Samsung LH55LBPLBC/XY manual Các chế độ xung nhịp, Xung pixel MHz, KHz, Tần số quét ngang

Page 163

Các đặc tính kỹ thuật

Các chế độ xung nhịp

Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.

Chế độ hiển thị

Tần số quét ngang

Tần số quét dọc

Xung pixel (MHz)

Phân cực đồng bộ

(kHz)

(Hz)

(H/V)

 

 

IBM, 640 x 350

31,469

70,086

25,175

+/-

IBM, 640 x 480

31,469

59,940

25,175

-/-

IBM, 720 x 400

31,469

70,087

28,322

-/+

MAC, 640 x 480

35,000

66,667

30,240

-/-

MAC, 832 x 624

49,726

74,551

57,284

-/-

MAC, 1152 x 870

68,681

75,062

100,000

-/-

VESA, 640 x 480

37,861

72,809

31,500

-/-

VESA, 640 x 480

37,500

75,000

31,500

-/-

VESA, 800 x 600

35,156

56,250

36,000

+/+

VESA, 800 x 600

37,879

60,317

40,000

+/+

VESA, 800 x 600

48,077

72,188

50,000

+/+

VESA, 800 x 600

46,875

75,000

49,500

+/+

VESA, 848 x 480

31,020

60,000

33,750

+/+

VESA, 1024 x 768

48,363

60,004

65,000

-/-

VESA, 1024 x 768

56,476

70,069

75,000

-/-

VESA, 1024 x 768

60,023

75,029

78,750

+/+

VESA, 1152 x 864

67,500

75,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 768

47,776

59,870

79,500

-/+

VESA, 1280 x 960

60,000

60,000

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

63,981

60,020

108,000

+/+

VESA, 1280 x 1024

79,976

75,025

135,000

+/+

VESA, 1360 x 768

47,712

60,015

85,500

+/+

VESA, 1366 x 768

47,712

59,790

85,500

+/+

VESA, 1920 x 1080

66,587

59,934

138,500

+/-

VESA, 1920 x 1080

67,500

60,000

148,500

+/+

Tần số quét ngang

Thời gian để quét một đường nối từ cạnh phải qua cạnh trái của màn hình theo chiều ngang gọi là một chu kỳ quét ngang và nghịch đảo của chu kỳ quét ngang là tần số quét ngang. Đơn vị: kHz

Tần số quét dọc

Cũng như đèn huỳnh quang, màn hình phải lặp lại hình ảnh nhiều lần trong một giây để hiển thị hình ảnh cho người dùng. Tần số lặp này được gọi là tần số quét dọc hay tần số Làm tươi. Đơn vị: Hz

Image 163
Contents Hiển thị màn hình LCD Chú thích Các chỉ dẫn về an toànPhím tắt đến nhanh phần hướng dẫn chống hiện tượng lưu ảnh Nguồn điệnTrái lại, điều này có thể gây ra điện giật hoặc cháy Cài đặt Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em Làm sạch Khác Nếu không, có thể ảnh hưởng xấu đến thị lực thiết bị Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn Không đặt thiết bị ở nơi quá thấp trẻ em có thể với tới Kiểm tra các Thành phần của Gói sản phẩm Phụ kiện trong hộp đựngTháo gỡ Được bán riêng Sổ tay hướng dẫn sử dụngDây cáp KhácCáp USB Mặt trước Màn hình LCD của bạnMặt sau Power S/W on / OFFĐặt lại MagicInfo USB 1 / 2 / 3Cổng kết nối USB RS232C OUT / in Cổng RS232C Serial LAN Cổng kết nối LANĐể khóa sản phẩm hãy làm theo các bước sau Kensington LockPage Điều khiển từ xa Power Bật thiết bị OFFCác nút số Các nút Lên-Xuống-Trái-Phải DEL / Nút Guide+ VOL MenuReturn MuteCH/P 17. TVSơ đồ máy móc400EXn Lắp Giá đỡ treo tường Lắp đặt Giá đỡ treo tườngKích thước Các thành phầnCó hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc460EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Có hai bản lề trái và phải. Chú ý sử dụng bản lề phù hợp Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Sơ đồ máy móc550EXn Lắp đặt Giá đỡ treo tường Page Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Lưu ý Kết nối với Máy tính Các kết nốiLưu ý Kết nối màn hình bên ngoài Kết nối với các Thiết bị khácKết nối sử dụng cáp chuyển tín hiệu RGB sang AV Kết nối bằng cáp Hdmi Kết nối bằng cáp chuyển DVI sang Hdmi Kết nối với Đầu đĩa DVD Kết nối với Hệ thống Âm thanh Page Kết nối Cáp mạng LAN Kết nối thiết bị USB Lắp ráp cáp Địa chỉ Internet Trình điều khiển màn hìnhCài đặt Monitor Driver Trình điều khiển màn hình Tự động Lưu ýCài đặt trình điều khiển màn hình Thủ công Lưu ý Page Page Lưu ý Page Lưu ý Sự cố khi Cài đặt Cài đặtGỡ cài đặt Giới thiệu Bắt đầu Màn hình Chính R i a l MDCPort Selection System Page MDC OSD Input SourcePage HDMI1/HDMI2 Image SizeTime Cài đặt Timer và Holiday Management PIP Size PIPPIP Source Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio SRS TS XT Settings Image LockMaintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Page Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị Giải quyết Sự cốPage Giới thiệu Ehternet MDCAdd a Device IP Adress ADD OK Page Network Input Source PC, BNC, DVI, DP Page Cài đặt Timer và Holiday Management Page PIP Settings Picture Settings Picture PC Settings Audio Settings Image Lock Maintenance Lamp Control Maintenance Scroll Maintenance Video Wall Page Giải quyết Sự cố Page Component InputSource List Các chế độ có sẵnSource PIPPosition SizeTransparency Edit Name Internet Picture Chế độ PC / MagicInfoMagicBright EntertainColor Tone CustomGreen Color ControlOff Cool Normal Warm Custom RedFine Color TempImage Lock CoarseSignal Balance Auto AdjustmentGain Signal BalanceSignal Control Chọn On hoặc Off với Signal BalanceHdmi Black Level SizeNormal Low PIP PictureColor Dynamic ContrastTint Off Lamp ControlBrightness Sensor Auto Motion Plus 120HzStandard cài đặt Auto Motion Plus 120Hz sang chế độ Standard Mode Picture Chế độ AV / Hdmi / ComponentDynamic Standard Movie Custom Color ContrastBrightness SharpnessOff Cool2 Cool1 Normal Warm1 Warm2 Digital NR Digital Noise Reduction Film Mode Các Chế độ Có sẵn PIP on Menu → → Enter → → → → → → → → → → → → → Enter → Auto Motion Plus 120Hz Lưu ý Music SoundSpeech Balance Auto VolumeBass TrebleSound Select SRS TS XTExternal Speaker SelectMain Sub InternalClock Set SetupLanguage TimeTimer1 / Timer2 / Timer3 Sleep TimerAdd Holiday ManagementMenu Transparency Safety LockHigh Medium Low Opaque Change PIN Energy SavingLock Video Wall Video WallFormat Natural HorizontalVertical FullPixel Shift Safety ScreenScreen Position Pixel ShiftVertical HorizontalMode TimerTimer TimeThời lượng Scroll Bar EraserBar ScrollEraser Image Retention Free Side GrayOff Light Dark Power On Adjustment Resolution SelectOff 1024 X 1280 X 1360 x 1366 X Landscape Portrait ResetImage Reset OSD RotationColor Reset Lưu ý Multi ControlMagicInfo MagicInfoPage Page Hiển thị thông số cài đặt được người sử dụng chọn Bảo trì và Vệ sinh Tự kiểm tra tính năngTự kiểm tra tính năng Thông báo cảnh báoCác triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Các vấn đề liên quan đến Việc cài đặt trong Chế độ PC Danh sách kiểm traCác sự cố liên quan đến Màn hình Các vấn đề liên quan đến Bộ điều khiển từ xa Các trục trặc liên quan đến Âm thanhPage Hỏi & Đáp Tổng quan Điểm ảnh chấp nhận được Tương thích cắm và chạyTrạng thái Vận hành Chế độ tiết Tắt nguồn PowerSaverPowerSaver Tắt nguồnTần số quét ngang Các chế độ xung nhịpXung pixel MHz KHzĐể chất lượng hiển thị tốt hơn Thông tinHiện tượng Lưu ảnh là gì? Thông tin sản phẩm Hiện tượng lưu ảnhThay đổi Thông tin Màu sắc theo định kỳ Tắt nguồn, bảo vệ màn hình, hoặc chế độ tiết kiệm điệnThay đổi màu ký tự theo định kỳ Sử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình Sử dụng chức năng Cuộn màn hình trong Thiết bịSử dụng chức năng Xóa màn hình cho Thiết bị Hướng dẫn sử dụng Áp tính năng Image Retention Free trên sản phẩmThuật toán Image Retention Free đã được áp cho LFD của LCD Những hạn chế do áp thuật toán Image Retention FreeVí dụ chế độ MagicBright Entertain Europe Liên hệ Samsung WorldwideNorth America Latin AmericaAsia Pacific CISMiddle East & Africa Những điều khoản Tài liệu gốc
Related manuals
Manual 159 pages 35.86 Kb Manual 25 pages 55.67 Kb