cài đặt

Video Calls (Cuộc gọi Video)

Outgoing Image (Hình đại diện): đặt hình ảnh để sử dụng trong cuộc gọi video

Call Fail Options (Tùy chọn khi Cuộc gọi bị lỗi): đặt cho thiết bị thử lại cuộc gọi video hoặc gửi tin nhắn văn bản khi cuộc gọi video không được kết nối

Call Barring (Chặn Cuộc gọi): giới hạn cuộc gọi đến hoặc cuộc gọi đi

Call Forwarding (Chuyển hướng Cuộc gọi): chuyển hướng cuộc gọi đến sang một số khác

Own Numbers (Số Riêng)

Lưu số điện thoại của bạn trên thẻ SIM hoặc USIM. Số đã lưu không ảnh hưởng đến số điện thoại thuê bao thực tế trong thẻ SIM hoặc USIM của bạn.

SDN

Xem danh sách SDN (Số Quay số Dịch vụ) được gán bởi nhà cung cấp dịch vụ, bao gồm cả các số khẩn cấp và các số dành cho truy vấn danh bạ.

Sounds (Âm thanh)

Tùy chỉ̉nh các cài đặt âm thanh khác nhau.

Display (Màn hình)

Thay đổi các cài đặt hiển thị.

Home Screen (Màn hình Chính)

Home screen layout (Bố cục Màn hình Chính): đặt sơ đồ của màn hình Chính

Show Recent Programs (Hiển thị các Chương trình Gần đây): đặt để hiển thị màn hình Các Chương trình Gần đây khi bạn nhấn <Start>

Color scheme (Màu nền): đặt màu nền

78

Page 85
Image 85
Samsung GT-B7320ENAXXV, GT-B7320ENAXEV, GT-B7320TAAXXV, GT-B7320TAAXEV manual Sounds Âm thanh