Samsung EV-NX30ZZBGBVN manual 205

Models: EV-NX30ZZBGBVN

1 218
Download 218 pages 58.79 Kb
Page 206
Image 206

Phụ lục > Thông số kỹ thuật máy ảnh

Playback

Kiểu

Ảnh đơn, Thumbnails (15/24), Trình chiếu,

Phim

 

 

 

Chỉnh sửa

Lọc thông minh, Tái kích thước, Xoay,

Sửa khuôn mặt, Hiển thị độ sáng,

 

Độ tương phản

 

 

 

Tối bốn góc anh, Thu nhỏ, Bút chì̀ màu,

Lọc thông minh

Màu nước, Vẽ bút lông, Tranh sơn dầu,

Tranh Thủy mặc, Acryl, Âm, Đo, Xanh la cây,

 

 

Xanh da trời, Màu Vàng

 

 

Storage

 

 

 

 

Bộ nhớ ngoài (tuỳ chọ̣n):

 

Thẻ SD (2 GB có bảo hành),

Media

thẻ SDHC (lên đế́n 32 GB có bảo hành),

thẻ SDXC (lên đế́n 64 GB có bảo hành,

 

 

UHS-1 hỗ trợ),

 

- Nên sư dung loại 6 hoăc cao hơn

 

 

Định dạng tập tin

RAW (SRW (ver.2.0.0)), JPEG (EXIF 2.3),

MPO (3D), DCF

 

Wireless network

 

 

 

Kiểu

IEEE 802.11b/g/n hỗ trợ Băng tần Kép

 

 

 

MobileLink, Remote Viewfinder, Baby Monitor,

Chức năng

Sao lưu Tự đông, Email, SNS & Cloud,

Samsung Link, AutoShare, Group Share,

 

 

Photo Beam, HomeSync

 

 

NFC

 

 

 

Co

 

 

 

Interface

Đầu ra dạ̣ng số

USB 2.0 (khe cắm USB nhỏ)

 

 

 

Đâu ra video

NTSC, PAL (có thể chọ̣n)

HDMI

 

 

 

Giao diện âm thanh

đầu cắm mic âm thanh nổi 3,5 mm

 

 

Bộ phát gắn ngoài

Co

 

 

Mi-crô gắn ngoài

Co

 

 

Nguồn điên DC

DC 5,0 V, 1 A qua khe cắm USB nhỏ

Power Source

 

 

 

 

 

Pin có thể sạ̣c lạ̣i được: BP1410 (1.140 mAh,

Kiểu

7,6 V )

* Nguồn điện có thể có sự̣ khác biệt tuỳ thuộc vào khu

 

 

 

vự̣c bạ̣n sinh sống.

Kích thước (Rông X Cao X Sâu)

127 X 95,5 X 57,1 mm

Trọng lượng

375 g (khi chưa lắp pin và thẻ nhớ)

Nhiệt độ

0–40 °C

Operating Humidity

5–85%

Phân mềm

i-Launcher, Adobe Photoshop Lightroom 5

*Cac thông sô kỹ thuật co thê thay đôi ma không co thông bao nhằm nâng cao hiêu qua.

*Tên của các thương hiệu và các sản phẩm khác là nhãn hiệu thương mạ̣i của các nhà sản xuất tương ứng.

205

Page 206
Image 206
Samsung EV-NX30ZZBGBVN manual 205