Samsung LH55UDDPLBB/XT, LH55UDDPLBB/XY manual 152

Page 152

Tên tuy chọn

Hoạt động

Videos

Photos

Music

 

 

 

 

 

Picture Mode

Bạn có thể thay đổi Picture Mode.

c

c

 

 

 

 

 

 

Sound Mode

Bạn có thể thay đổi Sound Mode.

c

c

 

 

 

 

 

 

Audio Language

Bạn có thể thương thưc video bằng một trong những

c

 

 

 

ngôn ngữ được hỗ trợ.

 

 

 

 

Chưc năng này chỉ được kích hoạt khi bạn phát các tệp

 

 

 

 

loại luồng có hỗ trợ nhiều định dạng âm thanh.

 

 

 

 

 

 

 

 

Subtitle

Bạn có thể xem phụ đề. Bạn có thể chọn ngôn ngữ cụ

c

 

 

 

thể nếu tệp phụ đề có nhiều ngôn ngữ.

 

 

 

 

 

 

 

 

Subtitle Settings

Hiển thị Subtitle Settings. Bạn có thể thiết lập tùy chọn

c

 

 

 

phụ đề.

 

 

 

 

 

 

 

 

Start Slide Show / Stop

Bạn có thể bắt đầu hoặc dừng trình chiếu slide.

 

c

 

Slide Show

Hoặc sử dụng nút hoặc trên điều khiển từ xa.

 

 

 

 

 

 

 

 

Slide Show Speed

Bạn có thể chọn tốc độ trình chiếu slide trong khi trình

 

c

 

 

chiếu slide. Hoặc sử dụng nút πhoặc µ trên điều

 

 

 

 

khiển từ xa.

 

 

 

 

 

 

 

 

Slide Show Effect

Bạn có thể đặt nhiều hiệu ưng trình chiếu slide khác

 

c

 

 

nhau.

 

 

 

 

 

 

 

 

Background Music On /

Bạn có thể bắt đầu hoặc dừng nhạc nền.

 

c

 

Background Music Off

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Background Music

Bạn có thể đặt và chọn nhạc nền khi xem tệp ảnh hoặc

 

c

 

Setting

trình chiếu slide.

 

 

 

 

 

 

 

 

Zoom

Bạn có thể phóng to hình ảnh ơ chế độ toàn màn hình.

 

c

 

 

 

 

 

 

Rotate

Bạn có thể xoay hình ảnh.

 

c

 

 

 

 

 

 

Information

Xem thông tin tệp.

c

c

c

152

Image 152
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Kiểm tra các thành phần Tháo gói bọc sản phẩmKiểm tra các thành phần Các thành phầnCac phụ kiện được ban riêng Nút Mô ta Các linh kiệ̣nBộ cam biến ngoại tín hiệu Mặt sau Cổng Mô taKhóa chống trộ̣m Để khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣mĐiều khiển từ xa Play ModeePhotos, Music và̀ Anynet+ Để đặ̣t pin vào điều khiển từ xaPC, DVI, Hdmi hoăc DP Mở trình đơn OSD Kết nôi Sử dụng Cap Stereo IR được ban riêng Lắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Chuyển đổi giữa chế́ độ̣ dọc và chế́ độ̣ ngangThông gió Kích thươc Lắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõmNhì̀n chí́nh diệ̣n Tên mâu San phâmLăp đặt bộ gia treo tương Lăp đặt gia treo tươngChuân bi trươc khi lăp đặt gia treo tương Thông sô kỹ thuât của bộ gia treo tương Vesa Điêu khiên tư xa RS232C Kế́t nối cápCap RS232C Chốt Tí́n hiệ̣uCáp mạ̣ng LAN Sô chôt Mau chuân Tí́n hiệ̣uCap LAN trực tiếp PC đến HUB Cap LAN chéo PC đến PCKế́t nối Các mã điều khiển Xem trạ̣ng thái điều khiển Nhận lệ̣nh điều khiểnĐiều khiển Cai đặt lệ̣nh điêu khiên LệnhĐiểu khiển nguồn Điều khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồn dữ liệ̣u đầu vào Điểu khiển chế́ độ̣ màn hì̀nh Điều khiển kích thươc man hìnhĐiều khiển Bật/Tắt PIP Điêu khiên điêu chinh tự động Chi danh cho PC và BNCFull Natural Điểu khiển chế́ độ̣ Video WallKhóa an toàn Bật Tường Video Điểu khiển người dùng Tường VideoMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 5x5 1 ~ Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKêt nôi vơi máy tính Kêt nôi bằng cáp D-SUB Loại analogKêt nôi bằng cáp DP Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVIKêt nôi bằng cáp Hdmi Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi Độ phân giảiThay đổi độ phân giải trên WIndows XP Thay đổi độ phân giải trên Windows Kêt nôi vơi thiêt bi video Kết nối sử dụng cá́p AVSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hệ thông âm thanh Kêt nôi man hình ngoai Nhâp chê đô MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được bán riêngMagicInfo BackB Apply Finish Cancel Source Menu m Support Contents Home Source EnterThay đôi Nguôn vao Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Cai đặt Gỡ̃ bỏ̉Kết nôi vơi MDC Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyên dữ liêu nôi tiếpSư dung MDC qua Ethernet Kết nôi băng cap LAN trưc tiếpKết nôi băng cap LAN chéo Quan lý kết nôi User Login ――Đê thay đổi mât khâu, đi tơi Home User SettingsAuto Set ID Tạo ban sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Bô cuc man hình chinh Menu HomeVolume Canh baoĐiêu chỉnh man hình Tuy chỉnhMau Tùy chọỉ̉nhKich thươc Cinema BlackTinh năng nâng cao 3D ControlAdvanced Settings Điêu chỉnh âm thanh Thiết lâp hê thôngPIP Thông sô chung Quạt & Nhiêt đô Standby ControlBao mât Man hình OSD Thơi gian Clock SetChông chay man hình Screen Saver Safety Screen Ticker Cai đặt Công cu Bao mât Đặt lạiChỉnh sưa côt Options Edit ColumnMonitor Window Information Chức năng khac Thay đổi kich thươc cưa sổQuan lý nhóm Tạo nhómXóa nhóm Tạo lịch trình Quan lý lịch trìnhĐổi tên nhóm Sưa đổi lịch trình Xóa lịch trìnhHướng dẫn xử lý́ sự cố Sự cố́ Giả̉i phá́pSự cố́ Giả̉i phá́pPicture Mode Menu m Picture Picture Mode EnterMenu m Picture Enter Picture Size Screen AdjustmentMenu m Picture Screen Adjustment Enter Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vào Nguồn vào Picture SizePosition Zoom/PositionPC Screen Adjustment Resolution SelectAuto Adjustment Menu m Picture Auto Adjustment EnterRotation Menu m Picture Rotation EnterAspect Ratio Menu m Picture Aspect Ratio EnterMenu m Picture Advanced Settings Enter Advanced SettingsNguồn vào Picture Mode Advanced Settings RGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneWhite Balance 10p White BalanceGamma Off / OnMotion Lighting 100Expert Pattern Nguồ̀n tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture Options Picture Options101 Menu m Picture Picture Options Enter102 Reset Picture Film Mode103 Calibrated valueNetwork Settings Network Network Settings104 Kết nối với Mạng có dâyTự động Network Settings Thủ công Network Settings105 Cài đặt mạng có dâyManually 106Kết nối với Mạng không dây 107 Cài đặt mạng không dâyThiết lập mạng Tự động Thiết lập mạng Thủ công108 Cách thiết lập bằng WpspbcWi-Fi Direct Menu m Network Wi-Fi Direct EnterNetwork Status 109AllShare Settings Soft APDevice Name 110Multi Control 111Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Menu m System Multi Control EnterSleep Timer Time112 Clock Set113 On TimerOn Timer1 ~ On Timer7 Holiday Management Off Timer114 Menu Language Rotate menu115 Menu m System Menu Language EnterEco Solution 116Safety Lock Security117 Button LockHình ảnh chính Hình ảnh phụ 118Cài đặt PIP Auto Protection Time 119Menu m System Auto Protection Time Enter Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hoursScreen Burn Protection 120Pixel Shift Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụng121 TimerTimer Ticker 122Immediate display Side GreyVideo Wall 123Video Wall FormatScreen Position 124Vertical Source AutoSwitch Settings 125General 126Auto Power 127Sound Feedback Standby ControlPower On Adjustment Temperature Control128 Lamp ScheduleAnynet+ HDMI-CEC 129Anynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+130 Auto Turn OffChuyển giữa các thiết bị Anynet+ Yes / NoSự cố Giải pháp có thể 131Xử lý sự cố đối với Anynet+ 132 Sự cố133 Play ModeDivX Video On Demand Reset System Menu m System Reset System EnterMagic Clone 134Reset All PC module powerSynced power-on Synced power-offSoftware Update Menu m Support Software Update Enter136 By USBMenu m Support Contact Samsung Enter Contact Samsung137 Contents Home 139 AllShare PlayEdit Name InformationAllShare Play là gì? 140Hệ thống và định dạng tệp 141Thiết bị tương thích với AllShare Play 142 Sử dụng thiết bị USBKết nối thiết bị USB Tháo thiết bị USBKết nối với PC thông qua mạng Tính năng Background Music On và Background Music Setting143 144 Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare PlaySử dụng tính năng AllShare Play cơ bản 145Sắp xếp danh sách tập tin Tiêu chí sắp Hoạt động Videos Photos Music Xếp146 Phát tệp đã được chọnSao chép tệp Tạo PlaylistTùy chọ̣n My list My list147 Videos 148Phát Video Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phátXem Ảnh hoặc Slide Show Photos149 Phát Music Music150 Tên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / Music151 152 Định dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ 153Phụ̣ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ154 Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét155 156 Đọc trướ́c khi sử dụng MagicInfo Lite playerRộng tệp Hình Mbps Fps 157Nội dung 158 Video Âm thanh159 Flash160 WordPhê duyệt thiết bị đươc kết nôi từ may chủ 161162 Cai đặt thời gian hiện tại163 MagicInfo Lite playerNetwork schedule Chon Network schedule trong menu MagicInfo Lite playerInternal Auto Play 164Local schedule 165 USB Device Auto PlayĐăng ký Local schedule 166Local Schedule Manager Duration 167Chon Duration 168 Sưa đổi Local schedule169 Xóa Local scheduleDừng Local schedule 170Chạy Local schedule 171 Xem chi tiết của Local schedule172 Sao chép Local scheduleContent manager Chon Content manager trong man hình menu MagicInfo Lite173 Sao chép nội dung174 Xóa nội dungSettings Server Network Settings175 Active / Passive176 Xem chi tiết của nội dung đang chạy 177Khi nội dung đang chạy Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / Movie Background Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect178 Thay đổi cai đặt cho nội dung đang chạy179 Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Premium S Player180 Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, WipeFlash Power Point 181182 Tệp mẫuTệp mẫu và tệp LFD.lfd 183Lịch biểu mạng đa khung hình 184 KhácPhê duyệt thiết bị đươc kết nối từ máy chủ 185186 Cài đặt thơi gian hiện tạiChon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player 187MagicInfo Premium S Player 188 Template Player189 190 Chon Create trong màn hình Local Schedule ManagerChon Content để chỉ định nội dung bạn muốn phát 191192 Sửa đổi Local schedule193 194 195 196 Đăng ký mẫu 197Template Manager 198 MessageContent 199200 Template Manager201 Chon nội dung mà bạn muốn sao chép202 Manual / Auto 203Copy Deployed Folders 204 205 Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy206 Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Videowall S Player207 Video208 Giới hạnDefault Storage ResetMENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S → 209210 Kiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số 211Kiểm tra sản phẩm Not Optimum Mode đươc hiên thi 212Kiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về lắp đặt chế độ PC213 Điêu chinh Brightness va Contrast214 Và Sharpness215 Vấn đề với điêu khiên từ xaVấn đề với thiết bị̣ nguồn Sự cố khá́cDefined resolution is not supported. xuất hiện 216217 Câu hỏ̉i Trả lời Hỏi & Đáp218 219 Tên môđen Thông sô chung220 221 ――Cắ́m và̀ Chạ̣yTrình tiết kiệm năng lượng 222Trình tiết kiệm năng NguồnCá́c chế độ xung nhịp được đặt trước 223224 Hãy liên hệ Samsung World Wide 225226 227 Europe228 229 CIS230 China231 Mena232 Africa233 234 Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Khác235 Chất lượng hình ả̉nh tố́i ưu236 Ngăn chặn hiện tượng lưu ả̉nhHiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì? Tránh hiên tương lưu ảnh237 TimeLicense 238Thuật ngữ 239
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 241 pages 31.57 Kb Manual 2 pages 301 b

LH55UDDPLBB/XY, LH55UDDPLBB/XT specifications

The Samsung LH55UDDPLBB series is a versatile lineup of digital signage displays designed for professional and commercial use. With various model numbers such as LH55UDDPLBB/XT, LH55UDDPLBB/EN, LH55UDDPLBP/EN, LH55UDDPLBB/XY, and LH55UDDPLBB/UE, these screens cater to various installation requirements, making them an ideal choice for retail environments, corporate settings, and entertainment venues.

One of the standout features of this series is its 55-inch diagonal screen size, providing ample display area for impactful visuals. With a resolution of 1920 x 1080 Full HD, these displays deliver sharp and clear images, ensuring that content is vibrant and engaging. The high brightness level, typically exceeding 500 nits, enhances visibility even in brightly lit environments, making it easier for viewers to see the content from a distance.

The technology behind these displays is equally impressive. Samsung utilizes its advanced LED technology to ensure excellent color accuracy and contrast. This results in images that are not only bright but also rich in detail, allowing marketers to showcase their products in the best possible light. Additionally, the displays come with wide viewing angles, ensuring that the content remains visible and appealing from various perspectives.

Durability is another critical characteristic of the LH55UDDPLBB series. Designed for continuous operation, these displays can run 24/7 without overheating or experiencing performance degradation. This feature makes them suitable for busy environments where constant visibility is essential. Furthermore, they often incorporate a sleek and slim design, allowing for seamless integration into various spaces without being obtrusive.

Connectivity options are extensive, with multiple HDMI and DisplayPort inputs, allowing users to connect different devices easily. Some models may also support USB playback, enabling content to be displayed directly from a flash drive, simplifying the content management process.

Samsung's MagicINFO software is another significant advantage, providing robust content management capabilities. This software solution allows users to schedule content, monitor display status, and manage multiple screens remotely. This level of control ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience.

In summary, the Samsung LH55UDDPLBB series offers impressive features and advanced technologies, making it a reliable choice for digital signage applications. With high-quality visuals, durability, and user-friendly content management options, these displays are designed to meet the demanding needs of today's businesses.