Samsung
LH22DBDPSGC/XY
manual
Kết nối
No Signal Message
On/Off Timer
Admin Menu Lock
Reset Picture
Setup
Auto Adjustment
Settings
Digital Clean View
Primary Source Recovery
Resolution
Page 25
Kết nối
RJ45
RJ45
Page 24
Page 26
Image 25
Page 24
Page 26
Contents
Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng
Mục lục
Điều chỉnh âm thanh
Bản quyền
Trước khi sử dụng sản phẩm
Làm sạch
Lưu ý an toàn
Biểu tượng
Thận trọng
Điện và an toàn
Lưu trữ
Cài đặt
Samsung
Hoạt động
Hoặc các cổng vào/ra
Và có thể gây ra thương tích
Kiểm tra các thành phần
Chuẩn bị
Các thành phần
Cac phụ kiên được ban riêng
Pa-nen điều khiển
Các linh kiện
Nút Mô tả
Cả̉m biến từ xa
Cổng Mô tả
Măt sau
RJ45
Để khóa thiết bị khóa chống trộm
Khóa chống trộm
Điều khiển từ xa
Power OFF
Dụng thường xuyên
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
PC hoăc Hdmi
Gó́c nghiêng và̀ xoay
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặt
Thông gió́
Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng
Lắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm
Kích thươc
Nhìn chính diện
Tên mẫu
Lăp đăt bộ giá treo tường
Lăp đăt giá treo tường
Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường Vesa
Tên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩn
Kết nối cáp
Điều khiển từ xa RS232C
Cap RS232C
Chốt Tín hiệ̣u
Sô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u
Cáp mạng LAN
Female
Gnd
Cáp LAN chéo PC đến PC
Cáp LAN trực tiếp PC đến HUB
Kết nối
Xem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n
Các mã điề̀u khiể̉n
Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiển
Lênh
Điề̀u khiể̉n âm lượng
Điể̉u khiể̉n nguồn
Input Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm
Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vào
Điề̀u khiể̉n kích thươc man hinh
Điể̉u khiể̉n chế độ màn hình
Điều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC
Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIP
Khóa an toàn
Điể̉u khiể̉n chế độ Video Wall
Full Natural
Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video
Bật Tường Video
Tắt
Mẫu Tường Video
Số thứ tự̣ Dữ liệ̣u
Mẫu Tường Video 10x10 1 ~
Trước khi kết nối
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối
Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analog
Kết nối sử dụng cáp Hdmi
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kết nối với thiết bị video
Kết nối băng cáp Hdmi
Sư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p
Kế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN
Source
Thay đổi Nguồn vào
Edit Name
Information
Cài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC
Sử dụng MDC
Gỡ̃ bỏ̉
Thêm/Xóa chương trình
Sử dụng MDC qua Ethernet
Kết nối với MDC
Kết nối băng cáp LAN trực tiếp
Player
Tính năng trên màn hình chính
Player
Schedule Template
Phê duyêt may chủ Lite
Phê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ
Cai đặt thời gian hiên tai
Phê duyêt may chủ Premium
Cai đặt thời gian hiên tai
Local Channel
Network Channel
Deployed Folders
My Templates
Mục menu trong trang Player
Tinh năng khả dụng trong trang Player
Tên tùy chọn Hoạt động
Settings
Menu Settings của trang Player
Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / Original
Landscape / Portrait
Xem chi tiêt của nôi dung đang chay
Khi nôi dung đang chay
Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay
Picture Mode
Playlist
Music
Lich biểu mang đa khung hinh
Đinh dang têp tương thich vơi Player
Têp mâu va têp LFD.lfd
Rộng tệp Hình Mbps Fps
Nôi dung
DTS Core 711ALaw,μ-Law Mts *.divx
Hình anh
Video Âm thanh
Flash Power Point
Template
Tệp mẫu
Local Channel
Video
Đinh dang têp tương thich vơi Videowall
Chỉ co thể phat môt têp video Video trên môi may khach
Giơi han
Tinh năng khả dụng trong trang Schedule
Schedule
Mục menu trong trang Schedule
Home → Schedule → Enter E
Chỉnh sửa lich biểu kênh
Đặt cấu hinh lich biểu kênh
Tinh năng khả dụng trong trang Template
Template
Home → Template → Enter E
Market
Đặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên
Nhâp văn bản
Preview
Save Cancel
Đặt cấu hinh Template Name va Storage
Clone Product
Clone Product
Home → Clone Product → Enter E
USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiện
ID Settings
ID Settings
Device ID
PC Connection Cable
Video Wall
Video Wall
Horizontal x Vertical
Screen Position
Format
Network Status
Network Status
Home → Network Status → Enter E
Picture Mode
Picture Mode
On Timer
On/Off Timer
On/Off Timer
Home → On/Off Timer → Enter E
Holiday Management
Off Timer
More settings
More settings
Ticker
Ticker
Home → URL Launcher → Enter E
URL Launcher
Điều chỉnh màn hình
Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E
Picture
Menu m → Picture → Enter E
Backlight 100 Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/R
Menu m → Picture → Colour Temperature → Enter E
Colour Temperature
Point
White Balance
Menu m → Picture → White Balance → Enter E
Calibrated value
Gamma
Menu m → Picture → Gamma → Enter E
Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E
Advanced Settings
Advanced Settings
Menu m → Picture → Advanced Settings → Enter E
Dynamic Contrast
RGB Only Mode
Black Tone
Flesh Tone
Film Mode Off Dynamic Backlight
Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black Level
Picture Options
Picture Options
Colour Tone
Digital Clean View
Mpeg Noise Filter
Off / Low / Medium / High / Auto
Colour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter
Film Mode
Hdmi Black Level
Dynamic Backlight
Picture Size
· Position Resolution Off
Picture Size
Picture Size
Position
Resolution Off
Zoom/Position
Picture Size
Độ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768
Resolution
PC Screen Adjustment
Auto Adjustment
Menu m → Picture → Reset Picture → Enter E
Reset Picture
Picture Off
Menu m → Picture → Picture Off → Enter E
Cài đặt PIP
OnScreen Display
OnScreen Display
Hình ảnh chính Hình ảnh phụ
PIP
Rotation
Rotate Content
Rotate menu
Aspect Ratio
Auto Protection Time
Screen Protection
Screen Burn Protection
Screen Protection
Screen Burn Protection
Timer
Pixel Shift
Immediate display
Message Display
No Signal Message
Source Info
MDC Message
High / Medium / Low
Menu Language
Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter E
Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E
Menu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter E
Reset OnScreen Display
Speaker Settings Auto Volume Off Reset Sound
Sound Mode
Điều chỉnh âm thanh
Sound
Virtual Surround
Sound Effect
Dialog Clarity
Equaliser
Menu m → Sound → Speaker Settings → Enter E
Speaker Settings
Hdmi Sound
TV Sound Output
Reset Sound
Auto Volume
Menu m → Sound → Auto Volume → Enter E
Menu m → Sound → Reset Sound → Enter E
Network Settings
Network Settings
Network
Network Type
Kêt nối với Mạng có dây
Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dây
Network Settings thủ̉ công Có́ dây
Network Settings tự̣ động Có́ dây
Đặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network Settings
Manually
Cà̀i đặt mạ̣ng Không dây
Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network Settings
Thiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dây
Kêt nối với Mạng không dây
Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây
Connection are setup and ready to use. xuât hiện
Cách thiêt lâp bằng Wpspbc
Wpspbc
Multimedia Device Settings
Wi-Fi Direct
Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter E
Menu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E
Screen Mirroring
Server Network Settings
Device Name
Cài đặt ban đầu Setup
Setup
System
System
Touch Control
Admin Menu Lock
Source to control
Touch Control
Power On Delay
Sleep Timer
Time
Clock Set
Auto Source Switching
Auto Source Switching
Primary Source Recovery
Primary Source
Auto Power On
Power Control
Max. Power Saving
Power Control
Auto Power On Off Max. Power Saving Standby Control
Power Button
Network Standby
No Signal Power Off
Eco Solution
Auto Power Off
Energy Saving
Menu m → System → Temperature Control → Enter E
Temperature Control
Device Manager
Keyboard Settings
Device Manager
Select Keyboard
Keyboard Settings
Mouse Settings
Select Mouse
Mouse Options
Keyboard Settings Mouse Settings
Pointer Settings
Pointer Size
Pointer Speed
Change PIN
Play via
Menu m → System → Play via → Enter E
Menu m → System → Change PIN → Enter E
Security
General
BD Wise
General
Anynet+ HDMI-CEC
Anynet+ HDMI-CEC
Menu Anynet+ Mô tả
Security BD Wise
Auto Turn Off
Anynet+ HDMI-CEC
Search for Devices
Anynet+ HDMI-CEC Off
Sự cố Giải pháp có thể
Giải pháp có thể
Sự cố
DivX Video On Demand Game Mode
Game Mode
Hdmi Hot Plug
DivX Video On Demand
Menu m → System → Reset System → Enter E
Reset System
Update now
Software Update
Auto update
Hỗ trợ
Go to Home
On/Off Timer
Picture Mode
More settings
Network Status
Menu m → Support → Reset All → Enter E
Reset All
Support
Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện
Hệ thống và định dạng tệp
Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện
Kết nối thiết bị USB
Sử dụng thiết bị USB
Tháo thiết bị USB
Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động
Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động
Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra
Source → Source → USB
Khi được kết nối với mạng gia đình Dlna
Filter
Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music
Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiện
Picture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music
Slideshow Settings
Pause / Play
Previous / Next
Rewind / Fast forward
Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound Mode
Select Scene
Picture Size
Shuffle
Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ
Phụ̣ đề̀
Bên ngoài
Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giải
Các định dạng video được hỗ trợ
Định dạng tệp nhạc được hỗ trợ
Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xét
Trình giai mã video
DivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30
Avi
Mkv
Asf
Kiểm tra sản phẩm
Hướng dẫn xử lý sự cố
Kiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số
Kiểm tra những mụ̣c sau đây
Not Optimum Mode được hiên thi
Vấn đề về lắp đặt chế độ PC
Vấn đề về màn hình
Điêu chinh Brightness và Contrast
Và̀ Sharpness
Vấn đề về âm thanh
Đổi Sound Mode
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Điều khiển từ xa không hoạ̣t động
Sả̉n phẩ̉m có mùi nhựa
Sự cố́ khá́c
Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣t
Cá́c hạ̣t nhỏ xuất hiện trên cạ̣nh củ̉a sả̉n phẩ̉m
Câu hỏi Trả lời
Hỏi & Đáp
Làm thế nào để thay đổi tần số?
Chỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hình
Thiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC
Thông sô chung
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen
Page
DPM
Trình tiết kiệm năng lượng
Tầ̀n số quét ngang
Cá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́c
Page
Không phải lỗi sản phẩm
Phụ lục
Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng
Khác
Chất lượng hình ảnh tối ưu
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Hiện tượng lưu ảnh là gì?
Hành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt
Tránh hiên tương lưu anh
License
480i / 480p / 720p
Thuật ngữ
Related manuals
Manual
162 pages
25.96 Kb
Manual
163 pages
36 Kb
Manual
2 pages
5.27 Kb
Manual
76 pages
28.65 Kb
Related pages
Troubleshooting for Nikon COOLPIXS3300SIL
Specifications for Cornelius 2232MS
Error Messages for Printronix L1524
Load Center to Protocol Adapter wireless connection diagram for Pentair Intellitouch ScreenLogic
HERE’S HOW to GET Help for Multiquip QP3TE
Installing the Switch for 3Com 4250T
Parts List for Figure B for Craftsman 315.21208
Operate the VCR VCR Code List for JVC LYT0002-0Y6A
Channel switch for Cables to Go AVS815
What is the
Radio Shack manual
for the Personal FM Radio 21-1840?
Top
Page
Image
Contents