Phụ lục > Thông số kỹ thuật máy ảnh
Màn trập
Kiểu | Màn trập điện tử | ||
|
|
| |
Tốc độ | • | Tự động: | |
• | Bằng tay: | ||
| • | Bulb (thời gian giới hạn: 4 phút.) | |
Đô phơi sáng |
|
| |
|
| ||
| TTL 221 (17X13) Phân khúc theo khối | ||
|
| ||
Hệ thống đo sá́ng | Đo sáng: Đa, Trung tâm, Điểm | ||
|
| ||
| Phạm vi đo sáng: EV | ||
| F3.5) | ||
|
| ||
Bù sáng | ±3 EV (1/3 EV bước) | ||
|
| ||
Khoá́ AE | Phím tuỳ chỉnh | ||
|
| ||
| Tự động, 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, | ||
ISO tương đương | 6400, 12800 (1 hoặc 1/3 EV bước) | ||
* Cài đặt ISO Tự động có thể chọn lên đến ISO 3200. | |||
| |||
|
| Bạn có thể chọn ISO 100 và 25600. | |
|
|
| |
Drive mode |
|
| |
|
| ||
| Một ảnh, Liên tiếp, Chớp sáng (chỉ 5M), | ||
Chế độ | Đếm ngược chụp, Dự phòng lộ sáng | ||
(Tự động Phơi sáng, Cân bằng trắng, | |||
| |||
| Picture wizard, Độ sâu trường ảnh) | ||
|
| ||
| 6 fps | ||
Chụp liên tiếp | * Tốc độ chụp tối đa là 6 khung hình trên giây. Tốc độ | ||
| này giảm dần sau khoảng 11 lần chụp JPEG, 4 lần | ||
|
| chụp RAW. (Có thể thay đổi tùy theo đặc điểm kỹ | |
|
| thuật thẻ nhớ.) | |
|
|
|
Chụp nhóm phơi | Chụp bủa vây phơi sáng tự động (±3 EV), | |
Nhóm cân bằng trắng, | ||
sá́ng | Chụp bủa vây Thuật sĩ hình ảnh, | |
| Dự phòng độ sâu trường ảnh | |
|
| |
Tự đếm ngược thời | ||
gian chụp | ||
| ||
|
| |
Bấm phím chụp | qua cổng Micro USB (tùy chọn) | |
Flash |
| |
|
| |
Kiểu | Đèn flash gắn liền | |
|
| |
Chế độ | Đèn Flash thông minh, Tự động, | |
Mắt đỏ tự động, Lấp đầy, Lấp đầy đỏ, | ||
| Màn ngăn đầu tiên, Màn ngăn thứ hai, Tăt | |
|
| |
Số hiệu dẫn hướng | 4,9 (dựa trên ISO 160, 24 mm), | |
4 (dựa trên ISO 100, 24 mm) | ||
| ||
|
| |
Góc ngắm | 24 mm (tương đương phim 35 mm) | |
|
| |
Tốc độ đồng bộ | Ít hơn 1/200 giây. | |
|
| |
EV của đèn flash | ||
|
| |
| Có sẵn đèn flash gắn ngoài loại nhỏ | |
Đèn flash gắn ngoài | Samsung NX (SEF7A) (tùy chọn) | |
Số hiệu dẫn hướng: 8 (Dựa trên ISO 160, | ||
| ||
| 24 mm), 7 (Dựa trên ISO 100, 24 mm) | |
|
| |
Thiết bị đầu cuối | Cổng đèn flash gắn ngoài | |
đồng bộ | ||
| ||
|
|
182