Samsung LH55UDDPLBB/XY, LH55UDDPLBB/XT manual Cá́c chế độ xung nhịp được đặt trước, 223

Page 223

-- Tần số́ quét ngang

Thời gian để̉ quét một đường nố́i cạ̣nh trái vớ́i cạ̣nh phải củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọi là̀ chu kỳ quet ngang. Số́ nghị̣ch đảo củ̉a chu kỳ quet ngang đượ̣c gọi là̀ tần số́ quét ngang. Tần số́ quét ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

-- Tần số́ quét dọc

San phâm hiển thị môt hình anh nhiêu lân trên môt giây (như đèn huynh quang) để hiển thị những gì ngươi xem nhìn thây. Tỷ lệ một hì̀nh ảnh đượ̣c hiể̉n thị̣ lặp lạ̣i trên một giây đượ̣c gọi là̀ tần số́ quét dọc hoặc tỷ lệ là̀m tươi. Tần số́ quét dọc đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Cá́c chế độ xung nhịp được đặt trước

――Có́ thể̉ cà̀i đặt sản phẩm nà̀y về một độ phân giải duy nhất cho mỗ̃i kí́ch thướ́c mà̀n hì̀nh để̉ đạ̣t đượ̣c chất lượ̣ng hì̀nh ảnh tố́i ưu do đặc tí́nh củ̉a tấm panel. Sử dụng độ phân giải khác độ phân giải đượ̣c chỉ đị̣nh có́ thể̉ là̀m suy giảm chất lượ̣ng hì̀nh ảnh. Để tranh hiên tượng này, chúng tôi khuyên bạn nên chon đô phân giai tối ưu được chi định cho san phâm của bạn.

Kiểm tra tân số khi bạn đôi san phâm CDT (kết nối với may tính) lây màn hình LCD. Nếu san phâm LCD không hỗ trợ 85Hz, hay đôi tân số doc tới 60Hz sư dung san phâm CDT trước khi bạn đôi san phâm để lây san phâm LCD.

Có́ thể̉ tự động điều chỉnh mà̀n hì̀nh nế́u tí́n hiệu thuộc về chế́ độ tí́n hiệu tiêu chuẩn sau đượ̣c truyền từ PC. Nế́u tí́n hiệu đượ̣c truyền từ PC không thuộc về chế́ độ tí́n hiệu tiêu chuẩn, mà̀n hì̀nh có́ thể̉ bị̣ trố́ng có́ đè̀n LED đượ̣c bật. Trong trường hợ̣p đó́, hãy thay đổi cà̀i đặt theo bảng sau đây bằ̀ng cách tham khảo sổ tay hướ́ng dẫn sử dụng card mà̀n hì̀nh.

Độ phân giải

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Đông hô điểm anh

Phân cực đồng bộ

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

223

Image 223
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Màn hình Hỗ trợ MagicInfo Lite Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Tháo gói bọc sản phẩm Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Kiểm tra các thành phầnCac phụ kiện được ban riêng Bộ cam biến ngoại tín hiệu Các linh kiệ̣nNút Mô ta Cổng Mô ta Mặt sauĐể khóa thiế́t bị khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mPlay Modee Điều khiển từ xaPC, DVI, Hdmi hoăc DP Để đặ̣t pin vào điều khiển từ xaPhotos, Music và̀ Anynet+ Mở trình đơn OSD Kết nôi Sử dụng Cap Stereo IR được ban riêng Thông gió Chuyển đổi giữa chế́ độ̣ dọc và chế́ độ̣ ngangLắp đặ̣t trên Tường thẳng đứng Tên mâu San phâm Kích thươcLắp đặ̣t trên Tường có vế́t lõm Nhì̀n chí́nh diệ̣nChuân bi trươc khi lăp đặt gia treo tương Lăp đặt gia treo tươngLăp đặt bộ gia treo tương Thông sô kỹ thuât của bộ gia treo tương Vesa Chốt Tí́n hiệ̣u Điêu khiên tư xa RS232CKế́t nối cáp Cap RS232CSô chôt Mau chuân Tí́n hiệ̣u Cáp mạ̣ng LANCap LAN chéo PC đến PC Cap LAN trực tiếp PC đến HUBKế́t nối Lệnh Các mã điều khiểnXem trạ̣ng thái điều khiển Nhận lệ̣nh điều khiển Điều khiển Cai đặt lệ̣nh điêu khiênĐiều khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồnĐiểu khiển nguồn dữ liệ̣u đầu vào Điều khiển kích thươc man hình Điểu khiển chế́ độ̣ màn hì̀nhĐiêu khiên điêu chinh tự động Chi danh cho PC và BNC Điều khiển Bật/Tắt PIPKhóa an toàn Điểu khiển chế́ độ̣ Video WallFull Natural Điểu khiển người dùng Tường Video Bật Tường VideoMẫu Tường Video Mẫu Tường Video 10x10 1 ~ Mẫu Tường Video 5x5 1 ~Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Trước khi kết nốiKêt nôi bằng cáp D-SUB Loại analog Kêt nôi vơi máy tínhKêt nôi bằng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cá́p HDMI-DVIKêt nôi bằng cáp DP Thay đổi độ phân giải trên WIndows XP Thay đổi Độ phân giảiThay đổi độ phân giải trên Windows Vista Thay đổi độ phân giải trên Windows Kết nối sử dụng cá́p AV Kêt nôi vơi thiêt bi videoSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tôi đa 1080p Kêt nôi vơi hệ thông âm thanh Kêt nôi man hình ngoai MagicInfo Kêt nôi vơi hôp mạng được bán riêngNhâp chê đô MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Thay đôi Nguôn vao Menu m Support Contents Home Source EnterSource Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi Control Gỡ̃ bỏ̉ Cai đặtSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyên dữ liêu nôi tiếp Kết nôi vơi MDCKết nôi băng cap LAN trưc tiếp Sư dung MDC qua EthernetKết nôi băng cap LAN chéo Quan lý kết nôi ――Đê thay đổi mât khâu, đi tơi Home User Settings User LoginAuto Set ID Tạo ban sao Tai xư lý lênh Băt đâu sư dung MDC Home Bô cuc man hình chinh MenuCanh bao VolumeTuy chỉnh Điêu chỉnh man hìnhTùy chọỉ̉nh MauCinema Black Kich thươc3D Control Tinh năng nâng caoAdvanced Settings Thiết lâp hê thông Điêu chỉnh âm thanhPIP Standby Control Thông sô chung Quạt & Nhiêt đôBao mât Man hình OSD Clock Set Thơi gianChông chay man hình Screen Saver Safety Screen Ticker Bao mât Đặt lại Cai đặt Công cuOptions Edit Column Chỉnh sưa côtMonitor Window Information Thay đổi kich thươc cưa sổ Chức năng khacTạo nhóm Quan lý nhómXóa nhóm Đổi tên nhóm Quan lý lịch trìnhTạo lịch trình Xóa lịch trình Sưa đổi lịch trìnhSự cố́ Giả̉i phá́p Hướng dẫn xử lý́ sự cốGiả̉i phá́p Sự cố́Menu m Picture Picture Mode Enter Picture ModeMenu m Picture Enter Menu m Picture Screen Adjustment Enter Screen AdjustmentPicture Size Nguồn vào Picture Size Kích thước hình ảnh sẵn có của Nguồn vàoZoom/Position PositionResolution Select PC Screen AdjustmentMenu m Picture Rotation Enter Auto AdjustmentMenu m Picture Auto Adjustment Enter RotationMenu m Picture Aspect Ratio Enter Aspect RatioNguồn vào Picture Mode Advanced Settings Advanced SettingsMenu m Picture Advanced Settings Enter Flesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black ToneOff / On White Balance10p White Balance GammaExpert Pattern 100Motion Lighting Menu m Picture Picture Options Enter Nguồ̀n tí́n hiệ̣u và̀o Picture Mode Picture OptionsPicture Options 101102 Calibrated value Reset PictureFilm Mode 103Kết nối với Mạng có dây Network SettingsNetwork Network Settings 104Cài đặt mạng có dây Tự động Network SettingsThủ công Network Settings 105Kết nối với Mạng không dây 106Manually Thiết lập mạng Thủ công 107Cài đặt mạng không dây Thiết lập mạng Tự độngCách thiết lập bằng Wpspbc 108109 Wi-Fi DirectMenu m Network Wi-Fi Direct Enter Network Status110 AllShare SettingsSoft AP Device NameMenu m System Multi Control Enter Multi Control111 Đặt cấu hình thiết đặt cho Multi ControlClock Set Sleep TimerTime 112On Timer1 ~ On Timer7 On Timer113 114 Off TimerHoliday Management Menu m System Menu Language Enter Menu LanguageRotate menu 115116 Eco SolutionButton Lock Safety LockSecurity 117Cài đặt PIP 118Hình ảnh chính Hình ảnh phụ Off / 2 hours / 4 hours / 8 hours / 10 hours Auto Protection Time119 Menu m System Auto Protection Time EnterCài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu khả dụng Screen Burn Protection120 Pixel ShiftTimer Timer121 Side Grey Ticker122 Immediate displayFormat Video Wall123 Video WallVertical 124Screen Position 125 Source AutoSwitch Settings126 GeneralStandby Control Auto Power127 Sound FeedbackLamp Schedule Power On AdjustmentTemperature Control 128Menu Anynet+ Anynet+ HDMI-CEC129 Anynet+ HDMI-CECYes / No 130Auto Turn Off Chuyển giữa các thiết bị Anynet+Xử lý sự cố đối với Anynet+ 131Sự cố Giải pháp có thể Sự cố 132DivX Video On Demand Play Mode133 134 Reset SystemMenu m System Reset System Enter Magic CloneSynced power-off Reset AllPC module power Synced power-onBy USB Software UpdateMenu m Support Software Update Enter 136137 Contact SamsungMenu m Support Contact Samsung Enter Contents Home Information 139AllShare Play Edit Name140 AllShare Play là gì?Thiết bị tương thích với AllShare Play 141Hệ thống và định dạng tệp Tháo thiết bị USB 142Sử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USB143 Tính năng Background Music On và Background Music SettingKết nối với PC thông qua mạng Sử̉ dụ̣ng tí́nh năng AllShare Play 144Tiêu chí sắp Hoạt động Videos Photos Music Xếp Sử dụng tính năng AllShare Play cơ bản145 Sắp xếp danh sách tập tinTạo Playlist 146Phát tệp đã được chọn Sao chép tệp147 My listTùy chọ̣n My list Sử dụng Chức năng phát liên tục Tiếp tục phát Videos148 Phát Video149 PhotosXem Ảnh hoặc Slide Show 150 MusicPhát Music 151 Menu Tuy chọn phát Videos / Photos / MusicTên tuy chọn Hoạt động Videos Photos Music 152 Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Định dạng tệp AllShare Play và phụ đề được hỗ trợ153 Phụ̣ đề̀Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét 154Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợ155 Đọc trướ́c khi sử dụng MagicInfo Lite player 156Nội dung 157Rộng tệp Hình Mbps Fps Video Âm thanh 158Flash 159Word 160161 Phê duyệt thiết bị đươc kết nôi từ may chủCai đặt thời gian hiện tại 162Chon Network schedule trong menu MagicInfo Lite player 163MagicInfo Lite player Network scheduleLocal schedule 164Internal Auto Play USB Device Auto Play 165Local Schedule Manager 166Đăng ký Local schedule Chon Duration 167Duration Sưa đổi Local schedule 168Xóa Local schedule 169Chạy Local schedule 170Dừng Local schedule Xem chi tiết của Local schedule 171Sao chép Local schedule 172Sao chép nội dung Content managerChon Content manager trong man hình menu MagicInfo Lite 173Xóa nội dung 174Active / Passive SettingsServer Network Settings 175176 Khi nội dung đang chạy 177Xem chi tiết của nội dung đang chạy Thay đổi cai đặt cho nội dung đang chạy Picture Mode Dynamic / Standard / Natural / MovieBackground Music Setting Shuffle / Play / Cancel / Deselect 178Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Premium S Player 179Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe 180181 Flash Power PointTệp mẫu 182Lịch biểu mạng đa khung hình 183Tệp mẫu và tệp LFD.lfd Khác 184185 Phê duyệt thiết bị đươc kết nối từ máy chủCài đặt thơi gian hiện tại 186MagicInfo Premium S Player 187Chon Network schedule trong menu MagicInfo Premium S Player Template Player 188189 Chon Create trong màn hình Local Schedule Manager 190191 Chon Content để chỉ định nội dung bạn muốn phátSửa đổi Local schedule 192193 194 195 196 Template Manager 197Đăng ký mẫu Message 198199 ContentTemplate Manager 200Chon nội dung mà bạn muốn sao chép 201202 Copy Deployed Folders 203Manual / Auto 204 Thay đổi cài đặt cho nội dung đang chạy 205Đọc trướ́c khi sử̉ dụ̣ng MagicInfo Videowall S Player 206Video 207Giới hạn 208209 Default StorageReset MENUm → Support → Contents Home → MagicInfo Videowall S →210 Kiểm tra sản phẩm 211Kiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode đươc hiên thi212 Kiểm tra những mụ̣c sau đâyĐiêu chinh Brightness va Contrast 213Và Sharpness 214Sự cố khá́c 215Vấn đề với điêu khiên từ xa Vấn đề với thiết bị̣ nguồn216 Defined resolution is not supported. xuất hiện217 218 Hỏi & ĐápCâu hỏ̉i Trả lời 219 220 Thông sô chungTên môđen ――Cắ́m và̀ Chạ̣y 221Nguồn Trình tiết kiệm năng lượng222 Trình tiết kiệm năng223 Cá́c chế độ xung nhịp được đặt trước224 225 Hãy liên hệ Samsung World Wide226 Europe 227228 CIS 229China 230Mena 231Africa 232233 Khác 234Không phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngChất lượng hình ả̉nh tố́i ưu 235Tránh hiên tương lưu ảnh 236Ngăn chặn hiện tượng lưu ả̉nh Hiện tượng lưu ả̉nh là̀ gì?Time 237238 License239 Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 241 pages 31.57 Kb Manual 2 pages 301 b

LH55UDDPLBB/XY, LH55UDDPLBB/XT specifications

The Samsung LH55UDDPLBB series is a versatile lineup of digital signage displays designed for professional and commercial use. With various model numbers such as LH55UDDPLBB/XT, LH55UDDPLBB/EN, LH55UDDPLBP/EN, LH55UDDPLBB/XY, and LH55UDDPLBB/UE, these screens cater to various installation requirements, making them an ideal choice for retail environments, corporate settings, and entertainment venues.

One of the standout features of this series is its 55-inch diagonal screen size, providing ample display area for impactful visuals. With a resolution of 1920 x 1080 Full HD, these displays deliver sharp and clear images, ensuring that content is vibrant and engaging. The high brightness level, typically exceeding 500 nits, enhances visibility even in brightly lit environments, making it easier for viewers to see the content from a distance.

The technology behind these displays is equally impressive. Samsung utilizes its advanced LED technology to ensure excellent color accuracy and contrast. This results in images that are not only bright but also rich in detail, allowing marketers to showcase their products in the best possible light. Additionally, the displays come with wide viewing angles, ensuring that the content remains visible and appealing from various perspectives.

Durability is another critical characteristic of the LH55UDDPLBB series. Designed for continuous operation, these displays can run 24/7 without overheating or experiencing performance degradation. This feature makes them suitable for busy environments where constant visibility is essential. Furthermore, they often incorporate a sleek and slim design, allowing for seamless integration into various spaces without being obtrusive.

Connectivity options are extensive, with multiple HDMI and DisplayPort inputs, allowing users to connect different devices easily. Some models may also support USB playback, enabling content to be displayed directly from a flash drive, simplifying the content management process.

Samsung's MagicINFO software is another significant advantage, providing robust content management capabilities. This software solution allows users to schedule content, monitor display status, and manage multiple screens remotely. This level of control ensures that businesses can deliver timely and relevant information to their audience.

In summary, the Samsung LH55UDDPLBB series offers impressive features and advanced technologies, making it a reliable choice for digital signage applications. With high-quality visuals, durability, and user-friendly content management options, these displays are designed to meet the demanding needs of today's businesses.