Samsung LH98QMFPBGC/XV, LH75QMFPLGC/XV, LH98QMFPLGC/XV manual 111, Độ̣ phân giả̉i

Page 111

Độ̣ phân giả̉i

Tần số qué́t ngang

Tần số qué́t dọ̣c

Đồng hồ điêm ảnh

Phân cực đồ̀ng bộ̣

 

(kHz)

(Hz)

(MHz)

(H/V)

 

 

 

 

 

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

 

 

 

 

 

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

 

 

 

 

 

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

 

 

 

 

 

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 720

45,000

60,000

74,250

+/+

 

 

 

 

 

VESA, 1280 x 800

49,702

59,810

83,500

-/+

111

Image 111
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmBật nguôn sản phẩm và máy tinh Lưu ý an toànLàm sạch Rút dây nguôn khoi sản phẩmĐiên và an toàn Lưu trưCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Lưu ý́ khi xử lí́ panel Không có́ ở mộ̣t số́ khu vực Chuẩn bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Các thà̀nh phầnLogo miếng đệm Các linh kiệnPa-nen điều khiên Các linh kiện Mô tảPower Off Trình đơn điều khiênNút Mô tả DP in 1 UHD 60Hz Măt sauCổng Mô tả DP in 2 UHD 60HzĐể khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mVOL Điề̀u khiển từ̀ xaĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Thườ̀ng xuyênDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Riêng Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR được bánChuyển đổi giữa chế độ̣ dọ̣c và̀ chế độ̣ ngang Mở gói sả̉n phẩmNhì̀n chí́nh diện Thông gióLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Lắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõmLăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Chốt Tí́n hiệu Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Cap RS232CGnd Cáp mạ̣ng LANSô chôt Màu chuân Tí́n hiệu Bộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Loạ̣i cổng RxTín hiệ̣u Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Bộ̣ kế́t nố́i RJ45Kết nối Kết nốiLênh Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Điề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiênĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀oĐiề̀u khiển kích thươc màn hình Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nhĐiều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNC Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPĐiểu khiển chế độ̣ Video Wall Khóa an toà̀nFull Natural WallOn Giố́ng như trên Nak Bật Tườ̀ng VideoĐiểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng VideoTắt Mẫu Tườ̀ng VideoDữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63 Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Số thứ tựNhững điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Kêt nôi vơi may tínhKết nối sử dụng cáp DP Kết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật sốThận trong khi sử dụng DP System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap DVI-RGB Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh PcdviKêt nôi vơi thiêt bị video ――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30Hz Kêt nôi vơi Hê thông âm thanhQM75FQM98F Gắn hộp mạng được ban riêngKêt nôi vơi hộp mạng được ban riêng MagicInfoNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Source → Source Thay đôi Nguồn vàoSource Edit NameSử dụng MDC Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Má́y tính Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Mà̀n hì̀nhKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Home → Multi Screen → Enter E Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Multi ScreenPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On/Off TimerOn Timer Off TimerHoliday Management IP Setting Obtain automatically, Enter manually Network SettingsNetwork Settings Home → Network Settings→ Enter EMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E PC Connection Cable ID SettingsID Settings Device IDVideo Wall Video WallVideo Wall Horizontal x VerticalFormat Screen PositionMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/R Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình PictureMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → White Balance → Enter E Color TemperatureMenu m → Picture → Color Temperature → Enter E White BalanceMenu m → Picture → Calibrated Value → Enter E GammaCalibrated Value Menu m → Picture → Gamma → Enter EDigital NR Off Hdmi Black Level Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Picture OptionsAuto / Low / Normal Color ToneDigital NR Hdmi Black LevelOff / Auto Film ModeDynamic Backlight Color Tone Off Digital NR Hdmi Black LevelPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizeResolution Zoom/PositionPicture Size PC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Picture Off → Enter E Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Picture OffOnScreen Display Reset OnScreen DisplayOnScreen Display Multi ScreenPIP Portrait PIP LandscapeẢnh Main Ảnh Sub Giơi hạnTriple Screen Portrait Triple Screen LandscapeFour Screen Portrait Four Screen LandscapeAspect Ratio Source Content OrientationDisplay Orientation Onscreen Menu OrientationCài đăt săn co Cài đăt tôi ưu Screen ProtectionPixel Shift Screen ProtectionTimer Off / Repeat / Interval TimerMessage Display Cài đặt ngôn ngữ trình đơn Reset OnScreen DisplayMenu Language Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter ESystem SetupSystem Cà̀i đặt ban đầu SystemClock Set Sleep TimerPower On Delay TimeMagicInfo I Source Menu m → System → MagicInfo I Source → Enter EDVI / DisplayPort1 Primary Source Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary Source RecoveryDVI Connection Auto / PC / DVIMenu m → System → DVI Connection → Enter E Power Control Power ControlAuto Power On PC Module PowerStandby Control Power ButtonAuto Power On Off PC Module Power Network Standby Off Power ButtonEco Sensor Eco SolutionEco Solution Energy SavingScreen Lamp Schedule No Signal Power OffAuto Power Off Screen Lamp ScheduleMenu m → System → Change PIN → Enter E Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Change PINGeneral GeneralSecurity Hdmi Hot PlugMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemĐiều chỉnh âm thanh Hdmi SoundSound Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter E Sound on Video CallSpeaker Selection Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter EMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundContact Samsung Software UpdateReset All Hỗ trợHướng dẫn xử lý́ sự cố Kiểm tra sả̉n phẩmKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra những mục sau đây Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PCĐiều chỉnh Brightness và Contrast 100101 Vấn đề̀ về̀ âm thanhSharpness Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng 102Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loaSự cố khác 103Vấn đề̀ với điều khiên từ xa Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀nKhông có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi 104Hdmi đượ̣c kết nối Hdmi với đầu ra YCbCrDisplayPort2 105Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng Khi khơi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thànhHỏi & Đap 106Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i 107 Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng?Trên PC Tên môđen Cac thông số kỹ̃ thuậtThông sô chung 108109 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước 110Tên môđen QM75F / QM98F Độ̣ phân giả̉i 111112 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng Phu luc113 Không phải lỗi sản phâmHiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀? 114Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nhTranh hiên tượng lưu ảnh 115116 License117 Thuật ngữ
Related manuals
Manual 115 pages 11.85 Kb Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 25.5 Kb