Samsung LH75DMDPLGC/XY, LH65DMDPLGC/XY manual Bật Tường Video, Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video

Page 36

Bật Tường Video

•• Tính năng

Máy tí́nh cá nhân BẬT/TẮT Tường Video củ̉a sản phẩm.

•• Nhận trạng thái bật/tắt Tường Video

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ

Kiể̉m tra

 

 

 

 

 

liệu

tổng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x84

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

•• Cài đặ̣t bật/tắt Tường Video

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ

Dữ liệu

 

Kiể̉m tra

 

 

 

liệu

 

 

tổng

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x84

 

1

V.Wall_On

 

 

•• V.Wall_On : Mã Tường Video sẽ cài đặ̣t trên sản phẩm

1:Tường Video BẬT

0:Tường Video TẮT

•• Ack

Đầu

Lênh

ID

Độ dài dữ

Ack/Nak

r-CMD

Gia tri1

Kiể̉m tra

trang

 

 

liệu

 

 

 

tổng

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0xFF

 

3

'A'

0x84

V.Wall_

 

 

 

 

 

 

 

On

 

V.Wall_On : Giống như trên

•• Nak

Đầu

Lênh

ID

Độ dài dữ

Ack/Nak

r-CMD

Gia tri1

Kiể̉m tra

trang

 

 

liệu

 

 

 

tổng

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0xFF

 

3

'N'

0x84

ERR

 

"ERR" : Một mã hiể̉n thị lỗi nào đã xuất hiện

Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video

•• Tính năng

Máy tí́nh cá nhân bật/tắt chức năng Tường Video củ̉a sản phẩm.

•• Nhận trạng thái Tường Video

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ liệu

 

Kiể̉m tra tổng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x89

 

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

•• Cài đặ̣t Tường Video

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đầu trang

Lênh

ID

Độ dài dữ

Gia tri1

Giá trị 2

Kiể̉m tra

 

 

 

liệu

 

 

 

 

tổng

 

 

 

 

 

 

 

0xAA

0x89

 

2

Wall_Div

Wall_SNo

 

Wall_Div: Mã bộ chia Tường Video được cài đặ̣t trên sản phẩm

Image 36
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchBiểu tượng Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Lưu ý́ khi xử̉ lí́ panel ――chỉ mẫu DM75DChuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Các linh kiện Pa-nen điều khiểnPhím pa-nen Nút Mô tảPower off ReturnTrinh đơn điều khiển ReturnMặt sau Cổng Mô tả5V, 1.5A RJ45Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Dụng thường xuyênPC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPort Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêng Kiểm soát nhiều san phâm man hình bằng điềuKhiển từ xa của bạn Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt Chuyể̉n đổi giữa chế́ độ dọc và̀ chế́ độ ngangThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngKích thươc Lắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõmNhìn chính diện Tên mẫu Sản phẩmLăp đăt giá treo tường Chuân bị trươc khi lăp đăt giá treo tườngLăp đăt giá treo tường Thông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Điều khiển từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uCáp mạng LAN Sô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣uFemale GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Các mã điề̀u khiể̉n Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCĐiể̉u khiể̉n chế độ Video Wall Khóa an toànFull Natural Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uKết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Trước khi kết nốiNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi băng cap Hdmi Kêt nôi băng cap DPKết nối với thiết bị video Kế́t nố́i sử dụng cá́p AVKết nối băng cáp thành phần Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối băng cáp HdmiSư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANKết nối với hộp mạng được bán riêng MagicInfoNhập chế độ MagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Thay đổi Nguồn vào SourceEdit Name InformationSử dụng MDC Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Tính năng trên màn hình chính PlayerPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Network Channel Local ChannelDeployed Folders My TemplatesTinh năng khả dụng trong trang Player Mục menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Menu Settings của trang Player SettingsSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPicture Mode Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chayPlaylist MusicĐinh dang têp tương thich vơi Player Lich biểu mang đa khung hinhTêp mâu va têp LFD.lfd Nôi dung Rộng tệp Hình Mbps FpsDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Tệp mẫu TemplateLocal Channel Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khachSchedule Tinh năng khả dụng trong trang ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhTemplate Tinh năng khả dụng trong trang TemplateHome → Template → Enter E MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênSave Cancel PreviewĐặt cấu hinh Template Name va Storage Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Apply toVideo Wall Home → Video Wall → Enter EVideo Wall Horizontal x VerticalScreen Position FormatNetwork Status Network StatusHome → Network Status → Enter E Picture Mode Picture ModeOn/Off Timer On TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementMore settings More settingsTicker TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EWhite Balance PointMenu m → Picture → White Balance → Enter E Gamma Calibrated valueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsRGB Only Mode Dynamic ContrastBlack Tone Flesh ToneDigital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsDigital Clean View Colour ToneMpeg Noise Filter Off / Cool / Standard / WarmFilm Mode Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise FilterHdmi Black Level Dynamic Backlight· Position Resolution Picture SizePicture Size Picture SizePosition Zoom/PositionPicture Size Resolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Cài đặt PIPOnScreen Display Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotate Content RotationRotate menu Aspect RatioScreen Protection Auto Protection TimeScreen Burn Protection Screen ProtectionTimer Screen Burn ProtectionPixel Shift Immediate displayNo Signal Message Message DisplaySource Info MDC MessageMenu Language OnScreen DisplayHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →Sound Mode Điều chỉnh âm thanhSound Sound Effect Virtual SurroundDialog Clarity EqualiserHdmi Sound Sound on Video CallMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter ESpeaker Settings Auto VolumeTV Sound Output Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Settings Network SettingsNetwork Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyNetwork Settings tự̣ động Có́ dây Network Settings thủ̉ công Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyĐặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings Cà̀i đặt mạ̣ng Không dâyThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Kêt nối với Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcWi-Fi Direct Multimedia Device SettingsMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereServer Network Settings Screen MirroringDevice Name Setup SystemCài đặt ban đầu System SystemAdmin Menu Lock Touch ControlMenu m → System → Touch Control → Enter E Sleep Timer Power On DelayTime Clock SetAuto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourcePower Control Auto Power OnPC module power Max. Power SavingPower Button Auto Power On Off PC module power Max. Power SavingStandby Control Network StandbyEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorTemperature Control No Signal Power OffAuto Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleKeyboard Settings Device ManagerDevice Manager Select KeyboardMouse Settings Keyboard SettingsSelect Mouse Mouse OptionsPointer Settings Keyboard Settings Mouse SettingsPointer Size Pointer SpeedPlay via Change PINMenu m → System → Play via → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter EGeneral SecurityBD Wise GeneralHdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game Mode Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC Auto Turn OffSearch for Devices Anynet+ HDMI-CEC OffXư lý sư cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểGame Mode DivX Video On Demand Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter ESoftware Update Update nowAuto update Hỗ trợGo to Home Picture Mode On/Off TimerMore settings Network StatusReset All Menu m → Support → Reset All → Enter ESupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpSử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTháo thiết bị USB Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicSlideshow Settings Picture Mode Thay đổi Picture Mode Background MusicPause / Play Previous / NextPicture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode Rewind / Fast ForwardSelect Scene Picture SizeShuffle Phụ̣ đề̀ Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợBên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiĐịnh dạng tệp nhạc được hỗ trợ Các định dạng video được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoAvi DivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30Mkv AsfHướng dẫn xử lý sự cố Kiểm tra sản phẩmKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Not Optimum Mode được hiên thi Kiểm tra những mụ̣c sau đâyVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhVấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀nCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Có âm thanh vọng từ loaSự cố́ khá́c Menu PIP không khả̉ dụngKhông có âm thanh trong chế độ Hdmi Cả̉m biến IR không hoạ̣t động Ở chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguồn đâu vao laDisplayPort, không thê lưu cai đăt man hinh PC Hỏi & Đáp Câu hỏi Trả lờiLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Các thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Page Trình tiết kiệm năng lượng Tín hiêu SOG Không hỗ Nguồn Gia Biến Trơ chế đô DPMCá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́c Tên môđen DM65D / DM75DPage Phụ lục Không phải lỗi sản phẩmHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưuNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 174 pages 15.59 Kb Manual 2 pages 32.44 Kb Manual 1 pages 14.86 Kb Manual 173 pages 1.82 Kb