Samsung LH55LBPLBC/XY manual Tổng quan

Page 160

Các đặc tính kỹ thuật

 

 

Tổng quan

Tổng quan

 

 

SyncMaster

SyncMaster

SyncMaster

Tên Model

 

 

400EX(n)

460EX(n)

550EX(n)

Bảng LCD

 

 

Kích thước

Vùng hiển thị

Mật độ pixel

Đồng bộ hóa

Loại 40 (40,0 inch / 101cm)

885,6 mm (Ngang) x

498,15 mm (Dọc)

0,46125 mm (Ngang) x

0,15375 mm (Dọc)

Loại 46 (46,0 inch / 116cm)

1018,08 mm (Ngang) x

572,67 mm (Dọc)

0,17675 mm (Ngang) x

0,53025 mm (Dọc)

Loại 55 (54,6 inch / 138cm)

1209,6 mm (Ngang) x

680,4 mm (Dọc)

0,21 mm (Ngang) x 0,63 mm (Dọc)

Chiều ngang

30~81 kHz

Chiều dọc

56~85 Hz

Màu sắc hiển thị

 

8bit,1,07 tỷ (10bit cao tần)

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải tối ưu

1920x1080 @ 60 Hz

Độ phân giải tối đa

1920x1080 @ 60 Hz

Xung Pixel cực đại

 

148,5 MHz (Analog,Digital)

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V.

Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

Đầu kết nối tín hiệu

A/D: D-SUB, HDMI, DVI ra, RS232C vào/ra, RJ45, âm thanh máy tính (Stereo) trong mạng :

LAN, USB(3cổng), VGA ra (chỉ với mẫu mạng)

Kích thước (R x C x S) / Trọng lượng

 

 

949,7 x 580,6 x 42,6 mm

1082,2 x 654,4 x 39,9 mm

1273,3 x 763,5 x 39,9 mm

Ex

 

 

/ 12,9 Kg

/ 15,7 Kg

/ 20,2 Kg

949,7 x 580,6 x 42,6 mm

1082,2 x 654,4 x 39,9 mm

1273,3 x 763,5 x 39,9 mm

Exn

 

 

/ 13,6 Kg

/ 16,5 Kg

/ 20,9 Kg

Cơ cấu lắp VESA

 

400,0 mm x 400,0 mm

 

Điều kiện môi trường

 

 

Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F)

SyncMaster 400EX

Vận hành

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

SyncMaster 460EX

 

Image 160
Contents Hiển thị màn hình LCD Các chỉ dẫn về an toàn Chú thíchNguồn điện Phím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnhTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Nếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Kiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Sổ tay hướng dẫn sử dụng Dây cápKhác Được bán riêngCáp USB Màn hình LCD của bạn Mặt trướcMặt sau Power S/W on / OFFĐặt lại MagicInfo USB 1 / 2 / 3Cổng kết nối USB LAN Cổng kết nối LAN RS232C OUT / in Cổng RS232C SerialKensington Lock Để khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sauPage Điều khiển từ xa Power Bật thiết bị OFFCác nút số DEL / Nút Guide + VOLMenu Các nút Lên-Xuống-Trái-PhảiMute CH/P17. TV ReturnSơ đồ máy móc400EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Kích thướcCác thành phần Lắp Giá đỡ treo tườngCó hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc460EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Có hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc550EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Page Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Các kết nối Kết nối với Máy tínhLưu ý Kết nối màn hình bên ngoài Kết nối với các Thiết bị khácKết nối sử dụng cáp chuyển tín hiệu RGB sang AV Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Page Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Lắp ráp cáp Trình điều khiển màn hình Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự độngLưu ý Địa chỉ InternetCài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Cài đặt Sự cố khi Cài đặtGỡ cài đặt R i a l MDC Giới thiệu Bắt đầu Màn hình ChínhPort Selection System Page Input Source MDC OSDPage Image Size HDMI1/HDMI2Time Cài đặt Timer và Holiday Management PIP PIP SizePIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock SRS TS XTMaintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Page Giải quyết Sự cố Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thịPage Ehternet MDC Giới thiệuAdd a Device IP Adress ADD OK Page Network Input Source PC, BNC, DVI, DP Page Cài đặt Timer và Holiday Management Page PIP Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock Maintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Page Giải quyết Sự cố Page Input Source ListCác chế độ có sẵn ComponentPIP SourcePosition SizeTransparency Edit Name Picture Chế độ PC / MagicInfo MagicBrightEntertain InternetCustom Color ToneColor Control Off Cool Normal Warm CustomRed GreenColor Temp Image LockCoarse FineAuto Adjustment Signal BalanceSignal Balance Signal ControlChọn On hoặc Off với Signal Balance GainSize Hdmi Black LevelPIP Picture Normal LowColor Dynamic ContrastTint Lamp Control Brightness SensorAuto Motion Plus 120Hz OffStandard cài đặt Auto Motion Plus 120Hz sang chế độ Standard Mode Picture Chế độ AV / Hdmi / ComponentDynamic Standard Movie Custom Contrast BrightnessSharpness ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Các Chế độ Có sẵn PIP on Menu → → Enter → → → → → → → → → → → → → Enter → Auto Motion Plus 120Hz Lưu ý Music SoundSpeech Auto Volume BassTreble BalanceSRS TS XT Sound SelectSpeaker Select Main SubInternal ExternalSetup LanguageTime Clock SetSleep Timer Timer1 / Timer2 / Timer3Holiday Management AddMenu Transparency Safety LockHigh Medium Low Opaque Change PIN Energy SavingLock Video Wall Video WallFormat Horizontal VerticalFull NaturalSafety Screen Screen PositionPixel Shift Pixel ShiftHorizontal VerticalTimer TimerTime ModeScroll Bar Eraser Thời lượngBar ScrollEraser Image Retention Free Side GrayOff Light Dark Power On Adjustment Resolution SelectOff 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Reset Image ResetOSD Rotation Landscape PortraitColor Reset Multi Control Lưu ýMagicInfo MagicInfoPage Page Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Danh sách kiểm traCác sự cố liên quan đến Màn hình Các trục trặc liên quan đến Âm thanh Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xaPage Hỏi & Đáp Tổng quan Tương thích cắm và chạy Điểm ảnh chấp nhận đượcPowerSaver PowerSaverTắt nguồn Trạng thái Vận hành Chế độ tiết Tắt nguồnCác chế độ xung nhịp Xung pixel MHzKHz Tần số quét ngangThông tin Để chất lượng hiển thị tốt hơnThông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnh Hiện tượng Lưu ảnh là gì?Thay đổi Thông tin Màu sắc theo định kỳ Tắt nguồn, bảo vệ màn hình, hoặc chế độ tiết kiệm điệnThay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Sử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bịSử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Áp tính năng Image Retention Free trên sản phẩm Thuật toán Image Retention Free đã được áp cho LFD của LCDNhững hạn chế do áp thuật toán Image Retention Free Hướng dẫn sử dụngVí dụ chế độ MagicBright Entertain Liên hệ Samsung Worldwide North AmericaLatin America EuropeCIS Asia PacificMiddle East & Africa Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 159 pages 35.86 Kb Manual 25 pages 55.67 Kb