Samsung LH55LBPLBC/XY manual Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường

Page 27

định từng mỏ neo vào lỗ khoan. So khớp mỗi lỗ của bản lề và giá treo với các lỗ mỏ neo tương ứng và rồi đưa vào và siết chặt 11 vít A.

Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường

Hình dạng thiết bị có thể thay đổi theo kiểu thiết bị. (Thao tác lắp ráp các móc nhựa và các vít giống nhau)

1.Tháo 4 vít ở mặt sau của thiết bị.

2.Lắp vít B vào trong móc nhựa.

Lưu ý

zGắn thiết bị lên giá đỡ treo tường và đảm bảo nó được gắn cố định vào các móc nhựa bên trái và phải.

zCẩn thận khi lắp đặt thiết bị vào giá đỡ vì các ngón tay có thể bị kẹt vào trong các lỗ.

zĐảm bảo giá đỡ treo tường được gắn cố định vào tường, nếu không thiết bị sẽ không được giữ yên sau khi lắp đặt.

3.Siết chặt 4 vít ở bước 2 (móc nhựa + vít B) vào các lỗ mặt trước của thiết bị.

Image 27
Contents Hiển thị màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Nếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Phụ kiện trong hộp đựng Kiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩmTháo gỡ Được bán riêng Sổ tay hướng dẫn sử dụngDây cáp KhácCáp USB Mặt trước Màn hình LCD của bạnPower S/W on / OFF Mặt sauĐặt lại MagicInfo USB 1 / 2 / 3Cổng kết nối USB RS232C OUT / in Cổng RS232C Serial LAN Cổng kết nối LANĐể khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Kensington LockPage Power Bật thiết bị OFF Điều khiển từ xaCác nút số Các nút Lên-Xuống-Trái-Phải DEL / Nút Guide+ VOL MenuReturn MuteCH/P 17. TVSơ đồ máy móc400EXn Lắp Giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngKích thước Các thành phầnCó hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc460EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Có hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc550EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Page Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Kết nối với Máy tính Các kết nốiLưu ý Kết nối với các Thiết bị khác Kết nối màn hình bên ngoàiKết nối sử dụng cáp chuyển tín hiệu RGB sang AV Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Page Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Lắp ráp cáp Địa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Lưu ýCài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Sự cố khi Cài đặt Cài đặtGỡ cài đặt Giới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính R i a l MDCPort Selection System Page MDC OSD Input SourcePage HDMI1/HDMI2 Image SizeTime Cài đặt Timer và Holiday Management PIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio SRS TS XT Settings Image LockMaintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Page Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị Giải quyết Sự cốPage Giới thiệu Ehternet MDCAdd a Device IP Adress ADD OK Page Network Input Source PC, BNC, DVI, DP Page Cài đặt Timer và Holiday Management Page PIP Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock Maintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Page Giải quyết Sự cố Page Component InputSource List Các chế độ có sẵnSource PIPSize PositionTransparency Edit Name Internet Picture Chế độ PC / MagicInfoMagicBright EntertainColor Tone CustomGreen Color ControlOff Cool Normal Warm Custom RedFine Color TempImage Lock CoarseSignal Balance Auto AdjustmentGain Signal BalanceSignal Control Chọn On hoặc Off với Signal BalanceHdmi Black Level SizeNormal Low PIP PictureDynamic Contrast ColorTint Off Lamp ControlBrightness Sensor Auto Motion Plus 120HzStandard cài đặt Auto Motion Plus 120Hz sang chế độ Standard Picture Chế độ AV / Hdmi / Component ModeDynamic Standard Movie Custom Color ContrastBrightness SharpnessOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Các Chế độ Có sẵn PIP on Menu → → Enter → → → → → → → → → → → → → Enter → Auto Motion Plus 120Hz Lưu ý Sound MusicSpeech Balance Auto VolumeBass TrebleSound Select SRS TS XTExternal Speaker SelectMain Sub InternalClock Set SetupLanguage TimeTimer1 / Timer2 / Timer3 Sleep TimerAdd Holiday ManagementSafety Lock Menu TransparencyHigh Medium Low Opaque Energy Saving Change PINLock Video Wall Video WallFormat Natural HorizontalVertical FullPixel Shift Safety ScreenScreen Position Pixel ShiftVertical HorizontalMode TimerTimer TimeThời lượng Scroll Bar EraserScroll BarEraser Side Gray Image Retention FreeOff Light Dark Resolution Select Power On AdjustmentOff 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Landscape Portrait ResetImage Reset OSD RotationColor Reset Lưu ý Multi ControlMagicInfo MagicInfoPage Page Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Bảo trì và Vệ sinh Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Danh sách kiểm tra Các vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PCCác sự cố liên quan đến Màn hình Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhPage Hỏi & Đáp Tổng quan Điểm ảnh chấp nhận được Tương thích cắm và chạyTrạng thái Vận hành Chế độ tiết Tắt nguồn PowerSaverPowerSaver Tắt nguồnTần số quét ngang Các chế độ xung nhịpXung pixel MHz KHzĐể chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhTắt nguồn, bảo vệ màn hình, hoặc chế độ tiết kiệm điện Thay đổi Thông tin Màu sắc theo định kỳThay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bị Sử dụng chức năng Điểm ảnh màn hìnhSử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Hướng dẫn sử dụng Áp tính năng Image Retention Free trên sản phẩmThuật toán Image Retention Free đã được áp cho LFD của LCD Những hạn chế do áp thuật toán Image Retention FreeVí dụ chế độ MagicBright Entertain Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISMiddle East & Africa Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 159 pages 35.86 Kb Manual 25 pages 55.67 Kb