Samsung LH55UDDPLBB/XY, LH55UDDPLBB/XT manual 233

Page 233

AFRICA

SOUTH AFRICA

0860 SAMSUNG (726 7864)

 

 

SUDAN

1969

 

 

TANZANIA

0800 755 755

 

 

UGANDA

0800 300 300

 

 

ZAMBIA

0211 350370

 

 

233

Image 233
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Tháo gói bọc sản phẩm Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Kiểm tra các thành phầnCac phụ kiện được ban riêng Nút Mô ta Các linh kiệ̣nBộ cam biến ngoại tín hiệu Cổng Mô ta Mặt sauĐể khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mPlay Modee Điều khiển từ xaPhotos, Music và̀ Anynet+ Để đặ̣t pin vào điều khiển từ xaPC, DVI, Hdmi hoăc DP Mở trình đơn OSD Kết nôi Sử dụng Cap Stereo IR được ban riêng Lắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Chuyển đổi giữa chế́ độ̣ dọc và chế́ độ̣ ngangThông gió Lắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõm Kích thươcNhì̀n chí́nh diệ̣n Tên mâu San phâmLăp đặt bộ gia treo tương Lăp đặt gia treo tươngChuân bi trươc khi lăp đặt gia treo tương Thông sô kỹ thuât của bộ gia treo tương Vesa Kế́t nối cáp Điêu khiên tư xa RS232CCap RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uSô chôt Mau chuân Tí́n hiệ̣u Cáp mạ̣ng LANCap LAN chéo PC đến PC Cap LAN trực tiếp PC đến HUBKế́t nối Xem trạ̣ng thái điều khiển Nhận lệ̣nh điều khiển Các mã điều khiểnĐiều khiển Cai đặt lệ̣nh điêu khiên LệnhĐiều khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồnĐiểu khiển nguồn dữ liệ̣u đầu vào Điều khiển kích thươc man hình Điểu khiển chế́ độ̣ màn hì̀nhĐiêu khiên điêu chinh tự động Chi danh cho PC và BNC Điều khiển Bật/Tắt PIPFull Natural Điểu khiển chế́ độ̣ Video WallKhóa an toàn Điểu khiển người dùng Tường Video Bật Tường VideoMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 10x10 1 ~ Mẫu Tường Video 5x5 1 ~Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Trước khi kết nốiKêt nôi bằng cáp D-SUB Loại analog Kêt nôi vơi máy tínhKêt nôi bằng cáp DP Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVIKêt nôi bằng cáp Hdmi Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi Độ phân giảiThay đổi độ phân giải trên WIndows XP Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối sử dụng cá́p AV Kêt nôi vơi thiêt bi videoSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hệ thông âm thanh Kêt nôi man hình ngoai Nhâp chê đô MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được bán riêngMagicInfo BackB Apply Finish Cancel Source Menu m Support Contents Home Source EnterThay đôi Nguôn vao Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Gỡ̃ bỏ̉ Cai đặtSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyên dữ liêu nôi tiếp Kết nôi vơi MDCKết nôi băng cap LAN trưc tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nôi băng cap LAN chéo Quan lý kết nôi ――Đê thay đổi mât khâu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo ban sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Home Bô cuc man hình chinh MenuCanh bao VolumeTuy chỉnh Điêu chỉnh man hìnhTùy chọỉ̉nh MauCinema Black Kich thươc3D Control Tinh năng nâng caoAdvanced Settings Thiết lâp hê thông Điêu chỉnh âm thanhPIP Standby Control Thông sô chung Quạt & Nhiêt đôBao mât Man hình OSD Clock Set Thơi gianChông chay man hình Screen Saver Safety Screen Ticker Bao mât Đặt lại Cai đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa côtMonitor Window Information Thay đổi kich thươc cưa sổ Chức năng khacTạo nhóm Quan lý nhómXóa nhóm Tạo lịch trình Quan lý lịch trìnhĐổi tên nhóm Xóa lịch trình Sưa đổi lịch trìnhSự cố́ Giả̉i phá́p Hướng dẫn xử lý́ sự cốGiả̉i phá́p Sự cố́Menu m Picture Picture Mode Enter Picture ModeMenu m Picture Enter Picture Size Screen AdjustmentMenu m Picture Screen Adjustment Enter Nguồn vào Picture Size Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter Auto AdjustmentRotation Menu m Picture Rotation EnterMenu m Picture Aspect Ratio Enter Aspect RatioMenu m Picture Advanced Settings Enter Advanced SettingsNguồn vào Picture Mode Advanced Settings Dynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh Tone10p White Balance White BalanceGamma Off / OnMotion Lighting 100Expert Pattern Picture Options Nguồ̀n tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture Options101 Menu m Picture Picture Options Enter102 Film Mode Reset Picture103 Calibrated valueNetwork Network Settings Network Settings104 Kết nối với Mạng có dâyThủ công Network Settings Tự động Network Settings105 Cài đặt mạng có dâyManually 106Kết nối với Mạng không dây Cài đặt mạng không dây 107Thiết lập mạng Tự động Thiết lập mạng Thủ côngCách thiết lập bằng Wpspbc 108Menu m Network Wi-Fi Direct Enter Wi-Fi DirectNetwork Status 109Soft AP AllShare SettingsDevice Name 110111 Multi ControlĐặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Menu m System Multi Control EnterTime Sleep Timer112 Clock Set113 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer114 Rotate menu Menu Language115 Menu m System Menu Language Enter116 Eco SolutionSecurity Safety Lock117 Button LockHình ảnh chính Hình ảnh phụ 118Cài đặt PIP 119 Auto Protection TimeMenu m System Auto Protection Time Enter Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours120 Screen Burn ProtectionPixel Shift Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụng121 TimerTimer 122 TickerImmediate display Side Grey123 Video WallVideo Wall FormatScreen Position 124Vertical 125 Source AutoSwitch Settings126 General127 Auto PowerSound Feedback Standby ControlTemperature Control Power On Adjustment128 Lamp Schedule129 Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+Auto Turn Off 130Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ Yes / NoSự cố Giải pháp có thể 131Xử lý sự cố đối với Anynet+ Sự cố 132133 Play ModeDivX Video On Demand Menu m System Reset System Enter Reset SystemMagic Clone 134PC module power Reset AllSynced power-on Synced power-offMenu m Support Software Update Enter Software Update136 By USBMenu m Support Contact Samsung Enter Contact Samsung137 Contents Home AllShare Play 139Edit Name Information140 AllShare Play là gì?Hệ thống và định dạng tệp 141Thiết bị tương thích với AllShare Play Sử dụng thiết bị USB 142Kết nối thiết bị USB Tháo thiết bị USBKết nối với PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting143 Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare Play 144145 Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bảnSắp xếp danh sách tập tin Tiêu chí sắp Hoạt động Videos Photos Music XếpPhát tệp đã được chọn 146Sao chép tệp Tạo PlaylistTùy chọ̣n My list My list147 148 VideosPhát Video Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phátXem Ảnh hoặc Slide Show Photos149 Phát Music Music150 Tên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / Music151 152 153 Định dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợPhụ̣ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ 154Các định dạng video được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét155 Đọc trướ́c khi sử dụng MagicInfo Lite player 156Rộng tệp Hình Mbps Fps 157Nội dung Video Âm thanh 158Flash 159Word 160161 Phê duyệt thiết bị đươc kết nôi từ may chủCai đặt thời gian hiện tại 162MagicInfo Lite player 163Network schedule Chon Network schedule trong menu MagicInfo Lite playerInternal Auto Play 164Local schedule USB Device Auto Play 165Đăng ký Local schedule 166Local Schedule Manager Duration 167Chon Duration Sưa đổi Local schedule 168Xóa Local schedule 169Dừng Local schedule 170Chạy Local schedule Xem chi tiết của Local schedule 171Sao chép Local schedule 172Chon Content manager trong man hình menu MagicInfo Lite Content manager173 Sao chép nội dungXóa nội dung 174Server Network Settings Settings175 Active / Passive176 Xem chi tiết của nội dung đang chạy 177Khi nội dung đang chạy Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / Movie178 Thay đổi cai đặt cho nội dung đang chạyĐọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Premium S Player 179Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe 180181 Flash Power PointTệp mẫu 182Tệp mẫu và tệp LFD.lfd 183Lịch biểu mạng đa khung hình Khác 184185 Phê duyệt thiết bị đươc kết nối từ máy chủCài đặt thơi gian hiện tại 186Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player 187MagicInfo Premium S Player Template Player 188189 Chon Create trong màn hình Local Schedule Manager 190191 Chon Content để chỉ định nội dung bạn muốn phátSửa đổi Local schedule 192193 194 195 196 Đăng ký mẫu 197Template Manager Message 198199 ContentTemplate Manager 200Chon nội dung mà bạn muốn sao chép 201202 Manual / Auto 203Copy Deployed Folders 204 Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy 205Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Videowall S Player 206Video 207Giới hạn 208Reset Default StorageMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → 209210 Kiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số 211Kiểm tra sản phẩm 212 Not Optimum Mode đươc hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về lắp đặt chế độ PCĐiêu chinh Brightness va Contrast 213Và Sharpness 214Vấn đề với điêu khiên từ xa 215Vấn đề với thiết bị̣ nguồn Sự cố khá́c216 Defined resolution is not supported. xuất hiện217 Câu hỏ̉i Trả lời Hỏi & Đáp218 219 Tên môđen Thông sô chung220 ――Cắ́m và̀ Chạ̣y 221222 Trình tiết kiệm năng lượngTrình tiết kiệm năng Nguồn223 Cá́c chế độ xung nhịp được đặt trước224 225 Hãy liên hệ Samsung World Wide226 Europe 227228 CIS 229China 230Mena 231Africa 232233 Không phải lỗi sản phẩm 234Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ả̉nh tố́i ưu 235Ngăn chặn hiện tượng lưu ả̉nh 236Hiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì? Tránh hiên tương lưu ảnhTime 237238 License239 Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 241 pages 31.57 Kb Manual 2 pages 301 b

LH55UDDPLBB/XY, LH55UDDPLBB/XT specifications

The Samsung LH55UDDPLBB series is a versatile lineup of digital signage displays designed for professional and commercial use. With various model numbers such as LH55UDDPLBB/XT, LH55UDDPLBB/EN, LH55UDDPLBP/EN, LH55UDDPLBB/XY, and LH55UDDPLBB/UE, these screens cater to various installation requirements, making them an ideal choice for retail environments, corporate settings, and entertainment venues.

One of the standout features of this series is its 55-inch diagonal screen size, providing ample display area for impactful visuals. With a resolution of 1920 x 1080 Full HD, these displays deliver sharp and clear images, ensuring that content is vibrant and engaging. The high brightness level, typically exceeding 500 nits, enhances visibility even in brightly lit environments, making it easier for viewers to see the content from a distance.

The technology behind these displays is equally impressive. Samsung utilizes its advanced LED technology to ensure excellent color accuracy and contrast. This results in images that are not only bright but also rich in detail, allowing marketers to showcase their products in the best possible light. Additionally, the displays come with wide viewing angles, ensuring that the content remains visible and appealing from various perspectives.

Durability is another critical characteristic of the LH55UDDPLBB series. Designed for continuous operation, these displays can run 24/7 without overheating or experiencing performance degradation. This feature makes them suitable for busy environments where constant visibility is essential. Furthermore, they often incorporate a sleek and slim design, allowing for seamless integration into various spaces without being obtrusive.

Connectivity options are extensive, with multiple HDMI and DisplayPort inputs, allowing users to connect different devices easily. Some models may also support USB playback, enabling content to be displayed directly from a flash drive, simplifying the content management process.

Samsung's MagicINFO software is another significant advantage, providing robust content management capabilities. This software solution allows users to schedule content, monitor display status, and manage multiple screens remotely. This level of control ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience.

In summary, the Samsung LH55UDDPLBB series offers impressive features and advanced technologies, making it a reliable choice for digital signage applications. With high-quality visuals, durability, and user-friendly content management options, these displays are designed to meet the demanding needs of today's businesses.