››Tùy chỉnh các cài đặt máy ả̉nh
Trước khi chụp ảnh, chọn để truy cập các tùy chọn sau:
Lưa chon | Chức năng |
| |
Sửa phím tắt | Thêm hoăc xoa lôi tăt theo cac tuy chon |
| |
thương sư dung. | |||
| |||
|
|
| |
Tự chụp chân | Chuyển giữa ống kính máy ảnh trước và | ||
dung | sau. | ||
|
|
| |
| Thay đổi cài đặt đèn flash, Ban co thê bât | ||
Flash | hoăc tăt đèn flash theo cach thu công hoặc | ||
Cài đặt cho máy ảnh tự động sử dụng đèn | |||
| |||
| flash khi cần thiết. | ||
|
|
| |
Chế độ chụp | Thay đổi chế độ chụp. | ||
|
|
| |
Chế độ phong | Thay đổi chế độ cảnh. | ||
cảnh | |||
|
| ||
|
|
| |
Giá trị phơi | Điều chỉnh giá trị phơi sáng. | ||
sáng | |||
|
| ||
|
|
| |
Chê đô lấy nét | Chup anh cân canh hoăc đăt cho may anh | ||
tâp trung vao đôi tương. |
| ||
| |||
Bộ đếm thời | Chọn khoảng thời gian trễ trước khi máy | ||
gian | ảnh chụp ảnh. | ||
|
|
| |
Hiệu ứng | Áp dụng hiệu ứng đặc biệt, chẳng hạn như | ||
tông màu nâu đỏ̉ hoặc đen trắng. | |||
| |||
|
|
| |
Độ phân giải | Thay đổi tùy chọn độ phân giải. | ||
|
|
| |
Cân bằng trắng | Điều chỉnh cân bằng màu theo các điều | ||
kiện ánh sáng. | |||
|
|
| |
ISO | Điều chỉnh độ nhạy của cảm biến ảnh. | ||
|
|
|
Giải trí
65