Samsung LH98QMFPBGC/XV, LH75QMFPLGC/XV, LH98QMFPLGC/XV manual Thuật ngữ, 117

Page 117

Thuật ngữ

480i / 480p / 720p / 1080i /

1080p____ Mỗ̃i tố́c độ̣ qué́t ở trên

nó́i đế́n số́ lượ̣ng đườ̀ng qué́t có́ hiệ̣u quả̉ quyế́t định độ̣ phân giả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh. Tố́c độ̣ qué́t có́ thể̉ đượ̣c thể̉ hiệ̣n bằ̀ng i (qué́t xen kẽ̃) hoặ̣c p (qué́t liên tụ̣c), tuỳ̀ thuộ̣c và̀o phương phá́p qué́t.

-Qué́t

Qué́t là̀ quá́ trì̀nh gử̉i điể̉m ả̉nh đi để̉ tạ̣o nên hì̀nh ả̉nh liên tụ̣c. Mộ̣t số́ lượ̣ng lớ́n điể̉m ả̉nh sẽ̃ mang lạ̣i hì̀nh ả̉nh rõ né́t và̀ sinh độ̣ng hơn.

-Qué́t liên tụ̣c

chế́ độ̣ qué́t liên tụ̣c, tất cả̉ cá́c đườ̀ng điể̉m ả̉nh đượ̣c qué́t lầ̀n lượ̣t (liên tụ̣c) trên mà̀n hì̀nh.

-Qué́t xen kẽ̃

chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃, mỗ̃i đườ̀ng điể̉m ả̉nh sẽ̃ đượ̣c qué́t từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh, sau đó́ cá́c đườ̀ng chưa đượ̣c qué́t cò̀n lạ̣i sẽ̃ đượ̣c qué́t.

Chế độ̣ qué́t không xen kẽ và chế độ qué́t xen ke____ Chế độ quét không

xen kẽ (quét liên tục) hiể̉n thị đườ̀ng ngang từ đầ̀u đế́n cuố́i mà̀n hì̀nh mộ̣t cá́ch liên tụ̣c. Chế́ độ̣ qué́t xen kẽ̃ hiể̉n thị cá́c đườ̀ng có́ thứ́ tự lẻ̉ trướ́c và̀ sau đó́ hiể̉n thị cá́c đườ̀ng có́ số́ thứ́ tự chẵn. Chế́ độ̣ không xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử̉ dụ̣ng ở mà̀n hì̀nh vì̀ nó́ tạ̣o ra độ̣ rõ né́t cho mà̀n hì̀nh và̀ chế́ độ̣ xen kẽ̃ chủ̉ yế́u đượ̣c sử̉ dụ̣ng ở TV.

Khoảng cach điêm____ Màn hình

bao gôm các điểm màu đo, xanh lục và xanh lam. Khoả̉ng cá́ch ngắ́n giữ̃a cá́c điể̉m tạ̣o nên độ̣ phân giả̉i cao.

Khoả̉ng cá́ch điể̉m tứ́c là̀ khoả̉ng cá́ch ngắ́n nhất giữ̃a cá́c điể̉m củ̉a cù̀ng mộ̣t mà̀u. Khoả̉ng cá́ch điể̉m đượ̣c đo bằ̀ng mili mé́t.

Tân sô dọc____ Sản phẩm hiể̉n thị

mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhất nhiề̀u lầ̀n trong mộ̣t giây (giố́ng như á́nh sá́ng huỳ̀nh quang nhấp nhá́y) nhằ̀m hiể̉n thị hì̀nh ả̉nh cho ngườ̀i xem nhì̀n. Tỷ lệ̣ mộ̣t hì̀nh ả̉nh đượ̣c hiể̉n thị lặ̣p lạ̣i trên mộ̣t giây đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t dọc hoặ̣c tỷ lệ̣ là̀m tươi. Tầ̀n số́ qué́t dọc đượ̣c đo bằ̀ng Hz.

Ví dụ̣: 60 Hz có́ nghĩa là̀ mộ̣t hì̀nh ả̉nh duy nhất đượ̣c hiể̉n thị 60 lầ̀n trong 1 giây.

Tân sô ngang____ Thờ̀i gian để̉ qué́t

mộ̣t đườ̀ng nố́i cạ̣nh trá́i vớ́i cạ̣nh phả̉i củ̉a mà̀n hì̀nh đượ̣c gọi là̀ chu kỳ̀ quét ngang. Số́ nghịch đả̉o củ̉a chu kỳ̀ quét ngang đượ̣c gọi là̀ tầ̀n số́ qué́t ngang. Tầ̀n số́ qué́t ngang đượ̣c đo bằ̀ng kHz.

Nguồn____ Nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o

là̀ thiế́t bị nguồn video đượ̣c kế́t nố́i vớ́i sả̉n phẩ̉m chẳ̉ng hạ̣n như má́y quay video xá́ch tay, má́y chạ̣y DVD hoặ̣c video.

Cắm và̀ chạ̣y____ Cắ́m và̀ chạ̣y là̀

mộ̣t chứ́c năng cho phé́p sự trao đổ̉i thông tin tự độ̣ng giữ̃a mộ̣t mà̀n hì̀nh và̀ PC để̉ tạ̣o ra môi trườ̀ng hiể̉n thị tố́i ưu. Sản phẩm sử dụng VESA DDC (tiêu chuẩn quốc tế) để chạy chức năng Cắm & Chạy.

Độ phân giải____ Độ̣ phân giả̉i là̀

số́ lượ̣ng điể̉m ngang (điể̉m ả̉nh) và̀

.số́ lượ̣ng điể̉m dọc (điể̉m ả̉nh) tạ̣o nên mà̀n hì̀nh Nó́ biể̉u thị mứ́c độ̣ chi tiế́t củ̉a mà̀n hì̀nh hiể̉n thị. Độ̣ phân giả̉i cao cho phé́p nhiề̀u dữ̃ liệ̣u đượ̣c hiể̉n thị trên mà̀n hì̀nh hơn và̀ độ̣ phân giả̉i cao rất hữ̃u ích cho việ̣c thực hiệ̣n đồng thờ̀i nhiề̀u tá́c vụ̣

Ví dụ̣, độ̣ phân giả̉i 1920x 1080 bao gồm 1,920 điể̉m ả̉nh ngang (độ̣ phân giả̉i ngang) và̀ 1,080 điể̉m ả̉nh dọc (độ̣ phân giả̉i dọc).

DVD (Đĩa Kỹ thuât sô Đa năng)____

DVD là̀ mộ̣t đĩa lưu trữ̃ dữ̃ liệ̣u lớ́n có́ kích thướ́c bằ̀ng đĩa CD, trong đó́ bạ̣n có́ thể̉ lưu cá́c ứ́ng dụ̣ng đa phương tiệ̣n (âm thanh, hì̀nh ả̉nh hoặ̣c trò̀ chơi) bằ̀ng cá́ch sử̉ dụ̣ng công nghệ̣ né́n video MPEG-2.

HDMI (Giao diên đa phương tiên độ phân giải cao)____ Đó́ là̀ giao diệ̣n

có́ thể̉ đượ̣c kế́t nố́i vớ́i nguồn âm thanh kĩ thuậ̣t số́ và̀ nguồn video có́ độ̣ phân giả̉i cao bằ̀ng cá́ch sử̉ dụ̣ng mộ̣t cá́p đơn không né́n.

Điều khiên đa màn hình (MDC)____

MDC (Điề̀u khiể̉n đa mà̀n hì̀nh) là̀ mộ̣t ứ́ng dụ̣ng cho phé́p bạ̣n điề̀u khiể̉n nhiề̀u thiế́t bị hiể̉n thị cù̀ng mộ̣t lú́c bằ̀ng cá́ch sử̉ dụ̣ng mộ̣t má́y tính cá́ nhân (PC) Khi bạ̣n sử̉ dụ̣ng cá́p RS232C (truyề̀n dữ̃ liệ̣u nố́i tiế́p) và̀ cá́p RJ45 (LAN) thì̀ sẽ̃ có́ sự truyề̀n thông tin giữ̃a PC và̀ mà̀n hì̀nh.

117

Image 117
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Bản quyền Trươc khi sư dung sản phâmLàm sạch Lưu ý an toànRút dây nguôn khoi sản phẩm Bật nguôn sản phẩm và máy tinhĐiên và an toàn Lưu trưCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Lưu ý́ khi xử lí́ panel Kiểm tra các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Các thà̀nh phần Không có́ ở mộ̣t số́ khu vựcPa-nen điều khiên Các linh kiệnCác linh kiện Mô tả Logo miếng đệmPower Off Trình đơn điều khiênNút Mô tả Cổng Mô tả Măt sauDP in 2 UHD 60Hz DP in 1 UHD 60HzĐể khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣m Khóa chống trộ̣mVOL Điề̀u khiển từ̀ xaĐể đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xa Thườ̀ng xuyênDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Riêng Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR được bánChuyển đổi giữa chế độ̣ dọ̣c và̀ chế độ̣ ngang Mở gói sả̉n phẩmLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Thông gióLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Nhì̀n chí́nh diệnLăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Kết nối cáp Điều khiên từ xa RS232CCap RS232C Chốt Tí́n hiệuSô chôt Màu chuân Tí́n hiệu Cáp mạ̣ng LANBộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Loạ̣i cổng Rx GndCap LAN chéo PC đên PC Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển Các mã điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên LênhĐiề̀u khiển âm lượ̣ng Điểu khiển nguồ̀nCà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input Source Điểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀oScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmĐiểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNC Điề̀u khiển Bật/Tắt PIPĐiểu khiển chế độ̣ Video Wall Khóa an toà̀nFull Natural Điểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video Bật Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakTắt Mẫu Tườ̀ng VideoWallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~Số thứ tự Dữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Trước khi kết nối Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nKêt nôi vơi may tính Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DP Kết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật sốThận trong khi sử dụng DP Kêt nôi bằng cap DVI-RGB Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVISound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh OffKêt nôi vơi thiêt bị video ――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30Hz Kêt nôi vơi Hê thông âm thanhQM75FQM98F Gắn hộp mạng được ban riêngKêt nôi vơi hộp mạng được ban riêng MagicInfoNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Source Thay đôi Nguồn vàoEdit Name Source → SourceSử dụng MDC Cài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDCGỡ̃ bỏ̉ Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Kêt nôi vơi MDCMà̀n hì̀nh Má́y tínhKêt nôi bằng cap LAN trưc tiêp Sư dung MDC qua EthernetKêt nôi bằng cap LAN chéo Multi Screen Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Home → Multi Screen → Enter EPicture Mode Picture ModeOn Timer On/Off TimerOff Timer On/Off TimerHoliday Management Network Settings Network SettingsHome → Network Settings→ Enter E IP Setting Obtain automatically, Enter manuallyMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E ID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Video WallFormat Screen PositionMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Điều chỉnh màn hình Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EPicture Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/RMenu m → Picture → Enter E Menu m → Picture → Color Temperature → Enter E Color TemperatureWhite Balance Menu m → Picture → White Balance → Enter ECalibrated Value GammaMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated Value → Enter EPicture Options Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Digital NR Off Hdmi Black LevelDigital NR Color ToneHdmi Black Level Auto / Low / NormalDynamic Backlight Film ModeColor Tone Off Digital NR Hdmi Black Level Off / AutoPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizeResolution Zoom/PositionPicture Size PC Screen Adjustment Auto AdjustmentMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Reset PicturePicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EOnScreen Display Reset OnScreen DisplayMulti Screen OnScreen DisplayPIP Portrait PIP LandscapeẢnh Main Ảnh Sub Giơi hạnTriple Screen Portrait Triple Screen LandscapeFour Screen Portrait Four Screen LandscapeDisplay Orientation Source Content OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioPixel Shift Screen ProtectionScreen Protection Cài đăt săn co Cài đăt tôi ưuTimer Off / Repeat / Interval TimerMessage Display Menu Language Reset OnScreen DisplayMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Cài đặt ngôn ngữ trình đơnSystem SetupCà̀i đặt ban đầu System SystemPower On Delay Sleep TimerTime Clock SetMagicInfo I Source Menu m → System → MagicInfo I Source → Enter EDVI / DisplayPort1 Auto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourceDVI Connection Auto / PC / DVIMenu m → System → DVI Connection → Enter E Auto Power On Power ControlPC Module Power Power ControlAuto Power On Off PC Module Power Power ButtonNetwork Standby Off Power Button Standby ControlEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorAuto Power Off No Signal Power OffScreen Lamp Schedule Screen Lamp ScheduleMenu m → System → Temperature Control → Enter E Temperature ControlChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter ESecurity GeneralHdmi Hot Plug GeneralMenu m → System → Reset System → Enter E Reset SystemĐiều chỉnh âm thanh Hdmi SoundSound Speaker Selection Sound on Video CallMenu m → Sound → Sound on Video Call → Enter E Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter EMenu m → Sound → Reset Sound → Enter E Reset SoundReset All Software UpdateHỗ trợ Contact SamsungHướng dẫn xử lý́ sự cố Kiểm tra sả̉n phẩmKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Kiểm tra những mục sau đây Not Optimum Mode được hiên thịVấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PC Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nhĐiều chỉnh Brightness và Contrast 100101 Vấn đề̀ về̀ âm thanhSharpness Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanh 102Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loa Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngVấn đề̀ với điều khiên từ xa 103Vấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Sự cố khácHdmi đượ̣c kết nối 104Hdmi với đầu ra YCbCr Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiCả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng 105Khi khơi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thành DisplayPort2Hỏi & Đap 106Câu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i 107 Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng?Trên PC Thông sô chung Cac thông số kỹ̃ thuật108 Tên môđen109 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước 110Tên môđen QM75F / QM98F Độ̣ phân giả̉i 111112 113 Phu lucKhông phải lỗi sản phâm Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàngChất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu 114Ngăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?Tranh hiên tượng lưu ảnh 115116 License117 Thuật ngữ
Related manuals
Manual 115 pages 11.85 Kb Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 25.5 Kb