Samsung LH22DBDPSGC/XY manual Video Âm thanh, Hình anh

Page 54

Video

Âm thanh

Hình anh

•• Không hô trợ video 3D.

•• Không hô trợ nôi dung co đô phân giải lơn hơn đô phân giải được chỉ đinh trong bảng trên đây.

•• Nôi dung video co Tốc đô bit hoặc Tốc đô khung hinh lơn hơn tốc đô được chỉ đinh trong bảng trên đây co thể khiên video bi vỡ trong khi phat.

•• Nôi dung video sẽ không phat hoặc không phat chinh xac, nêu co lôi trong nôi dung hoặc bô chứa.

•• Môt số thiêt bi USB/may ảnh kỹ thuât số co thể không tương thich vơi trinh phat.

•• Hô trợ tối đa H.264, Mức 4.1

•• H.264 FMO / ASO / RS, VC1 SP / MP / AP L4 va AVCHD không được hô trợ.

•• Cho tất cả codec Video trừ MVC, VP8, VP6: -- Dươi 1280 x 720: tối đa 60 khung hinh -- Trên 1280 x 720: tối đa 30 khung hinh

•• Không hô trợ GMC 2 hoặc cao hơn.

•• Chỉ hô trợ Thông số BD MVC.

•• Một số́ codec nhấ́t định (MVC, VP8 và MJPEG) sẽ̃ không đượ̣c hỗ trợ̣ trong các tình huố́ng sau: phát kế tiếp nhau các tệp thuộc nhiều loại khác nhau, phát tệp LFD hoặ̣c phát tệp ở̉ chế độ dọ̣c.

•• Nôi dung âm thanh co Tốc đô bit hoặc Tốc đô khung hinh lơn hơn tốc đô được chỉ đinh trong bảng trên đây co thể khiên âm thanh bi vỡ trong khi phat.

•• Nôi dung video sẽ không phat hoặc không phat chinh xac, nêu co lôi trong nôi dung hoặc bô chứa.

•• Môt số thiêt bi USB/may ảnh kỹ thuât số co thể không tương thich vơi trinh phat.

•• Hô trợ tơi kênh WMA 10 Pro 5.1. Không hô trợ âm thanh không mất dư liêu WMA.

•• QCELP, AMR NB/WB không được hô trợ.

•• Đinh dang têp hinh ảnh tương thich: Jpeg

•• Đô phân giải tối đa được hô trợ: 15.360 x 8.640

•• Hiêu ứng hinh ảnh được hô trợ: 9 hiêu ứng

(Fade1, Fade2, Blind, Spiral, Checker, Linear, Stairs, Wipe, Random)

Image 54
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyềnBiểu tượng Lưu ý an toànLàm sạch Thận trọngLưu trữ Điện và an toànCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Chuẩn bị Kiểm tra các thành phầnCác thành phần Cac phụ kiên được ban riêng Nút Mô tả Các linh kiệnPa-nen điều khiển Cả̉m biến từ xaMăt sau Cổng Mô tảRJ45 Khóa chống trộm Để khóa thiết bị khóa chống trộmPower OFF Điều khiển từ xaĐể đặt pin vào điều khiển từ xa Dụng thường xuyênPC hoăc Hdmi Thông gió́ Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtGó́c nghiêng và̀ xoay Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngNhìn chính diện Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Tên mẫuThông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa Lăp đăt giá treo tườngLăp đăt bộ giá treo tường Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩnCap RS232C Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tín hiệ̣uFemale Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u GndCáp LAN trực tiếp PC đến HUB Cáp LAN chéo PC đến PCKết nối Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n LênhĐiể̉u khiể̉n nguồn Điề̀u khiể̉n âm lượngĐiể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâmĐiể̉u khiể̉n chế độ màn hình Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinhĐiề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNCĐiể̉u khiể̉n chế độ Video Wall Khóa an toànFull Natural Bật Tường Video Điể̉u khiể̉n người dùng Tường VideoMẫu Tường Video TắtMẫu Tường Video 10x10 1 ~ Số thứ tự̣ Dữ liệ̣uNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analogKết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kết nối sử dụng cáp HdmiKết nối băng cáp Hdmi Kết nối với thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080pKế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Edit Name Thay đổi Nguồn vàoSource InformationGỡ̃ bỏ̉ Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Thêm/Xóa chương trìnhKết nối với MDC Sử dụng MDC qua EthernetKết nối băng cáp LAN trực tiếp Player Tính năng trên màn hình chínhPlayer Schedule TemplatePhê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ Phê duyêt may chủ LiteCai đặt thời gian hiên tai Phê duyêt may chủ Premium Cai đặt thời gian hiên tai Deployed Folders Network ChannelLocal Channel My TemplatesTinh năng khả dụng trong trang Player Mục menu trong trang PlayerTên tùy chọn Hoạt động Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / Original Menu Settings của trang PlayerSettings Landscape / PortraitKhi nôi dung đang chay Xem chi tiêt của nôi dung đang chayPlaylist Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay MusicĐinh dang têp tương thich vơi Player Lich biểu mang đa khung hinhTêp mâu va têp LFD.lfd Nôi dung Rộng tệp Hình Mbps FpsDTS Core 711ALaw,μ-Law Mts *.divx Video Âm thanh Hình anhFlash Power Point Tệp mẫu TemplateLocal Channel Đinh dang têp tương thich vơi Videowall VideoGiơi han Chỉ co thể phat môt têp video Video trên môi may khachMục menu trong trang Schedule ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Home → Schedule → Enter EĐặt cấu hinh lich biểu kênh Chỉnh sửa lich biểu kênhHome → Template → Enter E TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template MarketNhâp văn bản Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nênSave Cancel PreviewĐặt cấu hinh Template Name va Storage Home → Clone Product → Enter E Clone ProductClone Product USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiệnDevice ID ID SettingsID Settings PC Connection CableHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Screen PositionNetwork Status Network StatusFormat Home → Network Status → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Home → On/Off Timer → Enter EOff Timer Holiday ManagementTicker More settingsMore settings TickerURL Launcher Home → URL Launcher → Enter EMenu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Backlight 100 Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/R Menu m → Picture → Enter EColour Temperature Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter EWhite Balance PointMenu m → Picture → White Balance → Enter E Menu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Calibrated value → Enter EAdvanced Settings Advanced SettingsMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Black Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Flesh TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsMpeg Noise Filter Digital Clean ViewColour Tone Off / Low / Medium / High / AutoHdmi Black Level Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Dynamic BacklightPicture Size · Position Resolution OffPicture Size Picture SizeZoom/Position Resolution OffPosition Picture SizeResolution Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display OnScreen DisplayCài đặt PIP Hình ảnh chính Hình ảnh phụPIP Rotate menu Rotate ContentRotation Aspect RatioScreen Burn Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen ProtectionPixel Shift TimerScreen Burn Protection Immediate displaySource Info No Signal MessageMessage Display MDC MessageMenu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter E Menu LanguageHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter EReset OnScreen Display Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter EĐiều chỉnh âm thanh Sound ModeSpeaker Settings Auto Volume Off Reset Sound SoundDialog Clarity Sound EffectVirtual Surround EqualiserHdmi Sound Speaker SettingsMenu m → Sound → Speaker Settings → Enter E TV Sound OutputMenu m → Sound → Auto Volume → Enter E Auto VolumeReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ENetwork Network SettingsNetwork Settings Network TypeCà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây Kêt nối với Mạng có dâyĐặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây ManuallyThiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Kêt nối với Mạng không dâyConnection are setup and ready to use. xuât hiện Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dâyWpspbc Cách thiêt lâp bằng WpspbcMenu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter EServer Network Settings Screen MirroringDevice Name System SetupCài đặt ban đầu Setup SystemSource to control Admin Menu LockTouch Control Touch ControlTime Sleep TimerPower On Delay Clock SetPrimary Source Recovery Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary SourceMax. Power Saving Power ControlAuto Power On Power ControlPower Button Auto Power On Off Max. Power Saving Standby ControlNetwork Standby Auto Power Off Eco SolutionNo Signal Power Off Energy SavingTemperature Control Menu m → System → Temperature Control → Enter EDevice Manager Keyboard SettingsDevice Manager Select KeyboardSelect Mouse Mouse SettingsKeyboard Settings Mouse OptionsPointer Size Pointer SettingsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SpeedMenu m → System → Play via → Enter E Play viaChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EBD Wise GeneralSecurity GeneralMenu Anynet+ Mô tả Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Security BD WiseSearch for Devices Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Anynet+ HDMI-CEC OffSự cố Giải pháp có thể Sự cố Giải pháp có thểHdmi Hot Plug Game ModeDivX Video On Demand Game Mode DivX Video On DemandReset System Menu m → System → Reset System → Enter EAuto update Software UpdateUpdate now Hỗ trợGo to Home More settings Picture ModeOn/Off Timer Network StatusReset All Menu m → Support → Reset All → Enter ESupport Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệpSử dụng thiết bị USB Kết nối thiết bị USBTháo thiết bị USB Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di độngChọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna Source → Source → USBFilter Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos MusicPause / Play Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Previous / NextSelect Scene Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast forward Picture SizeShuffle Bên ngoài Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giảiPhần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Trình giai mã videoMkv AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 AsfHướng dẫn xử lý sự cố Kiểm tra sản phẩmKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Vấn đề về lắp đặt chế độ PC Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về màn hìnhĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Đổi Sound Mode Vấn đề về âm thanhVấn đề vớ́i điêu khiên tư xa Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀nĐiều khiển từ xa không hoạ̣t động Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣t Sự cố́ khá́cSả̉n phẩ̉m có mùi nhựa Cá́c hạ̣t nhỏ xuất hiện trên cạ̣nh củ̉a sả̉n phẩ̉mLàm thế nào để thay đổi tần số? Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hìnhThiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Các thông số kỹ thuật Thông sô chungTên môđen Page Trình tiết kiệm năng lượng DPMCá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́c Tầ̀n số quét ngangPage Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm KhácNgăn chặn hiện tượng lưu ảnh Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Hiện tượng lưu ảnh là gì?Tránh hiên tương lưu anh Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặtLicense Thuật ngữ 480i / 480p / 720p
Related manuals
Manual 162 pages 25.96 Kb Manual 163 pages 36 Kb Manual 2 pages 5.27 Kb Manual 76 pages 28.65 Kb