Samsung LH55UDDPLBB/XT, LH55UDDPLBB/XY manual Menu m Picture Enter

Page 90

Backlight / Contrast /

Brightness / Sharpness /

Colour / Tint (G/R)

MENU m Picture ENTER

Picture

Picture Mode

 

Information

·

Backlight

 

60

·

Contrast

 

70

·

Brightness

 

45

·

Sharpness

 

50

·

Colour

 

50

·

Tint (G/R)

G 50

R 50

-- Hình ảnh hiể̉n thị có́ thể̉ khác nhau tùy theo kiể̉u máy.

San phâm của ban có nhiều tuy chon để điều chỉnh chât lương hinh anh.

Nguồ̀n tí́n hiệ̣u và̀o

Picture Mode

Các tùy chọn có thể điều

 

 

chỉnh

 

 

 

PC, DVI, DisplayPort, HDMI1

Information

Backlight / Contrast / Brightness /

(khi PC đươc kêt nôi), HDMI2 (khi

 

Sharpness

PC đươc kêt nôi)

 

 

 

 

 

 

Advertisement

Backlight / Contrast / Brightness /

 

 

Sharpness / Colour

 

 

 

 

Calibration

Backlight

 

 

 

AV, Component

Dynamic, Standard, Natural, Movie

Backlight / Contrast / Brightness /

 

 

Sharpness / Colour / Tint (G/R)

 

 

 

HDMI1, HDMI2

Dynamic, Standard, Natural, Movie

Backlight / Contrast / Brightness /

 

 

Sharpness / Colour / Tint (G/R)

 

 

 

 

Calibration

Backlight

――Khi ban thực hiên thay đổi đôi vơi Backlight, Contrast, Brightness, Sharpness, Colour hoăc Tint (G/R), OSD se đươc điều chỉnh tương ứng.

――Ban có thể điều chỉnh va lưu cai đăt cho tưng thiêt bi ngoai vi ma ban đa kêt nôi vơi đâu vao trên san phâm. ――Viêc giam độ sang hinh anh giup giam mức tiêu thu điên.

90

Image 90
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thành phần Tháo gói bọc sản phẩmKiểm tra các thành phần Các thành phầnCac phụ kiện được ban riêng Các linh kiệ̣n Bộ cam biến ngoại tín hiệuNút Mô ta Mặt sau Cổng Mô taKhóa chống trộ̣m Để khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣mĐiều khiển từ xa Play ModeeĐể đặ̣t pin vào điều khiển từ xa PC, DVI, Hdmi hoăc DPPhotos, Music và̀ Anynet+ Mở trình đơn OSD Kết nôi Sử dụng Cap Stereo IR được ban riêng Chuyển đổi giữa chế́ độ̣ dọc và chế́ độ̣ ngang Thông gióLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Nhì̀n chí́nh diệ̣n Kích thươcLắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõm Tên mâu San phâmLăp đặt gia treo tương Chuân bi trươc khi lăp đặt gia treo tươngLăp đặt bộ gia treo tương Thông sô kỹ thuât của bộ gia treo tương Vesa Cap RS232C Điêu khiên tư xa RS232CKế́t nối cáp Chốt Tí́n hiệ̣uCáp mạ̣ng LAN Sô chôt Mau chuân Tí́n hiệ̣uCap LAN trực tiếp PC đến HUB Cap LAN chéo PC đến PCKế́t nối Điều khiển Cai đặt lệ̣nh điêu khiên Các mã điều khiểnXem trạ̣ng thái điều khiển Nhận lệ̣nh điều khiển LệnhĐiểu khiển nguồn Điều khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồn dữ liệ̣u đầu vào Điểu khiển chế́ độ̣ màn hì̀nh Điều khiển kích thươc man hìnhĐiều khiển Bật/Tắt PIP Điêu khiên điêu chinh tự động Chi danh cho PC và BNCĐiểu khiển chế́ độ̣ Video Wall Khóa an toànFull Natural Bật Tường Video Điểu khiển người dùng Tường VideoMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 5x5 1 ~ Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi vơi máy tính Kêt nôi bằng cáp D-SUB Loại analogKết nối sử dụng cá́p HDMI-DVI Kêt nôi bằng cáp HdmiKêt nôi bằng cáp DP Thay đổi Độ phân giải Thay đổi độ phân giải trên WIndows XPThay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kêt nôi vơi thiêt bi video Kết nối sử dụng cá́p AVSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hệ thông âm thanh Kêt nôi man hình ngoai Kêt nôi vơi hôp mạng được bán riêng MagicInfoNhâp chê đô MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Menu m Support Contents Home Source Enter Thay đôi Nguôn vaoSource Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Cai đặt Gỡ̃ bỏ̉Kết nôi vơi MDC Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyên dữ liêu nôi tiếpSư dung MDC qua Ethernet Kết nôi băng cap LAN trưc tiếpKết nôi băng cap LAN chéo Quan lý kết nôi User Login ――Đê thay đổi mât khâu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo ban sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Bô cuc man hình chinh Menu HomeVolume Canh baoĐiêu chỉnh man hình Tuy chỉnhMau Tùy chọỉ̉nhKich thươc Cinema BlackTinh năng nâng cao 3D ControlAdvanced Settings Điêu chỉnh âm thanh Thiết lâp hê thôngPIP Thông sô chung Quạt & Nhiêt đô Standby ControlBao mât Man hình OSD Thơi gian Clock SetChông chay man hình Screen Saver Safety Screen Ticker Cai đặt Công cu Bao mât Đặt lạiChỉnh sưa côt Options Edit ColumnMonitor Window Information Chức năng khac Thay đổi kich thươc cưa sổQuan lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Quan lý lịch trình Đổi tên nhómTạo lịch trình Sưa đổi lịch trình Xóa lịch trìnhHướng dẫn xử lý́ sự cố Sự cố́ Giả̉i phá́pSự cố́ Giả̉i phá́pPicture Mode Menu m Picture Picture Mode EnterMenu m Picture Enter Screen Adjustment Menu m Picture Screen Adjustment EnterPicture Size Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vào Nguồn vào Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Resolution SelectRotation Auto AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter Menu m Picture Rotation EnterAspect Ratio Menu m Picture Aspect Ratio EnterAdvanced Settings Nguồn vào Picture Mode Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter Black Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh ToneGamma White Balance10p White Balance Off / On100 Expert PatternMotion Lighting 101 Nguồ̀n tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options Menu m Picture Picture Options Enter102 103 Reset PictureFilm Mode Calibrated value104 Network SettingsNetwork Network Settings Kết nối với Mạng có dây105 Tự động Network SettingsThủ công Network Settings Cài đặt mạng có dây106 Kết nối với Mạng không dâyManually Thiết lập mạng Tự động 107Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Thủ công108 Cách thiết lập bằng WpspbcNetwork Status Wi-Fi DirectMenu m Network Wi-Fi Direct Enter 109Device Name AllShare SettingsSoft AP 110Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Multi Control111 Menu m System Multi Control Enter112 Sleep TimerTime Clock SetOn Timer On Timer1 ~ On Timer7113 Off Timer 114Holiday Management 115 Menu LanguageRotate menu Menu m System Menu Language EnterEco Solution 116117 Safety LockSecurity Button Lock118 Cài đặt PIPHình ảnh chính Hình ảnh phụ Menu m System Auto Protection Time Enter Auto Protection Time119 Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursPixel Shift Screen Burn Protection120 Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụngTimer Timer121 Immediate display Ticker122 Side GreyVideo Wall Video Wall123 Format124 VerticalScreen Position Source AutoSwitch Settings 125General 126Sound Feedback Auto Power127 Standby Control128 Power On AdjustmentTemperature Control Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CEC129 Menu Anynet+Chuyển giữa các thiết bị Anynet+ 130Auto Turn Off Yes / No131 Xử lý sự cố đối với Anynet+Sự cố Giải pháp có thể 132 Sự cốPlay Mode DivX Video On Demand133 Magic Clone Reset SystemMenu m System Reset System Enter 134Synced power-on Reset AllPC module power Synced power-off136 Software UpdateMenu m Support Software Update Enter By USBContact Samsung 137Menu m Support Contact Samsung Enter Contents Home Edit Name 139AllShare Play InformationAllShare Play là gì? 140141 Thiết bị tương thích với AllShare PlayHệ thống và định dạng tệp Kết nối thiết bị USB 142Sử dụng thiết bị USB Tháo thiết bị USBTính năng Background Music On và Background Music Setting 143Kết nối với PC thông qua mạng 144 Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare PlaySắp xếp danh sách tập tin Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bản145 Tiêu chí sắp Hoạt động Videos Photos Music XếpSao chép tệp 146Phát tệp đã được chọn Tạo PlaylistMy list 147Tùy chọ̣n My list Phát Video Videos148 Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phátPhotos 149Xem Ảnh hoặc Slide Show Music 150Phát Music Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / Music 151Tên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music 152 Phụ̣ đề̀ Định dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ153 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ 154Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét155 156 Đọc trướ́c khi sử dụng MagicInfo Lite player157 Nội dungRộng tệp Hình Mbps Fps 158 Video Âm thanh159 Flash160 WordPhê duyệt thiết bị đươc kết nôi từ may chủ 161162 Cai đặt thời gian hiện tạiNetwork schedule 163MagicInfo Lite player Chon Network schedule trong menu MagicInfo Lite player164 Local scheduleInternal Auto Play 165 USB Device Auto Play166 Local Schedule ManagerĐăng ký Local schedule 167 Chon DurationDuration 168 Sưa đổi Local schedule169 Xóa Local schedule170 Chạy Local scheduleDừng Local schedule 171 Xem chi tiết của Local schedule172 Sao chép Local schedule173 Content managerChon Content manager trong man hình menu MagicInfo Lite Sao chép nội dung174 Xóa nội dung175 SettingsServer Network Settings Active / Passive176 177 Khi nội dung đang chạyXem chi tiết của nội dung đang chạy 178 Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / MovieBackground Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect Thay đổi cai đặt cho nội dung đang chạy179 Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Premium S Player180 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 181182 Tệp mẫu183 Lịch biểu mạng đa khung hìnhTệp mẫu và tệp LFD.lfd 184 KhácPhê duyệt thiết bị đươc kết nối từ máy chủ 185186 Cài đặt thơi gian hiện tại187 MagicInfo Premium S PlayerChon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player 188 Template Player189 190 Chon Create trong màn hình Local Schedule ManagerChon Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát 191192 Sửa đổi Local schedule193 194 195 196 197 Template ManagerĐăng ký mẫu 198 MessageContent 199200 Template Manager201 Chon nội dung mà bạn muốn sao chép202 203 Copy Deployed FoldersManual / Auto 204 205 Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy206 Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Videowall S Player207 Video208 Giới hạnMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → Default StorageReset 209210 211 Kiểm tra sản phẩmKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Kiểm tra những mụ̣c sau đây Not Optimum Mode đươc hiên thi212 Vấn đề về lắp đặt chế độ PC213 Điêu chinh Brightness va Contrast214 Và SharpnessVấn đề với thiết bị̣ nguồn 215Vấn đề với điêu khiên từ xa Sự cố khá́cDefined resolution is not supported. xuất hiện 216217 Hỏi & Đáp 218Câu hỏ̉i Trả lời 219 Thông sô chung 220Tên môđen 221 ――Cắ́m và̀ Chạ̣yTrình tiết kiệm năng Trình tiết kiệm năng lượng222 NguồnCá́c chế độ xung nhịp được đặt trước 223224 Hãy liên hệ Samsung World Wide 225226 227 Europe228 229 CIS230 China231 Mena232 Africa233 Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng 234Không phải lỗi sản phẩm Khác235 Chất lượng hình ả̉nh tố́i ưuHiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì? 236Ngăn chặn hiện tượng lưu ả̉nh Tránh hiên tương lưu ảnh237 TimeLicense 238Thuật ngữ 239
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 241 pages 31.57 Kb Manual 2 pages 301 b

LH55UDDPLBB/XY, LH55UDDPLBB/XT specifications

The Samsung LH55UDDPLBB series is a versatile lineup of digital signage displays designed for professional and commercial use. With various model numbers such as LH55UDDPLBB/XT, LH55UDDPLBB/EN, LH55UDDPLBP/EN, LH55UDDPLBB/XY, and LH55UDDPLBB/UE, these screens cater to various installation requirements, making them an ideal choice for retail environments, corporate settings, and entertainment venues.

One of the standout features of this series is its 55-inch diagonal screen size, providing ample display area for impactful visuals. With a resolution of 1920 x 1080 Full HD, these displays deliver sharp and clear images, ensuring that content is vibrant and engaging. The high brightness level, typically exceeding 500 nits, enhances visibility even in brightly lit environments, making it easier for viewers to see the content from a distance.

The technology behind these displays is equally impressive. Samsung utilizes its advanced LED technology to ensure excellent color accuracy and contrast. This results in images that are not only bright but also rich in detail, allowing marketers to showcase their products in the best possible light. Additionally, the displays come with wide viewing angles, ensuring that the content remains visible and appealing from various perspectives.

Durability is another critical characteristic of the LH55UDDPLBB series. Designed for continuous operation, these displays can run 24/7 without overheating or experiencing performance degradation. This feature makes them suitable for busy environments where constant visibility is essential. Furthermore, they often incorporate a sleek and slim design, allowing for seamless integration into various spaces without being obtrusive.

Connectivity options are extensive, with multiple HDMI and DisplayPort inputs, allowing users to connect different devices easily. Some models may also support USB playback, enabling content to be displayed directly from a flash drive, simplifying the content management process.

Samsung's MagicINFO software is another significant advantage, providing robust content management capabilities. This software solution allows users to schedule content, monitor display status, and manage multiple screens remotely. This level of control ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience.

In summary, the Samsung LH55UDDPLBB series offers impressive features and advanced technologies, making it a reliable choice for digital signage applications. With high-quality visuals, durability, and user-friendly content management options, these displays are designed to meet the demanding needs of today's businesses.