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Thủ công108 Cách thiết lập bằng WpspbcNetwork Status Wi-Fi DirectMenu m Network Wi-Fi Direct Enter 109Device Name AllShare SettingsSoft AP 110Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Multi Control111 Menu m System Multi Control Enter112 Sleep TimerTime Clock SetOn Timer1 ~ On Timer7 On Timer113 114 Off TimerHoliday Management 115 Menu LanguageRotate menu Menu m System Menu Language EnterEco Solution 116117 Safety LockSecurity Button LockCài đặt PIP 118Hình ảnh chính Hình ảnh phụ Menu m System Auto Protection Time Enter Auto Protection Time119 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection120 Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụngTimer Timer121 Immediate display Ticker122 Side GreyVideo Wall Video Wall123 FormatVertical 124Screen Position Source AutoSwitch Settings 125General 126Sound Feedback Auto Power127 Standby Control128 Power On AdjustmentTemperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC129 Menu Anynet+Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ 130Auto Turn Off Yes / NoXử lý sự cố đối với Anynet+ 131Sự cố Giải pháp có thể 132 Sự cốDivX Video On Demand Play Mode133 Magic Clone Reset SystemMenu m System Reset System Enter 134Synced power-on Reset AllPC module power Synced power-off136 Software UpdateMenu m Support Software Update Enter By USB137 Contact SamsungMenu m Support Contact Samsung Enter Contents Home Edit Name 139AllShare Play InformationAllShare Play là gì? 140Thiết bị tương thích với AllShare Play 141Hệ thống và định dạng tệp Kết nối thiết bị USB 142Sử dụng thiết bị USB Tháo thiết bị USB143 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối với PC thông qua mạng 144 Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare PlaySắp xếp danh sách tập tin Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bản145 Tiêu chí sắp Hoạt động Videos Photos Music XếpSao chép tệp 146Phát tệp đã được chọn Tạo Playlist147 My listTùy chọ̣n My list Phát Video Videos148 Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phát149 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 150 MusicPhát Music 151 Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / MusicTên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music 152 Phụ̣ đề̀ Định dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ153 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ 154Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét155 156 Đọc trướ́c khi sử dụng MagicInfo Lite playerNội dung 157Rộng tệp Hình Mbps Fps 158 Video Âm thanh159 Flash160 WordPhê duyệt thiết bị đươc kết nôi từ may chủ 161162 Cai đặt thời gian hiện tạiNetwork schedule 163MagicInfo Lite player Chon Network schedule trong menu MagicInfo Lite playerLocal schedule 164Internal Auto Play 165 USB Device Auto PlayLocal Schedule Manager 166Đăng ký Local schedule Chon Duration 167Duration 168 Sưa đổi Local schedule169 Xóa Local scheduleChạy Local schedule 170Dừng Local schedule 171 Xem chi tiết của Local schedule172 Sao chép Local schedule173 Content managerChon Content manager trong man hình menu MagicInfo Lite Sao chép nội dung174 Xóa nội dung175 SettingsServer Network Settings Active / Passive176 Khi nội dung đang chạy 177Xem chi tiết của nội dung đang chạy 178 Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / MovieBackground Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect Thay đổi cai đặt cho nội dung đang chạy179 Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Premium S Player180 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 181182 Tệp mẫuLịch biểu mạng đa khung hình 183Tệp mẫu và tệp LFD.lfd 184 KhácPhê duyệt thiết bị đươc kết nối từ máy chủ 185186 Cài đặt thơi gian hiện tạiMagicInfo Premium S Player 187Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player 188 Template Player189 190 Chon Create trong màn hình Local Schedule ManagerChon Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát 191192 Sửa đổi Local schedule193 194 195 196 Template Manager 197Đăng ký mẫu 198 MessageContent 199200 Template Manager201 Chon nội dung mà bạn muốn sao chép202 Copy Deployed Folders 203Manual / Auto 204 205 Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy206 Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Videowall S Player207 Video208 Giới hạnMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → Default StorageReset 209210 Kiểm tra sản phẩm 211Kiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Kiểm tra những mụ̣c sau đây Not Optimum Mode đươc hiên thi212 Vấn đề về lắp đặt chế độ PC213 Điêu chinh Brightness va Contrast214 Và SharpnessVấn đề với thiết bị̣ nguồn 215Vấn đề với điêu khiên từ xa Sự cố khá́cDefined resolution is not supported. xuất hiện 216217 218 Hỏi & ĐápCâu hỏ̉i Trả lời 219 220 Thông sô chungTên môđen 221 ――Cắ́m và̀ Chạ̣yTrình tiết kiệm năng Trình tiết kiệm năng lượng222 NguồnCá́c chế độ xung nhịp được đặt trước 223224 Hãy liên hệ Samsung World Wide 225226 227 Europe228 229 CIS230 China231 Mena232 Africa233 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 234Không phải lỗi sản phẩm Khác235 Chất lượng hình ả̉nh tố́i ưuHiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì? 236Ngăn chặn hiện tượng lưu ả̉nh Tránh hiên tương lưu ảnh237 TimeLicense 238Thuật ngữ 239
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 241 pages 31.57 Kb Manual 2 pages 301 b

LH55UDDPLBB/XY, LH55UDDPLBB/XT specifications

The Samsung LH55UDDPLBB series is a versatile lineup of digital signage displays designed for professional and commercial use. With various model numbers such as LH55UDDPLBB/XT, LH55UDDPLBB/EN, LH55UDDPLBP/EN, LH55UDDPLBB/XY, and LH55UDDPLBB/UE, these screens cater to various installation requirements, making them an ideal choice for retail environments, corporate settings, and entertainment venues.

One of the standout features of this series is its 55-inch diagonal screen size, providing ample display area for impactful visuals. With a resolution of 1920 x 1080 Full HD, these displays deliver sharp and clear images, ensuring that content is vibrant and engaging. The high brightness level, typically exceeding 500 nits, enhances visibility even in brightly lit environments, making it easier for viewers to see the content from a distance.

The technology behind these displays is equally impressive. Samsung utilizes its advanced LED technology to ensure excellent color accuracy and contrast. This results in images that are not only bright but also rich in detail, allowing marketers to showcase their products in the best possible light. Additionally, the displays come with wide viewing angles, ensuring that the content remains visible and appealing from various perspectives.

Durability is another critical characteristic of the LH55UDDPLBB series. Designed for continuous operation, these displays can run 24/7 without overheating or experiencing performance degradation. This feature makes them suitable for busy environments where constant visibility is essential. Furthermore, they often incorporate a sleek and slim design, allowing for seamless integration into various spaces without being obtrusive.

Connectivity options are extensive, with multiple HDMI and DisplayPort inputs, allowing users to connect different devices easily. Some models may also support USB playback, enabling content to be displayed directly from a flash drive, simplifying the content management process.

Samsung's MagicINFO software is another significant advantage, providing robust content management capabilities. This software solution allows users to schedule content, monitor display status, and manage multiple screens remotely. This level of control ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience.

In summary, the Samsung LH55UDDPLBB series offers impressive features and advanced technologies, making it a reliable choice for digital signage applications. With high-quality visuals, durability, and user-friendly content management options, these displays are designed to meet the demanding needs of today's businesses.