
Biêu | Đị̣nh nghĩa |
tương | |
| Đang chuyển vùng trong mạng |
| GPRS |
|
|
| Mang UMTS kha dung |
|
|
| Đã kết nối với mạng HSDPA hoặc |
| đang truyền dữ liệu cuộc gọi |
|
|
| Mức pin |
|
|
| Đăt chuông bao rung |
|
|
| Số máy 1 hoặc 2 (dịch vụ mạng) |
|
|
| Đang chuyển vùng (ở ngoài vùng |
| dịch vụ thông thường) |
|
|
| Đã bật Bluetooth |
|
|
| Đã kết nối với tai nghe Bluetooth |
|
|
| Lỗi đồng bộ |
|
|
Biêu | Đị̣nh nghĩa |
tương | |
| Tin nhắn văn bản hoặc đa |
| phương tiện mới |
|
|
| Tin nhắn nhanh mới |
|
|
| Tin nhăn thoai mơi |
|
|
| Cuôc goi nhỡ |
|
|
| Cuôc goi đươc chuyên tiếp |
|
|
hướng dẫn nhanh
17