Regional Settings (Cài đặt Khu

vực)

Language (Ngôn ngữ): đặt ngôn ngữ hiển thị (cho tất cả các menu và ứng dụng)Locale (Khu vực): đặt khu vực của bạnShort date style (Kiểu hiển thị ngày ngắn): đặt định dạng ngàyLong date style (Kiểu hiển thị ngày dài): đặt định dạng ngàyTime format (Định dạng giờ): đặt định dạng giờPositive number (Số dương): đặt cách hiển thị số dươngNegative number (Số âm): đặt cách hiển thị số âmPositive currency (Tiền tệ dương): đặt cách hiển thị tiền tệ dươngNegative currency (Tiền tệ âm): đặt cách hiển thị tiền tệ âm

Owner Information

(Thông tin Chủ sở hữu)

Đặt thông tin liên hệ của bạn.

Accessibility (Khả năng truy cập)

System font size (Cỡ̃ chữ hệ thống): đặt kích thước chữ trên màn hình

Confirmation time out (Thời gian chờ xác nhận): đặt thời gian trễ̃ trước khi một hành động chưa xác nhận hết hiệu lực

About (Giới thiệu)

Xem thông tin về thiết bị.

Version (Phiên bản)

Xem phiên bản của thiết bị.

đặt cài

85