Samsung LH55LBPLBC/XY manual Input Source

Page 89

2)IP Address, ID (Ethernet hoặc Serial), Mac Address và trạng thái kết nối của màn hình kết nối được hiển thị.

3)Nó có thể tự động kiểm tra liệu một IP DHCP có được cài đặt và sau đó cài đặt địa chỉ IP.

4)Nó có thể cài đặt tự động hoặc thủ công và sau đó áp IP Address, Subnet và Gateway của màn hình được chọn.

Input Source

1.Nhấp vào phần Nguồn tín hiệu Vào (Input Source) của các biểu tượng chính và màn hình Nguồn tín hiệu Vào (Input Source) sẽ hiển thị.

Chọn những màn hình bạn muốn điều chỉnh sử dụng nút Select (Lựa chọn) hoặc các hộp chọn.

TV Mode

• PC Mode

Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Nguồn tín hiệu Vào (Input Source Control).

Image 89
Contents Hiển thị màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Nếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Tháo gỡ Phụ kiện trong hộp đựngKiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Dây cáp Sổ tay hướng dẫn sử dụngKhác Được bán riêngCáp USB Mặt trước Màn hình LCD của bạnĐặt lại MagicInfo USB 1 / 2 / 3Cổng kết nối USB Power S/W on / OFFMặt sau RS232C OUT / in Cổng RS232C Serial LAN Cổng kết nối LANĐể khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Kensington LockPage Các nút số Power Bật thiết bị OFFĐiều khiển từ xa + VOL DEL / Nút GuideMenu Các nút Lên-Xuống-Trái-PhảiCH/P Mute17. TV ReturnSơ đồ máy móc400EXn Kích thước Lắp đặt Giá đỡ treo tườngCác thành phần Lắp Giá đỡ treo tườngCó hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc460EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Có hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc550EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Page Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Kết nối với Máy tính Các kết nốiLưu ý Kết nối sử dụng cáp chuyển tín hiệu RGB sang AV Kết nối với các Thiết bị khácKết nối màn hình bên ngoài Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Page Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Lắp ráp cáp Cài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Trình điều khiển màn hìnhLưu ý Địa chỉ InternetCài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Sự cố khi Cài đặt Cài đặtGỡ cài đặt Giới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính R i a l MDCPort Selection System Page MDC OSD Input SourcePage HDMI1/HDMI2 Image SizeTime Cài đặt Timer và Holiday Management PIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio SRS TS XT Settings Image LockMaintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Page Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị Giải quyết Sự cốPage Giới thiệu Ehternet MDCAdd a Device IP Adress ADD OK Page Network Input Source PC, BNC, DVI, DP Page Cài đặt Timer và Holiday Management Page PIP Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock Maintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Page Giải quyết Sự cố Page Source List InputCác chế độ có sẵn ComponentSource PIPTransparency SizePosition Edit Name MagicBright Picture Chế độ PC / MagicInfoEntertain InternetColor Tone CustomOff Cool Normal Warm Custom Color ControlRed GreenImage Lock Color TempCoarse FineSignal Balance Auto AdjustmentSignal Control Signal BalanceChọn On hoặc Off với Signal Balance GainHdmi Black Level SizeNormal Low PIP PictureTint Dynamic ContrastColor Brightness Sensor Lamp ControlAuto Motion Plus 120Hz OffStandard cài đặt Auto Motion Plus 120Hz sang chế độ Standard Dynamic Standard Movie Custom Picture Chế độ AV / Hdmi / ComponentMode Brightness ContrastSharpness ColorOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Các Chế độ Có sẵn PIP on Menu → → Enter → → → → → → → → → → → → → Enter → Auto Motion Plus 120Hz Lưu ý Speech SoundMusic Bass Auto VolumeTreble BalanceSound Select SRS TS XTMain Sub Speaker SelectInternal ExternalLanguage SetupTime Clock SetTimer1 / Timer2 / Timer3 Sleep TimerAdd Holiday ManagementHigh Medium Low Opaque Safety LockMenu Transparency Lock Energy SavingChange PIN Format Video WallVideo Wall Vertical HorizontalFull NaturalScreen Position Safety ScreenPixel Shift Pixel ShiftVertical HorizontalTimer TimerTime ModeThời lượng Scroll Bar EraserEraser ScrollBar Off Light Dark Side GrayImage Retention Free Off 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Resolution SelectPower On Adjustment Image Reset ResetOSD Rotation Landscape PortraitColor Reset Lưu ý Multi ControlMagicInfo MagicInfoPage Page Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Tự kiểm tra tính năng Tự kiểm tra tính năngThông báo cảnh báo Bảo trì và Vệ sinhCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các sự cố liên quan đến Màn hình Danh sách kiểm traCác vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhPage Hỏi & Đáp Tổng quan Điểm ảnh chấp nhận được Tương thích cắm và chạyPowerSaver PowerSaverTắt nguồn Trạng thái Vận hành Chế độ tiết Tắt nguồnXung pixel MHz Các chế độ xung nhịpKHz Tần số quét ngangĐể chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhThay đổi màu ký tự theo định kỳ Tắt nguồn, bảo vệ màn hình, hoặc chế độ tiết kiệm điệnThay đổi Thông tin Màu sắc theo định kỳ Sử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Sử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bịSử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Thuật toán Image Retention Free đã được áp cho LFD của LCD Áp tính năng Image Retention Free trên sản phẩmNhững hạn chế do áp thuật toán Image Retention Free Hướng dẫn sử dụngVí dụ chế độ MagicBright Entertain North America Liên hệ Samsung WorldwideLatin America EuropeAsia Pacific CISMiddle East & Africa Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 159 pages 35.86 Kb Manual 25 pages 55.67 Kb