Samsung LH75QMFPLGC/XV, LH98QMFPBGC/XV, LH98QMFPLGC/XV manual Điều chỉnh âm thanh

Page 4

Mục lục

Change PIN

91

 

 

General

92

Security

92

HDMI Hot Plug

92

 

 

Reset System

93

Điều chỉnh âm thanh

HDMI Sound

94

 

 

Sound on Video Call

95

 

 

Speaker Selection

95

 

 

Reset Sound

96

Hỗ trợ

Software Update

97

 

 

Contact Samsung

97

 

 

Go to Home

97

 

 

Reset All

97

Hướ́ng dẫn xử̉ lý sự cố́

Cac yêu câu trươc khi liên hê vơi Trung tâm dịch

vu khach hàng của Samsung

98

Kiể̉m tra sả̉n phẩ̉m

98

Kiể̉m tra độ̣ phân giả̉i và̀ tầ̀n số

98

Kiể̉m tra nhữ̃ng mụ̣c sau đây.

99

 

 

Hỏi & Đap

106

Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t

Thông sô chung

108

 

 

Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trước

110

Phụ lục

Trach nhiêm đôi vơi Dịch vu thanh toan

 

(Chi phí đôi vơi khach hàng)

113

Không phải lỗi sản phẩm

113

Hong hóc sản phẩm do lỗi của khách hàng

113

Khác

113

 

 

Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu và̀ ngăn chặn hiện

 

tượ̣ng lưu ả̉nh

114

Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tố́i ưu

114

Ngăn chặ̣n hiệ̣n tượ̣ng lưu ả̉nh

114

 

 

License

116

 

 

Thuật ngữ

117

4

Image 4
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnLưu ý an toàn Làm sạchRút dây nguôn khoi sản phẩm Bật nguôn sản phẩm và máy tinhLưu trư Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Lưu ý́ khi xử lí́ panel Chuẩn bị̣ Kiểm tra các thà̀nh phầnCác thà̀nh phần Không có́ ở mộ̣t số́ khu vựcCác linh kiện Pa-nen điều khiênCác linh kiện Mô tả Logo miếng đệmTrình đơn điều khiên Power OffNút Mô tả Măt sau Cổng Mô tảDP in 2 UHD 60Hz DP in 1 UHD 60HzKhóa chống trộ̣m Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣mĐiề̀u khiển từ̀ xa VOLThườ̀ng xuyên Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR được bán RiêngMở gói sả̉n phẩm Chuyển đổi giữa chế độ̣ dọ̣c và̀ chế độ̣ ngangThông gió Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứngLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Nhì̀n chí́nh diệnLăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Điều khiên từ xa RS232C Kết nối cápCap RS232C Chốt Tí́n hiệuCáp mạ̣ng LAN Sô chôt Màu chuân Tí́n hiệuBộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Loạ̣i cổng Rx GndCap LAN trưc tiêp PC đên HUB Cap LAN chéo PC đên PCBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiCác mã điề̀u khiển Xem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiểnĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm NakĐiểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nh Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiển Bật/Tắt PIP Điều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNCKhóa an toà̀n Điểu khiển chế độ̣ Video WallFull Natural Bật Tườ̀ng Video Điểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng VideoCà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tườ̀ng Video TắtMẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~ WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉mSố thứ tự Dữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀n Trước khi kết nốiKêt nôi vơi may tính Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp DPThận trong khi sử dụng DP Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI Kêt nôi bằng cap DVI-RGBSound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi Kêt nôi vơi thiêt bị video――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Kêt nôi vơi Hê thông âm thanh Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30HzGắn hộp mạng được ban riêng QM75FQM98FMagicInfo Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêngNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Thay đôi Nguồn vào SourceEdit Name Source → SourceCài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Kêt nôi vơi MDC Sư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêpMà̀n hì̀nh Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh Multi ScreenMulti Screen Home → Multi Screen → Enter EPicture Mode Picture ModeOn/Off Timer On TimerOff Timer On/Off TimerHoliday Management Network Settings Network SettingsHome → Network Settings→ Enter E IP Setting Obtain automatically, Enter manuallyMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E ID Settings ID SettingsDevice ID PC Connection CableVideo Wall Video WallHorizontal x Vertical Video WallScreen Position FormatMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Menu m → Picture → Picture Mode → Enter E Điều chỉnh màn hìnhPicture Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/RMenu m → Picture → Enter E Color Temperature Menu m → Picture → Color Temperature → Enter EWhite Balance Menu m → Picture → White Balance → Enter EGamma Calibrated ValueMenu m → Picture → Gamma → Enter E Menu m → Picture → Calibrated Value → Enter EFilm Mode Off Dynamic Backlight Picture OptionsPicture Options Digital NR Off Hdmi Black LevelColor Tone Digital NRHdmi Black Level Auto / Low / NormalFilm Mode Dynamic BacklightColor Tone Off Digital NR Hdmi Black Level Off / Auto· Zoom/Position ResolutionOff Picture SizePicture Size Picture SizeZoom/Position ResolutionPicture Size Auto Adjustment PC Screen AdjustmentReset Picture Menu m → Picture → Reset Picture → Enter EPicture Off Menu m → Picture → Picture Off → Enter EReset OnScreen Display OnScreen DisplayMulti Screen OnScreen DisplayPIP Landscape PIP PortraitGiơi hạn Ảnh Main Ảnh SubTriple Screen Landscape Triple Screen PortraitFour Screen Landscape Four Screen PortraitSource Content Orientation Display OrientationOnscreen Menu Orientation Aspect RatioScreen Protection Pixel ShiftScreen Protection Cài đăt săn co Cài đăt tôi ưuTimer Timer Off / Repeat / IntervalMessage Display Reset OnScreen Display Menu LanguageMenu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Cài đặt ngôn ngữ trình đơnSetup SystemCà̀i đặt ban đầu System SystemSleep Timer Power On DelayTime Clock SetMenu m → System → MagicInfo I Source → Enter E MagicInfo I SourceDVI / DisplayPort1 Auto Source Switching Auto Source SwitchingPrimary Source Recovery Primary SourceAuto / PC / DVI DVI ConnectionMenu m → System → DVI Connection → Enter E Power Control Auto Power OnPC Module Power Power ControlPower Button Auto Power On Off PC Module PowerNetwork Standby Off Power Button Standby ControlEco Solution Eco SolutionEnergy Saving Eco SensorNo Signal Power Off Auto Power OffScreen Lamp Schedule Screen Lamp ScheduleTemperature Control Menu m → System → Temperature Control → Enter EChange PIN Menu m → System → Change PIN → Enter EGeneral SecurityHdmi Hot Plug GeneralReset System Menu m → System → Reset System → Enter EHdmi Sound Điều chỉnh âm thanhSound Sound on Video Call Speaker SelectionMenu m → Sound → Sound on Video Call → Enter E Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter EReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter ESoftware Update Reset AllHỗ trợ Contact SamsungKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Not Optimum Mode được hiên thị Kiểm tra những mục sau đâyVấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PC Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh100 Điều chỉnh Brightness và ContrastVấn đề̀ về̀ âm thanh 101Sharpness 102 Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanhCó tạ̣p âm phát ra từ̀ loa Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ng103 Vấn đề̀ với điều khiên từ xaVấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n Sự cố khác104 Hdmi đượ̣c kết nốiHdmi với đầu ra YCbCr Không có âm thanh trong chế độ̣ Hdmi105 Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ngKhi khơi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thành DisplayPort2106 Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? 107Trên PC Cac thông số kỹ̃ thuật Thông sô chung108 Tên môđen109 110 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trướcTên môđen QM75F / QM98F 111 Độ̣ phân giả̉i112 Phu luc 113Không phải lỗi sản phâm Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàng114 Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưuNgăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?115 Tranh hiên tượng lưu ảnhLicense 116Thuật ngữ 117
Related manuals
Manual 115 pages 11.85 Kb Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 25.5 Kb