| Tổng Quan Điều khiển Từ Xa | ||||
|
|
| 01 | Chỉ thị cài đặt nhiệt độ | |
|
| 05 | 02 | Chỉ báo lựa chọn hẹn giờ | |
|
|
| |||
| 01 | 06 | 03 | Chỉ báo chế độ vận hành | |
|
|
| |||
|
| 04 | Chỉ báo lựa chọn | ||
| 02 | 07 | |||
|
| 05 | Chỉ báo pin yếu | ||
| 03 | 08 | |||
|
|
| |||
|
| 09 | 06 | Chỉ báo truyền tín hiệu | |
| 04 | 10 | 07 | Chỉ báo tốc độ quạt | |
|
| ||||
Tổng |
| 11 | 08 | Chỉ báo Ionizer | |
| 17 | 09 | Chỉ báo | ||
Quan |
| 10 | Chỉ báo hướng gió thổi dọc | ||
12 | 18 | ||||
11 | Chỉ báo hướng gió thổi ngang | ||||
|
| ||||
|
|
| |||
|
|
| 12 | Nút nguồn | |
| 13 | 19 | 13 | Nút nhiệt độ | |
|
|
| 14 | Nút hẹn giờ | |
| 14 | 20 | 15 | Nút tốc độ quạt | |
|
|
|
| ||
| 15 | 21 | 16 | Nút dịch chuyển/ lựa chọn | |
|
|
| |||
|
|
| 17 | Nút hướng gió thổi dọc | |
|
|
| 18 | Nút chế độ | |
|
| 22 | 19 | Nút Ionizer/ | |
| 16 |
| 20 | Nút một người dùng | |
|
|
| 21 | Nút tùy chọn/ clean | |
|
|
| 22 | Nút CÀI ĐẶT/ nút kiểu nhiệt độ (℃ ↔ ℉) |
Lắp pin | LƯU Ý |
• Mô tả trong sách hướng dẫn này chủ yếu dựa theo các nút trên điều khiển từ xa.
• Mặc dù đèn Heat , Ionizer(), d'light Cool hiển thị trên màn hình điều khiển từ xa nhưng nó không khả dụng cho model này. -
Lắp hai pin loại AAA 1.5V