Samsung LH75QMFPLGC/XV, LH98QMFPBGC/XV manual Thay đôi Nguồn vào, Edit Name, Source → Source

Page 46

Thay đôi Nguồn vào

Source

SOURCE Source

Source

DisplayPort1

DisplayPort2

HDMI1

HDMI2

HDMI3

HDMI4

. . . .

. . . .

. . . .

. . . .

. . . .

. . . .

––Hì̀nh ả̉nh hiể̉n thị có́ thể̉ khá́c nhau tù̀y theo kiể̉u má́y.

Source cho phé́p bạ̣n chọn nhiề̀u nguồn khá́c nhau và̀ thay đổ̉i tên thiế́t bị nguồn.

Bạ̣n có́ thể̉ hiể̉n thị mà̀n hì̀nh thiế́t bị nguồn đượ̣c kế́t nố́i vớ́i sả̉n phẩ̉m. Chọn mộ̣t nguồn từ Source List (Danh sá́ch nguồn) để̉ hiể̉n thị mà̀n hì̀nh củ̉a nguồn đượ̣c chọn.

――Bạn cũng có thể thay đổi nguôn vào bằng cách sử dụng nút SOURCE trên điều khiển tư xa.

――Có́ thể̉ mà̀n hì̀nh sẽ̃ hiể̉n thị không đú́ng nế́u chọn mộ̣t nguồn không đú́ng cho thiế́t bị nguồn bạ̣n muố́n chuyể̉n sang.

Edit Name

SOURCE Source TOOLS Edit Name ENTER E

Tù̀y chỉ̉nh tên củ̉a thiế́t bị ngoạ̣i vi đượ̣c kế́t nố́i.

――Danh sách có thể bao gôm các thiết bi nguôn sau. Thiết bi Source trên danh sách khác nhau tùy thuộc vào nguôn được chon.

VCR / DVD / Cable STB / Satellite STB / HD STB / AV Receiver / DVD Receiver / Game / Camcorder / DVD Combo

/DHR / PC / DVI PC / DVI Devices

46

Image 46
Contents Sổ tay Hướng dẫn Sử dụng Mục lục Điều chỉnh màn hình Điều chỉnh âm thanh Trươc khi sư dung sản phâm Bản quyềnRút dây nguôn khoi sản phẩm Lưu ý an toànLàm sạch Bật nguôn sản phẩm và máy tinhLưu trư Điên và an toànCài đăt Samsung Hoạt động Cổng vào/ra Page Lưu ý́ khi xử lí́ panel Các thà̀nh phần Chuẩn bị̣Kiểm tra các thà̀nh phần Không có́ ở mộ̣t số́ khu vựcCác linh kiện Mô tả Các linh kiệnPa-nen điều khiên Logo miếng đệmTrình đơn điều khiên Power OffNút Mô tả DP in 2 UHD 60Hz Măt sauCổng Mô tả DP in 1 UHD 60HzKhóa chống trộ̣m Để khóa thiết bị̣ khóa chống trộ̣mĐiề̀u khiển từ̀ xa VOLThườ̀ng xuyên Để đặt pin và̀o điề̀u khiển từ̀ xaDisplayPort1 hoặc DisplayPort2 Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR được bán RiêngMở gói sả̉n phẩm Chuyển đổi giữa chế độ̣ dọ̣c và̀ chế độ̣ ngangLắp đặt trên Tườ̀ng có vết lõm Thông gióLắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng Nhì̀n chí́nh diệnLăp đăt gia treo tường Lăp đăt gia treo tườngThông sô kỹ thuât của bộ gia treo tường Vesa Cap RS232C Điều khiên từ xa RS232CKết nối cáp Chốt Tí́n hiệuBộ̣ kế́t nố́i D-Sub 9 chốt với cáp stereo Loạ̣i cổng Rx Cáp mạ̣ng LANSô chôt Màu chuân Tí́n hiệu GndBộ̣ kế́t nố́i RJ45 Cap LAN trưc tiêp PC đên HUBCap LAN chéo PC đên PC Tín hiệ̣uKết nối Kết nốiĐiề̀u khiển Cài đăt lệnh điều khiên Các mã điề̀u khiểnXem trạ̣ng thái điề̀u khiển Nhận lệnh điề̀u khiển LênhĐiểu khiển nguồ̀n Điề̀u khiển âm lượ̣ngĐiểu khiển nguồ̀n dữ liệu đầu và̀o Cà̀i đặ̣t nguồn tín hiệ̣u đầ̀u và̀o Set Input SourceĐiểu khiển chế độ̣ mà̀n hì̀nh Screen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩmScreen Mode Ma cài đặt trạng thái sản phẩm Nak Điề̀u khiển kích thươc màn hìnhĐiề̀u khiển Bật/Tắt PIP Điều khiên điều chỉnh tư động Chỉ dành cho PC và̀ BNCKhóa an toà̀n Điểu khiển chế độ̣ Video WallFull Natural Cà̀i đặ̣t bậ̣t/tắ́t Tườ̀ng Video Bật Tườ̀ng VideoĐiểu khiển ngườ̀i dùng Tườ̀ng Video WallOn Giố́ng như trên NakMẫu Tườ̀ng Video TắtSố thứ tự Mẫu Tườ̀ng Video 10x10 1 ~WallSNo Mã số́ sả̉n phẩ̉m đượ̣c cà̀i đặ̣t trên sả̉n phẩ̉m Dữ̃ liệ̣u 0x01 0x02 0x63Kêt nôi vơi may tính Kết nối và̀ Sử dụng Thiết bị̣ nguồ̀nTrước khi kết nối Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nốiKết nối sử dụng cáp DVI Loại kỹ̃ thuật số Kết nối sử dụng cáp DPThận trong khi sử dụng DP Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Pcdvi Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVIKêt nôi bằng cap DVI-RGB System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh Off――Sound → đặ̣t Hdmi Sound thà̀nh Avhdmi Kêt nôi vơi thiêt bị video――System → General → đặ̣t Hdmi Hot Plug thà̀nh On Kêt nôi vơi Hê thông âm thanh Sư dung cap Hdmi hoăc cap HDMI-DVI UHD 30HzGắn hộp mạng được ban riêng QM75FQM98FMagicInfo Kêt nôi vơi hộp mạng được ban riêngNhâp chê độ MagicInfo BackB Apply Finish Cancel Edit Name Thay đôi Nguồn vàoSource Source → SourceCài đăt/Gỡ bỏ chương trình MDC Sử dụng MDCGỡ̃ bỏ̉ Mà̀n hì̀nh Kêt nôi vơi MDCSư dung MDC qua RS-232C tiêu chuân truyền dư liêu nôi tiêp Má́y tínhSư dung MDC qua Ethernet Kêt nôi bằng cap LAN trưc tiêpKêt nôi bằng cap LAN chéo Multi Screen Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nhMulti Screen Home → Multi Screen → Enter EPicture Mode Picture ModeOff Timer On/Off TimerOn Timer On/Off TimerHoliday Management Home → Network Settings→ Enter E Network SettingsNetwork Settings IP Setting Obtain automatically, Enter manuallyMagicInfo Player MagicInfo PlayerHome → MagicInfo Player I → Enter E Device ID ID SettingsID Settings PC Connection CableHorizontal x Vertical Video WallVideo Wall Video WallScreen Position FormatMore settings More settingsHome → More settings → Enter E Picture Menu m → Picture → Picture Mode → Enter EĐiều chỉnh màn hình Backlight Brightness Contrast Sharpness Color Tint G/RMenu m → Picture → Enter E White Balance Color TemperatureMenu m → Picture → Color Temperature → Enter E Menu m → Picture → White Balance → Enter EMenu m → Picture → Gamma → Enter E GammaCalibrated Value Menu m → Picture → Calibrated Value → Enter EPicture Options Film Mode Off Dynamic BacklightPicture Options Digital NR Off Hdmi Black LevelHdmi Black Level Color ToneDigital NR Auto / Low / NormalColor Tone Off Digital NR Hdmi Black Level Film ModeDynamic Backlight Off / AutoPicture Size · Zoom/Position ResolutionOffPicture Size Picture SizeZoom/Position ResolutionPicture Size Auto Adjustment PC Screen AdjustmentPicture Off Reset PictureMenu m → Picture → Reset Picture → Enter E Menu m → Picture → Picture Off → Enter EMulti Screen Reset OnScreen DisplayOnScreen Display OnScreen DisplayPIP Landscape PIP PortraitGiơi hạn Ảnh Main Ảnh SubTriple Screen Landscape Triple Screen PortraitFour Screen Landscape Four Screen PortraitOnscreen Menu Orientation Source Content OrientationDisplay Orientation Aspect RatioScreen Protection Screen ProtectionPixel Shift Cài đăt săn co Cài đăt tôi ưuTimer Timer Off / Repeat / IntervalMessage Display Menu m → OnScreen Display → Menu Language → Enter E Reset OnScreen DisplayMenu Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơnCà̀i đặt ban đầu System SetupSystem SystemTime Sleep TimerPower On Delay Clock SetMenu m → System → MagicInfo I Source → Enter E MagicInfo I SourceDVI / DisplayPort1 Primary Source Recovery Auto Source SwitchingAuto Source Switching Primary SourceAuto / PC / DVI DVI ConnectionMenu m → System → DVI Connection → Enter E PC Module Power Power ControlAuto Power On Power ControlNetwork Standby Off Power Button Power ButtonAuto Power On Off PC Module Power Standby ControlEnergy Saving Eco SolutionEco Solution Eco SensorScreen Lamp Schedule No Signal Power OffAuto Power Off Screen Lamp ScheduleChange PIN Temperature ControlMenu m → System → Temperature Control → Enter E Menu m → System → Change PIN → Enter EHdmi Hot Plug GeneralSecurity GeneralReset System Menu m → System → Reset System → Enter EHdmi Sound Điều chỉnh âm thanhSound Menu m → Sound → Sound on Video Call → Enter E Sound on Video CallSpeaker Selection Menu m → Sound → Speaker Selection → Enter EReset Sound Menu m → Sound → Reset Sound → Enter EHỗ trợ Software UpdateReset All Contact SamsungKiểm tra sả̉n phẩm Hướng dẫn xử lý́ sự cốKiểm tra độ̣ phân giả̉i và̀ tần số Vấn đề̀ về̀ lắp đặt chế độ̣ PC Not Optimum Mode được hiên thịKiểm tra những mục sau đây Vấn đề̀ về̀ mà̀n hì̀nh100 Điều chỉnh Brightness và ContrastVấn đề̀ về̀ âm thanh 101Sharpness Có tạ̣p âm phát ra từ̀ loa 102Video khả̉ dụng nhưng không có âm thanh Có âm thanh nghe đượ̣c khi tắt âm lượ̣ngVấn đề̀ với thiết bị̣ nguồ̀n 103Vấn đề̀ với điều khiên từ xa Sự cố khácHdmi với đầu ra YCbCr 104Hdmi đượ̣c kết nối Không có âm thanh trong chế độ̣ HdmiKhi khơi động PC vơi nguồn đâu vào được đăt thành 105Cả̉m biến IR không hoạ̣t độ̣ng DisplayPort2106 Hỏi & ĐapCâu hỏ̉i Trả̉ lờ̀i Là̀m thế nà̀o để cà̀i đặt chê độ tiết kiệm năng lượ̣ng? 107Trên PC 108 Cac thông số kỹ̃ thuậtThông sô chung Tên môđen109 110 Các chế độ̣ xung nhị̣p đượ̣c đặt trướcTên môđen QM75F / QM98F 111 Độ̣ phân giả̉i112 Không phải lỗi sản phâm Phu luc113 Hỏng hoc sản phâm do lỗi của khach hàngNgăn chặn hiện tượ̣ng lưu ả̉nh 114Chất lượ̣ng hì̀nh ả̉nh tối ưu Hiện tượ̣ng lưu ả̉nh là̀ gì̀?115 Tranh hiên tượng lưu ảnhLicense 116Thuật ngữ 117
Related manuals
Manual 115 pages 11.85 Kb Manual 117 pages 1.43 Kb Manual 2 pages 12.13 Kb Manual 2 pages 12.48 Kb Manual 2 pages 25.5 Kb