Phụ lục

Thông số kỹ thuật máy ảnh

Bộ cảm biến ảnh

Loại

BSI CMOS

 

 

Kích thước bộ cảm

13,2 X 8,8 mm

biến

 

 

 

Điểm ảnh hiệu dụng

Khoảng 20,5 mega-pixels

 

 

Tổng số pixel

Khoảng 20,9 mega-pixels

 

 

Bộ lọc màu

Bộ lọc màu cơ bản RGB

Ngàm ống kính

 

 

 

Kiểu

Ống nối Samsung NX-M

 

 

Ống kính

Ống kính Samsung NX-M

Bộ Chống rung ảnh

 

 

 

Kiểu

Bộ chuyển ống kính (tuỳ thuộc vào ống kính)

 

 

Chế độ

Tắt/Chế độ 1/Chế độ 2

Hiệu chỉnh méo hình

 

Tắt/Bật (tuỳ thuộc vào ống kính)

i-Function

Có hỗ trợ (tuỳ ống kính)

Hiển thị

Kiểu

TFT LCD với Bảng Điều khiển Cảm ứng (Kiểm

soát Cảm ứng Loại C được Kích hoạt)

 

 

 

Kích thước

3,0" (Khoảng 75,2 mm)

 

 

Độ phân giải

HVGA (320X480) 460,8 k điểm

 

 

Trường ngắm

Khoảng 100 %

 

 

Góc

Lật ngược: 180°

 

 

 

Màn hình hiển thị/

Đường Lưới, Icons, Biểu đồ, Máy đo mức

giao diện người dùng

 

 

Lấy nét

 

 

 

 

Kiểu

AF Tương phản

 

 

 

 

Lựa chọn: 1 điểm (Chọn tự do)

 

Đa điểm: Bình thường 21 điểm,

Điểm lấy nét

Cận cảnh 35 điểm

 

Nhận diện khuôn mặt: Tối đa 10 khuôn mặt

 

Tự động lấy nét di chuyển theo chủ thể

 

 

Chế độ

AF 1 điểm, Lấy nét tự động liên tục,

Lấy nét bằng tay, Lấy nét tự động khi chạm

 

màn hình & Màn trập

 

 

Đèn Hỗ trợ AF

Đèn LED Xanh lục

 

 

 

181

Page 182
Image 182
Samsung EV-NXF1ZZB1KVN manual Thông số kỹ thuật máy ảnh, 181