Networks (Mạng)

Current network (Mạng hiện hành): xem mạng hiện tại

Network selection (Kết nối Mạng): đặt cho thiết bị chọn tự động hoặc thủ công một danh sách các mạng điện thoại di động

Để nhận dịch vụ trên một mạng khác, bạn phải chọn mạng đồng ý cho chuyển vùng với mạng chính của mình.

Voice Calls (Cuộc gọi Thoại)

Auto Answer (Tự động Trả lời): đặt thời gian trễ̃ trước khi thiết bị chấp nhận một cuộc gọi đến trong lúc bạn đang sử dụng các phụ kiện không dây

Call Waiting (Dịch vụ Cuộc gọi chờ): đặt để thông báo cho bạn về một cuộc gọi đến trong khi bạn đang gọi

Call Barring (Chặn Cuộc gọi): giới hạn cuộc gọi đến hoặc cuộc gọi đi

Block incoming calls (Chặn Cuộc gọi Đến): bật hoặc tắt chức năng chặn cuộc gọi đến

Block outgoing calls (Chặn Cuộc gọi Đi): bật hoặc tắt chức năng chặn cuộc gọi đi

Call Forwarding (Chuyển hướng Cuộc gọi): chuyển hướng cuộc gọi đến sang một số khác

Unconditional (Chuyển hướng Tất cả): đặt để chuyển hướng tất cả các cuộc gọi thoại

Busy (Chuyển hướng Khi bận): đặt để chuyển hướng các cuộc gọi khi bạn đang gọi

No Reply (Chuyển hướng khi không trả lời): đặt để chuyển hướng các cuộc gọi khi bạn không trả lời

Unavailable (Chuyển hướng khi Không liên lạc được): đặt để chuyển hướng các cuộc gọi khi thiết bị của bạn tắt hoặc ngoài vùng phủ sóng

cài đặt

77

Page 84
Image 84
Samsung GT-B7320ENAXEV, GT-B7320ENAXXV, GT-B7320TAAXXV, GT-B7320TAAXEV manual Voice Calls Cuộc gọi Thoại, Networks Mạng