Samsung LH75DMDPLGC/XY Các mã điề̀u khiể̉n, Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n

Page 30

Các mã điề̀u khiể̉n

Xem trạng thái điề̀u khiể̉n (Nhận lệnh điề̀u khiể̉n)

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ liệu

Kiể̉m tra

 

 

 

 

tổng

0xAA

Loại lệnh

 

0

 

Điề̀u khiể̉n (Cai đặt lệnh điều khiển)

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ liệu

Dữ liệu

Kiể̉m tra

 

 

 

 

 

tổng

0xAA

Loại lệnh

 

1

Gia tri

 

Lênh

Không.

Loại lệ̣nh

Lệnh

Dãy giá́ trị

 

 

 

 

1

Điể̉u khiể̉n nguồn

0x11

0~1

 

 

 

 

2

Điề̀u khiể̉n âm lượng

0x12

0~100

 

 

 

 

3

Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu

0x14

-

 

vào

 

 

 

 

 

 

4

Điể̉u khiể̉n chế độ màn hình

0x18

-

 

 

 

 

5

Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinh

0x19

0~255

 

 

 

 

6

Điề̀u khiể̉n bật/tắt PIP

0x3C

0~1

 

 

 

 

7

Điều khiển điều chinh tự đông

0x3D

0

 

(Chi danh cho PC và BNC)

 

 

 

 

 

 

8

Điể̉u khiể̉n chế độ tương video

0x5C

0~1

 

 

 

 

9

Khóa an toàn

0x5D

0~1

 

 

 

 

Không.

Loại lệ̣nh

Lệnh

Dãy giá́ trị

 

 

 

 

10

Bật Tường Video

0x84

0~1

 

 

 

 

11

Điể̉u khiể̉n người dùng Tường

0x89

-

 

Video

 

 

•• Toàn bộ liên lạc diễn ra bằng giá trị thập lục phân. Kiể̉m tra tổng được tí́nh bằng cách cộng toàn bộ giá trị trừ̀ phần đầu trang. Nếu kiể̉m tra tổng cộng thêm hơn 2 chữ số như hiể̉n thị dưới đây (11+FF+01+01=112), thì chữ số đầu tiên sẽ bị gỡ bỏ.

Ví́ dụ: Power On (Bật nguồn) & ID=0

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ liệu

Dữ liệu 1

Kiể̉m tra

 

 

 

 

 

tổng

0xAA

0x11

 

1

"Power"

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ liệu

Dữ liệu 1

12

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x11

 

1

1

 

•• Để̉ điề̀u khiể̉n toàn bộ thiết bị kết nối với một cáp tuần tự̣ liên tục không kể̉ ID, hãy đặ̣t ID là "0xFE" và truyề̀n lệnh. Các lệnh được tiến hành bởi mỗi thiết bị nhưng ACK không phản ứng.

Image 30
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Lưu ý́ khi xử̉ lí́ panel ――chỉ mẫu DM75DChuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Phím pa-nen Các linh kiệnPa-nen điều khiển Nút Mô tảTrinh đơn điều khiển Power offReturn Return5V, 1.5A Mặt sauCổng Mô tả RJ45Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Dụng thường xuyênPC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPort Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêng Kiểm soát nhiều san phâm man hình bằng điềuKhiển từ xa của bạn Thông gió́ Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtChuyể̉n đổi giữa chế́ độ dọc và̀ chế́ độ ngang Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngNhìn chính diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫu Sản phẩmLăp đăt giá treo tường Chuân bị trươc khi lăp đăt giá treo tườngLăp đăt giá treo tường Thông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Cap RS232C Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tín hiệ̣u Female Cáp mạng LAN Sô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCĐiể̉u khiể̉n chế độ Video Wall Khóa an toànFull Natural Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi băng cap Hdmi Kêt nôi băng cap DPKết nối với thiết bị video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối băng cáp thành phần Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối băng cáp HdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANKết nối với hộp mạng được bán riêng MagicInfoNhập chế độ MagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Edit Name Thay đổi Nguồn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Deployed Folders Network ChannelLocal Channel My TemplatesTinh năng khả dụng trong trang Player Mục menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPlaylist Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay MusicĐinh dang têp tương thich vơi Player Lich biểu mang đa khung hinhTêp mâu va têp LFD.lfd Nôi dung Rộng tệp Hình Mbps FpsDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Tệp mẫu TemplateLocal Channel Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khachMục menu trong trang Schedule ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênSave Cancel PreviewĐặt cấu hinh Template Name va Storage Home → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableVideo Wall Video WallApply to Home → Video Wall → Enter EScreen Position Video WallHorizontal x Vertical FormatNetwork Status Network StatusHome → Network Status → Enter E Picture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EWhite Balance PointMenu m → Picture → White Balance → Enter E Menu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsBlack Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColour Tone Off / Cool / Standard / WarmHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Dynamic BacklightPicture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizePosition Zoom/PositionPicture Size Resolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display OnScreen DisplayCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotate menu Rotate ContentRotation Aspect RatioScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionPixel Shift TimerScreen Burn Protection Immediate displaySource Info No Signal MessageMessage Display MDC MessageHigh / Medium / Low Menu LanguageOnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →Sound Mode Điều chỉnh âm thanhSound Dialog Clarity Sound EffectVirtual Surround EqualiserMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Hdmi SoundSound on Video Call Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter ESpeaker Settings Auto VolumeTV Sound Output Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Network SettingsNetwork Settings Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây ManuallyThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Kêt nối với Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereServer Network Settings Screen MirroringDevice Name Cài đặt ban đầu System SetupSystem SystemAdmin Menu Lock Touch ControlMenu m → System → Touch Control → Enter E Time Sleep TimerPower On Delay Clock SetPrimary Source Recovery Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary SourcePC module power Power ControlAuto Power On Max. Power SavingStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Network StandbyEnergy Saving Eco SolutionEco Solution Eco SensorAuto Power Off Temperature ControlNo Signal Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardSelect Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings Mouse OptionsPointer Size Pointer SettingsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SpeedMenu m → System → Play via → Enter E Play viaChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EBD Wise GeneralSecurity GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảSearch for Devices Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CEC OffXư lý sư cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểHdmi Hot Plug Game ModeDivX Video On Demand Game Mode DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter EAuto update Software UpdateUpdate now Hỗ trợGo to Home More settings Picture ModeOn/Off Timer Network StatusReset All Menu m → Support → Reset All → Enter ESupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpSử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTháo thiết bị USB Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicPause / Play Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Previous / NextSelect Scene Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast Forward Picture SizeShuffle Bên ngoài Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Trình giai mã videoMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfHướng dẫn xử lý sự cố Kiểm tra sản phẩmKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Có âm thanh vọng từ loaSự cố́ khá́c Menu PIP không khả̉ dụngKhông có âm thanh trong chế độ Hdmi Cả̉m biến IR không hoạ̣t động Ở chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguồn đâu vao laDisplayPort, không thê lưu cai đăt man hinh PC Làm thế nào để thay đổi tần số? Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Các thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Page Trình tiết kiệm năng lượng Tín hiêu SOG Không hỗ Nguồn Gia Biến Trơ chế đô DPMCá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́c Tên môđen DM65D / DM75DPage Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm KhácNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 174 pages 15.59 Kb Manual 2 pages 32.44 Kb Manual 1 pages 14.86 Kb Manual 173 pages 1.82 Kb