Samsung LH75DMDPLGC/XY, LH65DMDPLGC/XY manual BackB NextN Finish Cancel Apply

Page 46

MagicInfo Setup Wizard - v.1.12

 

Select TCP/IP - step 2

 

Obtain an IP address automatically

 

Use the following IP address:

 

 

IP address:

 

192 . 168 . 0 . 102

Subnet mask:

 

255 . 255 . 255 . 0

Default gateway:

 

192 . 168 . 0 . 1

Obtain DNS server address automatically

 

Use the following DNS server address:

 

Preferred DNS server:

10 . 44 . 33 . 22

 

Alternate DNS server:

10 . 33 . 22 . 11

 

< Back(B)

Next(N) >

Finish

Cancel

MagicInfo Setup Wizard - v.1.12

Select Language -step 3

Select the language you want to install on the system for menus and dialogs.

Current Language : Engilsh

Chinese [Traditional]

German

English

French

Italian

Japanese

Korean

Russian

Swedish

Turkish

Chinese [Simplified]

Portuguese

4

5

Nhập thông tin IP.

Chọn ngôn ngữ.

(Ngôn ngữ mặc định là English.)

MagicInfo Setup Wizard - v.1.12

Select Screen Type - step 4

Landscape

Portrait

< Back(B)

Next(N) >

Finish

Cancel

MagicInfo Setup Wizard - v.1.12

Setup Information

1.Application : MagicInfo Pro [LAN,WAN based version\

2.Internet Protocol [TCP/IP]

IP : 192.168.0.102

3.Language : English

4.Screen Type : Landscape

Do not show again

6 Chọn chế độ hiển thị.

7 Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình.

――Nếu biểu tượng thực thi không xuất hiện, nhấp đúp vào biểu tượng MagicInfo trên màn hình. Biểu tượng sẽ xuất hiện ở dưới cùng bên phải của màn hình.

< Back(B)

Next(N) >

Finish

Cancel

< Back(B)

Apply

Finish

Cancel

Image 46
Contents MÀN HÌNH LFD Mục lục Hỗ trợ Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Lưu ý́ khi xử̉ lí́ panel ――chỉ mẫu DM75DKiểm tra các thành phần Chuẩn bịCác thành phần Cac phụ kiên đươc ban riêng Phím pa-nen Các linh kiệnPa-nen điều khiển Nút Mô tảTrinh đơn điều khiển Power offReturn Return5V, 1.5A Mặt sauCổng Mô tả RJ45Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmĐiều khiển từ xa VOLDụng thường xuyên Để đặt pin vào điều khiển từ xaPC, DVI, Hdmi hoăc DisplayPort Kiểm soát nhiều san phâm man hình bằng điều Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR Được bán riêngKhiển từ xa của bạn Thông gió́ Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtChuyể̉n đổi giữa chế́ độ dọc và̀ chế́ độ ngang Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngNhìn chính diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫu Sản phẩmChuân bị trươc khi lăp đăt giá treo tường Lăp đăt giá treo tườngLăp đăt giá treo tường Thông sô kỹ thuật của bô giá treo tường Vesa Cap RS232C Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tín hiệ̣uFemale Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallFull Natural Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kêt nôi băng cap D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp DVI Loai kỹ thuật số Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi băng cap Hdmi Kêt nôi băng cap DPKế́t nố́i sử dụng cá́p AV Kết nối với thiết bị videoKết nối băng cáp thành phần Kết nối băng cáp Hdmi Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối với Hê thống âm thanh Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LANMagicInfo Kết nối với hộp mạng được bán riêngNhập chế độ MagicInfo BackB NextN Finish Cancel Apply Edit Name Thay đổi Nguồn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua Ethernet Kết nối băng cáp LAN trực tiếpKết nối băng cáp LAN chéo Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Cai đặt thời gian hiên tai Deployed Folders Network ChannelLocal Channel My TemplatesMục menu trong trang Player Tinh năng khả dụng trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPlaylist Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay MusicLich biểu mang đa khung hinh Đinh dang têp tương thich vơi PlayerTêp mâu va têp LFD.lfd Rộng tệp Hình Mbps Fps Nôi dungDTS Core 711ALaw, μ-Law Mts *.divx Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Template Tệp mẫuLocal Channel Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Videos trên môi may khachMục menu trong trang Schedule ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênPreview Save CancelĐặt cấu hinh Template Name va Storage Home → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableVideo Wall Video WallApply to Home → Video Wall → Enter EScreen Position Video WallHorizontal x Vertical FormatNetwork Status Network StatusHome → Network Status → Enter E Picture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher URL LauncherHome → URL Launcher → Enter E Điều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Menu m → Picture → Enter E Colour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EPoint White BalanceMenu m → Picture → White Balance → Enter E Menu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsBlack Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColour Tone Off / Cool / Standard / WarmHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Dynamic BacklightPicture Size · Position ResolutionPicture Size Picture SizeZoom/Position PositionPicture Size Resolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display OnScreen DisplayCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotate menu Rotate ContentRotation Aspect RatioScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionPixel Shift TimerScreen Burn Protection Immediate displaySource Info No Signal MessageMessage Display MDC MessageHigh / Medium / Low Menu LanguageOnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display →Điều chỉnh âm thanh Sound ModeSound Dialog Clarity Sound EffectVirtual Surround EqualiserMenu m → Sound → Hdmi Sound → Enter E Hdmi SoundSound on Video Call Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter EAuto Volume Speaker SettingsTV Sound Output Reset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Network SettingsNetwork Settings Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây ManuallyThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Kêt nối với Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcMENUm → Network → Wi-Fi Direct → Entere Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings MENUm → Network → Multimedia Device Settings → EntereServer Network Settings Screen MirroringDevice Name Cài đặt ban đầu System SetupSystem SystemTouch Control Admin Menu LockMenu m → System → Touch Control → Enter E Time Sleep TimerPower On Delay Clock SetPrimary Source Recovery Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary SourcePC module power Power ControlAuto Power On Max. Power SavingStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC module power Max. Power Saving Network StandbyEnergy Saving Eco SolutionEco Solution Eco SensorAuto Power Off Temperature ControlNo Signal Power Off Energy Saving Off Eco Sensor Screen Lamp ScheduleDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardSelect Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings Mouse OptionsPointer Size Pointer SettingsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SpeedMenu m → System → Play via → Enter E Play viaChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EBD Wise GeneralSecurity GeneralAnynet+ HDMI-CEC Hdmi Hot Plug DivX Video On Demand Game ModeAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảSearch for Devices Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CEC OffXư lý sư cô đôi vơi Anynet+ Sự cố Giải pháp có thểSự cố Giải pháp có thểHdmi Hot Plug Game ModeDivX Video On Demand Game Mode DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter EAuto update Software UpdateUpdate now Hỗ trợGo to Home More settings Picture ModeOn/Off Timer Network StatusMenu m → Support → Reset All → Enter E Reset AllSupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpKết nối thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBTháo thiết bị USB Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Source → Source → USB Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaFilter Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicPause / Play Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Previous / NextSelect Scene Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast Forward Picture SizeShuffle Bên ngoài Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Trình giai mã videoMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfKiểm tra sản phẩm Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đi tới Sound và̀ thay đổi Speaker Settings thà̀nh Internal Vấn đề về âm thanhCó âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Có âm thanh vọng từ loaMenu PIP không khả̉ dụng Sự cố́ khá́cKhông có âm thanh trong chế độ Hdmi Ở chế độ tiết kiệm năng lượ̣ng, khi nguồn đâu vao la Cả̉m biến IR không hoạ̣t độngDisplayPort, không thê lưu cai đăt man hinh PC Làm thế nào để thay đổi tần số? Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Thông sô chung Các thông số kỹ thuậtTên môđen Page Trình tiết kiệm năng lượng Tín hiêu SOG Không hỗ Nguồn Gia Biến Trơ chế đô DPMCá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́c Tên môđen DM65D / DM75DPage Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm KhácNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 76 pages 28.65 Kb Manual 174 pages 15.59 Kb Manual 2 pages 32.44 Kb Manual 1 pages 14.86 Kb Manual 173 pages 1.82 Kb