Samsung LH22DBDPSGC/XY manual Screen Mirroring, Server Network Settings

Page 107

Screen Mirroring

MENU m Network Screen Mirroring ENTER E

Kết nố́i thiết bị di động hỗ̃ trợ̣ chứ́c năng phản chiếu vớ́i sản phẩ̉m. Điều nà̀y cho phé́p mà̀n hình và̀ âm thanh từ thiết bị di động phá́t ra trên sản phẩ̉m. Phản chiếu nó́i đến việ̣c phá́t ra mà̀n hình và̀ âm thanh từ thiết bị di động trên thiết bị hiể̉n thị.

――Để̉ sử dụng Screen Mirroring, hã̃y đảm bảo thiết bị di động hỗ̃ trợ̣ chứ́c năng phản chiếu như AllShare Cast, WiDi (phiên bản 3.5 trở̉ lên) và̀ Miracast. Để̉ kiể̉m tra xem chứ́c năng phản chiếu có́ khả dụng không, hã̃y truy cập trang web củ̉a nhà̀ sản xuất thiết bị di động.

――Đầ̀u ra mà̀n hình hoặc âm thanh có́ thể̉ không ổn định nếu bị nghẽ̃n mạ̣ng.

Screen Mirroring

Chạ̣y chứ́c năng phản chiếu từ thiết bị di động. Thiết bị di động tự̣ động tìm kiếm và̀ hiể̉n thị sản phẩ̉m trong danh sá́ch.

――Nếu thiết bị di động không thể̉ kết nố́i vớ́i sản phẩ̉m, hã̃y tắ́t thiết bị và̀ bật lạ̣i, sau đó́ thử lạ̣i.

Server Network Settings

MENU m Network Server Network Settings ENTER E

Connect to server

Để chạy Player, hãy kêt nối với mạng.

•• Nêu tuy chọn SSL được bât, máy chủ được đinh câu hinh sư dung https và truyên dữ liệu được mã hóa.

――Nhâp đia chỉ IP và số công của máy chủ. Sư dung 7001 làm số công. (Nêu không thể kêt nối với máy chủ bằng số công 7001, hãy kiểm tra với quan tri viên máy chủ để tim thây số công chinh xác rồi thay đôi số công.)

MagicInfo Mode

Chọ̣n MagicInfo Mode phù hợ̣p tùy theo môi trườ̀ng nơi bạ̣n đang sử dụng sản phẩ̉m.

•• Lite / Premium

Server Access

Chọ̣n phương phá́p kết nố́i mạ̣ng má́y chủ̉.

•• Allow / Deny

FTP Mode

Chỉ đinh chê đô vân hành FTP.

•• Active / Passive

Image 107
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh âm thanh Bản quyền Trước khi sử dụng sản phẩmThận trọng Lưu ý an toànLàm sạch Biểu tượngĐiện và an toàn Lưu trữCài đặt Samsung Hoạt động Hoặc các cổng vào/ra Và có thể gây ra thương tích Các thành phần Chuẩn bịKiểm tra các thành phần Cac phụ kiên được ban riêng Cả̉m biến từ xa Các linh kiệnPa-nen điều khiển Nút Mô tảRJ45 Măt sauCổng Mô tả Để khóa thiết bị khóa chống trộm Khóa chống trộmĐiều khiển từ xa Power OFFPC hoăc Hdmi Để đặt pin vào điều khiển từ xaDụng thường xuyên Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Trước khi Lắp đặt Sản phẩm Hướng dẫn Lắp đặtGó́c nghiêng và̀ xoay Thông gió́Tên mẫu Kích thươcLắp đặt trên Tườ̀ng có́ vế́t lõm Nhìn chính diệnTên mẫu sản phẩm Thông số lỗ vit Vit chuẩn Lăp đăt giá treo tườngLăp đăt bộ giá treo tường Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường VesaChốt Tín hiệ̣u Điều khiển từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạng LANSô chôt Mau chuẩn Tín hiệ̣u FemaleCáp LAN chéo PC đến PC Cáp LAN trực tiếp PC đến HUBKết nối Lênh Các mã điề̀u khiể̉nXem trạng thái điề̀u khiể̉n Nhận lệnh điề̀u khiể̉n Điề̀u khiể̉n Cai đặt lệnh điều khiểnĐiề̀u khiể̉n âm lượng Điể̉u khiể̉n nguồnInput Source Ma nguôn vao se đươc cai đặt trên san phâm Điể̉u khiể̉n nguồn dữ liệu đầu vàoĐiề̀u khiể̉n kích thươc man hinh Điể̉u khiể̉n chế độ màn hìnhĐiều khiển điều chinh tự đông Chi danh cho PC và BNC Điề̀u khiể̉n Bật/Tắt PIPFull Natural Điể̉u khiể̉n chế độ Video WallKhóa an toàn Điể̉u khiể̉n người dùng Tường Video Bật Tường VideoTắt Mẫu Tường VideoSố thứ tự̣ Dữ liệ̣u Mẫu Tường Video 10x10 1 ~Kết nối sử dụng cáp D-SUB Loai analog Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồnTrước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp Hdmi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVISư dung cáp Hdmi hoặc cáp HDMI-DVI tối đa 1080p Kết nối với thiết bị videoKế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI Kết nối băng cáp HdmiKế́t nố́i vớ́i Cá́p LAN Information Thay đổi Nguồn vàoSource Edit NameThêm/Xóa chương trình Sử dụng MDCCài đặt/Gỡ bỏ chương trình MDC Gỡ̃ bỏ̉Kết nối băng cáp LAN trực tiếp Kết nối với MDCSử dụng MDC qua Ethernet Schedule Template Tính năng trên màn hình chínhPlayer PlayerPhê duyêt may chủ Lite Phê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủCai đặt thời gian hiên tai Phê duyêt may chủ Premium Cai đặt thời gian hiên tai My Templates Network ChannelLocal Channel Deployed FoldersTên tùy chọn Hoạt động Tinh năng khả dụng trong trang PlayerMục menu trong trang Player Landscape / Portrait Menu Settings của trang PlayerSettings Đặt Aspect Ratio thanh Original hoặc Full Full / OriginalXem chi tiêt của nôi dung đang chay Khi nôi dung đang chayMusic Picture ModeThay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay PlaylistTêp mâu va têp LFD.lfd Đinh dang têp tương thich vơi PlayerLich biểu mang đa khung hinh DTS Core 711ALaw,μ-Law Mts *.divx Nôi dungRộng tệp Hình Mbps Fps Hình anh Video Âm thanhFlash Power Point Local Channel Tệp mẫuTemplate Video Đinh dang têp tương thich vơi VideowallChỉ co thể phat môt têp video Video trên môi may khach Giơi hanHome → Schedule → Enter E ScheduleTinh năng khả dụng trong trang Schedule Mục menu trong trang ScheduleChỉnh sửa lich biểu kênh Đặt cấu hinh lich biểu kênhMarket TemplateTinh năng khả dụng trong trang Template Home → Template → Enter EĐặt cấu hinh nhac nên/hinh ảnh nên Nhâp văn bảnĐặt cấu hinh Template Name va Storage Save CancelPreview USB storage device? sẽ̃ xuấ́t hiện Clone ProductClone Product Home → Clone Product → Enter EPC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDScreen Position Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalHome → Network Status → Enter E Network StatusFormat Network StatusPicture Mode Picture ModeHome → On/Off Timer → Enter E On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Off TimerTicker More settingsMore settings TickerHome → URL Launcher → Enter E URL LauncherPicture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Enter E Backlight 100 Contrast Brightness Sharpness Colour Tint G/RMenu m → Picture → Colour Temperature → Enter E Colour TemperatureMenu m → Picture → White Balance → Enter E White BalancePoint Menu m → Picture → Calibrated value → Enter E GammaCalibrated value Menu m → Picture → Gamma → Enter EMenu m → Picture → Advanced Settings → Enter E Advanced SettingsAdvanced Settings Flesh Tone RGB Only ModeDynamic Contrast Black TonePicture Options Digital Clean View Off Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsOff / Low / Medium / High / Auto Digital Clean ViewColour Tone Mpeg Noise FilterDynamic Backlight Film ModeColour Tone Off Digital Clean View Mpeg Noise Filter Hdmi Black LevelPicture Size · Position Resolution OffPicture Size Picture SizePicture Size Resolution OffPosition Zoom/PositionĐộ̣ phân giải sẵ̃n có́ Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768 ResolutionPC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffHình ảnh chính Hình ảnh phụ OnScreen DisplayCài đặt PIP OnScreen DisplayPIP Aspect Ratio Rotate ContentRotation Rotate menuScreen Protection Screen ProtectionAuto Protection Time Screen Burn ProtectionImmediate display TimerScreen Burn Protection Pixel ShiftMDC Message No Signal MessageMessage Display Source InfoMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Menu LanguageHigh / Medium / Low Menu m → OnScreen Display → Menu Transparency → Enter EMenu m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → Enter E Reset OnScreen DisplaySound Sound ModeSpeaker Settings Auto Volume Off Reset Sound Điều chỉnh âm thanhEqualiser Sound EffectVirtual Surround Dialog ClarityTV Sound Output Speaker SettingsMenu m → Sound → Speaker Settings → Enter E Hdmi SoundMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Auto VolumeReset Sound Menu m → Sound → Auto Volume → Enter ENetwork Type Network SettingsNetwork Settings NetworkKêt nối với Mạng có dây Cà̀i đặt mạ̣ng Có́ dâyManually Network Settings tự̣ động Có́ dâyNetwork Settings thủ̉ công Có́ dây Đặt Network Type thà̀nh Wired từ trang Network SettingsKêt nối với Mạng không dây Đặt Network Type thà̀nh Wireless từ trang Network SettingsCà̀i đặt mạ̣ng Không dây Thiết lập mạ̣ng tự̣ động Không dâyThiết lập mạ̣ng thủ̉ công Không dây Connection are setup and ready to use. xuât hiệnCách thiêt lâp bằng Wpspbc WpspbcMenu m → Network → Multimedia Device Settings → Enter E Wi-Fi DirectMultimedia Device Settings Menu m → Network → Wi-Fi Direct → Enter EScreen Mirroring Server Network SettingsDevice Name System SetupCài đặt ban đầu Setup SystemTouch Control Admin Menu LockTouch Control Source to controlClock Set Sleep TimerPower On Delay TimePrimary Source Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary Source RecoveryPower Control Power ControlAuto Power On Max. Power SavingNetwork Standby Power ButtonAuto Power On Off Max. Power Saving Standby Control Energy Saving Eco SolutionNo Signal Power Off Auto Power OffMenu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature ControlSelect Keyboard Keyboard SettingsDevice Manager Device ManagerMouse Options Mouse SettingsKeyboard Settings Select MousePointer Speed Pointer SettingsKeyboard Settings Mouse Settings Pointer SizeMenu m → System → Change PIN → Enter E Play viaChange PIN Menu m → System → Play via → Enter EGeneral GeneralSecurity BD WiseSecurity BD Wise Anynet+ HDMI-CECAnynet+ HDMI-CEC Menu Anynet+ Mô tảAnynet+ HDMI-CEC Off Anynet+ HDMI-CECAuto Turn Off Search for DevicesSự cố Giải pháp có thể Giải pháp có thể Sự cốDivX Video On Demand Game ModeDivX Video On Demand Game Mode Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemHỗ trợ Software UpdateUpdate now Auto updateGo to Home Network Status Picture ModeOn/Off Timer More settingsSupport Reset AllMenu m → Support → Reset All → Enter E Phát ảnh, video và nhạc Phát phương tiện Hệ thống và định dạng tệp Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiệnTháo thiết bị USB Sử dụng thiết bị USBKết nối thiết bị USB Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di độngPhê duyệt kết nối PC/thiết bị di động Filter Khi được kết nối với mạng gia đình DlnaSource → Source → USB Tên tùy chọn Hoạt động Photos Videos Music Mục menu trong trang danh sách nội dung phương tiệnPrevious / Next Slideshow SettingsPicture Mode Thay đổi Picture Mode Background Music Pause / PlayPicture Size Picture Mode Thay đổi Picture Mode Sound ModeRewind / Fast forward Select SceneShuffle Phần mở rộng tệp Loạ̣i Độ̣ phân giải Phụ̣ đề̀Độ phân giải hình ảnh được hỗ trợ Bên ngoàiTrình giai mã video Định dạng tệp nhạc được hỗ trợCác định dạng video được hỗ trợ Phần mở rộng tệp Loạ̣i Codec Nhận xétAsf AviDivX 3.11 / 4.x / 5.x 1920 x ~30 MkvKiểm tra độ phân giải và̀ tầ̀n số Hướng dẫn xử lý sự cốKiểm tra sản phẩm Vấn đề về màn hình Not Optimum Mode được hiên thiKiểm tra những mụ̣c sau đây Vấn đề về lắp đặt chế độ PCĐiêu chinh Brightness và Contrast Và̀ Sharpness Vấn đề về âm thanh Đổi Sound ModeĐiều khiển từ xa không hoạ̣t động Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xaVấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n Cá́c hạ̣t nhỏ xuất hiện trên cạ̣nh củ̉a sả̉n phẩ̉m Sự cố́ khá́cSả̉n phẩ̉m có mùi nhựa Âm thanh hoặc video bị cắt từng đợ̣tChỉnh tân sô trong Thiết đặt màn hình Hỏi & ĐápCâu hỏi Trả lời Làm thế nào để thay đổi tần số?Thiết đặt bao vệ màn hình hoặc Bios Setup trên PC Tên môđen Các thông số kỹ thuậtThông sô chung Page DPM Trình tiết kiệm năng lượngTầ̀n số quét ngang Cá́c chế độ̣ xung nhịp được đặt trướ́cPage Khác Phụ lụcKhông phải lỗi sản phẩm Hỏng hóc sản phẩm do lỗi của khách hàngHiện tượng lưu ảnh là gì? Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhChất lượng hình ảnh tối ưu Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnhHành cũng chỉ̉ giới hạn tùy theo hướng dẫ̃n lắ́p đặt Tránh hiên tương lưu anhLicense 480i / 480p / 720p Thuật ngữ
Related manuals
Manual 162 pages 25.96 Kb Manual 163 pages 36 Kb Manual 2 pages 5.27 Kb Manual 76 pages 28.65 Kb