Samsung LH65DMDPLGC/XY manual Cà̀i đặt mạ̣ng Không dây, Thiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây

Page 113

Cà̀i đặt mạ̣ng (Không dây)

Thiết lập mạ̣ng tự̣ động (Không dây)

 

Hầu hêt các mạng không dây đêu có môt hệ thống bao mât tuy chọn yêu cầu thiêt bi truy câp

Kêt nối với Mạng không dây

mạng truyên mã bao mât đã mã hóa được gọi là Quyên truy câp hay Security Key. Security

 

Key dựa trên Mât khẩu ngữ, thường là môt tư hoăc môt loạt chữ và số có đô dài được chỉ

 

đinh mà bạn được yêu cầu nhâp khi thiêt lâp bao mât cho mạng không dây của minh. Nêu

Trình chia sẻ IP không dây

bạn sư dung phương pháp này để cài đăt kêt nối mạng và có môt Security Key cho mạng

(bộ định tuyến có máy chủ DHCP)

không dây của minh, bạn sẽ phai nhâp Mât khẩu ngữ trong quá trinh thiêt lâp tự đông hoăc

Cổng LAN trên tường

thủ công.

 

 

 

Cách thiêt lâp tự đông

 

1

Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings.

Cáp mạng LAN

 

 

Samsung khuyên bạn nên sư dung IEEE 802.11n. Khi bạn phát video qua kêt nối mạng, video

2

Chức năng Network tim kiêm các mạng không dây có sẵn. Khi hoàn tât, chức năng này

có thể không phát thông suốt.

 

hiển thi môt danh sách mạng có sẵn.

――Chọn kênh cho bô chia IP không dây hiện không được sư dung. Nêu nhóm kênh cho bô

3

 

chia IP không dây hiện đang được sư dung bởi môt thiêt bi khác gần đó, điêu này sẽ gây

Trong danh sách mạng, nhân nút ▲ hoăc ▼ để chọn môt mạng, sau đó nhân nút E hai

ra hiện tượng nhiễu và lỗi truyên.

 

lần.

――San phẩm của bạn chỉ hỗ trợ các giao thức bao mât mạng không dây sau.

 

 

――Nếu bộ định tuyến không dây mong muố́n không xuất hiệ̣n, hã̃y chọ̣n Refresh để̉ tìm

Nêu bạn chọn chê đô Pure High-throughput (Greenfield) 802.11n và Loại mã hóa được đăt

 

thành WEP, TKIP hoăc TKIP AES (WPS2Mixed) trên AP hoăc bô đinh tuyên không dây,

 

kiếm lạ̣i.

san phẩm Samsung sẽ không hỗ trợ kêt nối theo thông số kỹ thuât chứng nhân Wi-Fi mới.

 

――Nếu bạ̣n không thể̉ tìm thấy bộ định tuyến sau khi thử lạ̣i, hã̃y chọ̣n nú́t Stop.

――Nêu bô đinh tuyên không dây của bạn hỗ trợ WPS (Thiêt lâp Wi-Fi được bao vệ), bạn có

 

 

Nú́t Add Network sẽ̃ xuất hiệ̣n.

thể kêt nối với mạng qua PBC (Câu hinh nút nhân) hoăc PIN (Số nhân dạng cá nhân).

 

Chọ̣n Add Network để̉ thêm bộ định tuyến không dây để̉ kết nố́i.

WPS sẽ tự đông đăt câu hinh khóa SSID và WPA ở môt trong hai chê đô.

 

4

Nêu màn hinh Enter password. xuât hiện, hãy chuyển sang bước 5. Nêu bạn chọn bô

――Phương pháp kêt nối: Bạn có thể thiêt lâp kêt nối mạng không dây theo 3 cách.

Thiêt lâp tự đông (Sư dung chức năng Tự đông tim kiêm mạng), Thiêt lâp thủ công,

 

đinh tuyên không dây không có bao mât, hãy chuyển sang bước 7.

WPS(PBC)

5

 

 

Nếu bộ định tuyến có́ bảo mật, hã̃y nhập Enter password. (Mã̃ bảo mật hoặc PIN).

Image 113
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích ――chỉ mẫu DM75D Lưu ý́ khi xử̉ lí́ panelCác thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Pa-nen điều khiển Các linh kiệnPhím pa-nen Nút Mô tảReturn Power offTrinh đơn điều khiển ReturnCổng Mô tả Mặt sau5V, 1.5A RJ45Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộmVOL Điều khiển từ xaPC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPort Để đặt pin vào điều khiển từ xaDụng thường xuyên Khiển từ xa của bạn Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêngKiểm soát nhiều san phâm man hình bằng điều Chuyể̉n đổi giữa chế́ độ dọc và̀ chế́ độ ngang Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Kích thươcNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmLăp đăt giá treo tường Lăp đăt giá treo tườngChuân bị trươc khi lăp đăt giá treo tường Thông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Kết nối cáp Điều khiển từ xa RS232CCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u Cáp mạng LANFemale GndCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Các mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPFull Natural Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật sốKêt nôi băng cap DP Kêt nôi băng cap HdmiKết nối băng cáp thành phần Kết nối với thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVIKết nối băng cáp Hdmi Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Kết nối với Hê thống âm thanhNhập chế độ MagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngMagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Source Thay đổi Nguồn vàoEdit Name InformationCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN chéo Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Local Channel Network ChannelDeployed Folders My TemplatesTên tùy chọn Hoạt động Tinh năng khả dụng trong trang PlayerMục menu trong trang Player Settings Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay Picture ModePlaylist MusicTêp mâu va têp LFD.lfd Đinh dang têp tương thich vơi PlayerLich biểu mang đa khung hinh DTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Nôi dungRộng tệp Hình Mbps Fps Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Local Channel Tệp mẫuTemplate Video Đinh dang têp tương thich vơi Video WallChỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khach Giơi hanTinh năng khả dụng trong trang Schedule ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhTinh năng khả dụng trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnĐặt cấu hinh Template Name va Storage Save CancelPreview Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableApply to Video WallVideo Wall Home → Video Wall → Enter EHorizontal x Vertical Video WallScreen Position FormatHome → Network Status → Enter E Network StatusNetwork Status Picture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherURL Launcher Picture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperatureMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Calibrated value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsDynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneFilm Mode Off Dynamic Backlight Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelPicture Options Picture OptionsColour Tone Digital Clean ViewMpeg Noise Filter Off / Cool / Standard / WarmColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizePicture Size PositionZoom/Position Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ECài đặt PIP OnScreen DisplayOnScreen Display Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotation Rotate ContentRotate menu Aspect RatioAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Immediate displayMessage Display No Signal MessageSource Info MDC MessageOnScreen Display Menu LanguageHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EMenu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Reset OnScreen DisplaySound Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh Virtual Surround Sound EffectDialog Clarity EqualiserSound on Video Call Hdmi SoundMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter ETV Sound Output Speaker SettingsAuto Volume Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset Sound Network Settings Network Settings Network Network TypeKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ động Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Kêt nối với Mạng không dâyThiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuât hiệnCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMultimedia Device Settings Wi-Fi DirectMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereScreen Mirroring Server Network SettingsDevice Name System SetupCài đặt ban đầu System SystemMenu m → System → Touch Control → Enter E Admin Menu LockTouch Control Power On Delay Sleep TimerTime Clock SetAuto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourceAuto Power On Power ControlPC module power Max. Power SavingAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Power ButtonStandby Control Network StandbyEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorNo Signal Power Off Temperature ControlAuto Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardKeyboard Settings Mouse SettingsSelect Mouse Mouse OptionsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SettingsPointer Size Pointer SpeedChange PIN Play viaMenu m → System → Play via → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter ESecurity GeneralBD Wise GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices Anynet+ HDMI-CEC OffSự cố Giải pháp có thể Xư lý sư cô đôi vơi Anynet+Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game Mode Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemUpdate now Software UpdateAuto update Hỗ trợGo to Home On/Off Timer Picture ModeMore settings Network StatusSupport Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnTháo thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBKết nối thiết bị USB Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Filter Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaSource → Source → USB Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Slideshow SettingsPause / Play Previous / NextRewind / Fast Forward Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeSelect Scene Picture SizeShuffle Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phụ̣ đề̀Bên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiCác định dạng video được hỗ trợ Định dạng tệp nhạc được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AviMkv AsfKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra sản phẩm Kiểm tra những mụ̣c sau đây Not Optimum Mode được hiên thiVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh InternalVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Có âm thanh vọng từ loaKhông có âm thanh trong chế độ Hdmi Sự cố́ khá́cMenu PIP không khả̉ dụng DisplayPort, không thê lưu cai đăt man hinh PC Cả̉m biến IR không hoạ̣t độngỞ chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguồn đâu vao la Câu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung Page Tín hiêu SOG Không hỗ Nguồn Gia Biến Trơ chế đô DPM Trình tiết kiệm năng lượngTên môđen DM65D / DM75D Cá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́cPage Không phải lỗi sản phẩm Phụ lụcHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 174 pages 15.59 Kb Manual 2 pages 32.44 Kb Manual 1 pages 14.86 Kb Manual 173 pages 1.82 Kb