Samsung LH22DBDPSGC/XY manual Các thông số kỹ thuật, Thông sô chung, Tên môđen

Page 153

Các thông số kỹ thuật

-Kích thước

-Vùng hiển thị

H

V

-Kí́ch thướ́c (R x C x S)

S

Thông sô chung

Tên môđen

 

DB22D-P

 

 

 

Màn hình

Kích thước

Loại 22 (21,5 inch / 54 cm)

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (H) x 267,786 mm (V)

 

 

Kí́ch thướ́c (R x C x S)

507,5 x 311,2 x 57,8 mm

 

 

 

Trọng lượng

 

3,6 kg

 

 

 

Nguồn điện

 

AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50 Hz ± 3 Hz

 

 

Hãy tham khảo nhãn ở phí́a sau sản phẩm vì điện á́p tiêu chuẩn có thể khá́c nhau ở cá́c quốc gia khá́c nhau.

 

 

 

Các yếu tố môi

Vận hành

Nhiêt độ: 0 C ~ 40 C (32 F ~ 104 F)

trường

 

Độ̣ ẩm : 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiêt độ: -20 C ~ 45 C (-4 F ~ 113 F)

 

 

Độ̣ ẩm : 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

C

R

Image 153
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmLàm sạch Lưu ý an toànBiểu tượng Thận trọngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Chuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Cac phụ kiên được ban riêng Pa-nen điều khiển Các linh kiệnNút Mô tả Cả̉m biến từ xaMăt sau Cổng Mô tảRJ45 Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộmĐiều khiển từ xa Power OFFĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Dụng thường xuyênPC hoăc Hdmi Gó́c nghiêng và̀ xoay Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtThông gió́ Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Kích thươcNhìn chính diện Tên mẫuLăp đăt bộ giá treo tường Lăp đăt giá treo tườngThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩnKết nối cáp Điều khiển từ xa RS232CCap RS232C Chốt Tín hiệ̣uSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u Cáp mạng LANFemale GndCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Các mã điề̀u khiể̉nĐiề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển LênhĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPĐiể̉u khiể̉n chế độ Video Wall Khóa an toànFull Natural Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối với thiết bị videoKết nối băng cáp Hdmi Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Source Thay đổi Nguồn vàoEdit Name InformationCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN trực tiếp Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt may chủ Lite Phê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủCai đặt thời gian hiên tai Phê duyêt may chủ Premium Cai đặt thời gian hiên tai Local Channel Network ChannelDeployed Folders My TemplatesTinh năng khả dụng trong trang Player Mục menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Settings Menu Settings của trang PlayerĐặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / Original Landscape / PortraitXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay Picture ModePlaylist MusicĐinh dang têp tương thich vơi Player Lich biểu mang đa khung hinhTêp mâu va têp LFD.lfd Nôi dung Rộng tệp Hình Mbps FpsDTS Core 711ALaw,μ-Law Mts *.divx Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Tệp mẫu TemplateLocal Channel Video Đinh dang têp tương thich vơi VideowallChỉ co thể phat môt têp video Video trên môi may khach Giơi hanTinh năng khả dụng trong trang Schedule ScheduleMục menu trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhTinh năng khả dụng trong trang Template TemplateHome → Template → Enter E MarketĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnSave Cancel PreviewĐặt cấu hinh Template Name va Storage Clone Product Clone ProductHome → Clone Product → Enter E USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Screen PositionFormat Network StatusNetwork Status Home → Network Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOn/Off Timer Home → On/Off Timer → Enter EHoliday Management Off TimerMore settings More settingsTicker TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherMenu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Menu m → Picture → Enter E Backlight 100 Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/RMenu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperatureWhite Balance PointMenu m → Picture → White Balance → Enter E Calibrated value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Dynamic Contrast RGB Only ModeBlack Tone Flesh ToneFilm Mode Off Dynamic Backlight Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelPicture Options Picture OptionsColour Tone Digital Clean ViewMpeg Noise Filter Off / Low / Medium / High / AutoColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Film ModeHdmi Black Level Dynamic BacklightPicture Size · Position Resolution OffPicture Size Picture SizePosition Resolution OffZoom/Position Picture SizeĐộ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter ECài đặt PIP OnScreen DisplayOnScreen Display Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotation Rotate ContentRotate menu Aspect RatioAuto Protection Time Screen ProtectionScreen Burn Protection Screen ProtectionScreen Burn Protection TimerPixel Shift Immediate displayMessage Display No Signal MessageSource Info MDC MessageHigh / Medium / Low Menu LanguageMenu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter E Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter EMenu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter E Reset OnScreen DisplaySpeaker Settings Auto Volume Off Reset Sound Sound ModeĐiều chỉnh âm thanh SoundVirtual Surround Sound EffectDialog Clarity EqualiserMenu m → Sound → Speaker Settings → Enter E Speaker SettingsHdmi Sound TV Sound OutputReset Sound Auto VolumeMenu m → Sound → Auto Volume → Enter E Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Settings Network SettingsNetwork Network TypeKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Network Settings tự̣ động Có́ dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings ManuallyCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Kêt nối với Mạng không dâyThiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuât hiệnCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMultimedia Device Settings Wi-Fi DirectMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EScreen Mirroring Server Network SettingsDevice Name Cài đặt ban đầu Setup SetupSystem SystemTouch Control Admin Menu LockSource to control Touch ControlPower On Delay Sleep TimerTime Clock SetAuto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourceAuto Power On Power ControlMax. Power Saving Power ControlPower Button Auto Power On Off Max. Power Saving Standby ControlNetwork Standby No Signal Power Off Eco SolutionAuto Power Off Energy SavingMenu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature ControlDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardKeyboard Settings Mouse SettingsSelect Mouse Mouse OptionsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SettingsPointer Size Pointer SpeedChange PIN Play viaMenu m → System → Play via → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter ESecurity GeneralBD Wise GeneralAnynet+ HDMI-CEC Anynet+ HDMI-CECMenu Anynet+ Mô tả Security BD WiseAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CECSearch for Devices Anynet+ HDMI-CEC OffSự cố Giải pháp có thể Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game Mode Game ModeHdmi Hot Plug DivX Video On DemandMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemUpdate now Software UpdateAuto update Hỗ trợGo to Home On/Off Timer Picture ModeMore settings Network StatusReset All Menu m → Support → Reset All → Enter ESupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnSử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTháo thiết bị USB Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Slideshow SettingsPause / Play Previous / NextRewind / Fast forward Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeSelect Scene Picture SizeShuffle Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phụ̣ đề̀Bên ngoài Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiCác định dạng video được hỗ trợ Định dạng tệp nhạc được hỗ trợPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Trình giai mã videoDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AviMkv AsfHướng dẫn xử lý sự cố Kiểm tra sản phẩmKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Kiểm tra những mụ̣c sau đây Not Optimum Mode được hiên thiVấn đề về lắp đặt chế độ PC Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đổi Sound ModeVấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀nĐiều khiển từ xa không hoạ̣t động Sả̉n phẩ̉m có mùi nhựa Sự cố́ khá́cÂm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣t Cá́c hạ̣t nhỏ xuất hiện trên cạ̣nh củ̉a sả̉n phẩ̉mCâu hỏi Trả lời Hỏi & ĐápLàm thế nào để thay đổi tần số? Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Các thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Page DPM Trình tiết kiệm năng lượngTầ̀n số quét ngang Cá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́cPage Không phải lỗi sản phẩm Phụ lụcHỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng KhácChất lượng hình ảnh tối ưu Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng lưu ảnh là gì?Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 162 pages 25.96 Kb Manual 163 pages 36 Kb Manual 2 pages 5.27 Kb Manual 76 pages 28.65 Kb