![](/images/new-backgrounds/1326941/326941103x1.webp)
1 | NÚT POWER (NGUỒN) | Bật/tắt bộ thu. |
2 | NÚT TV | Để chuyển sang chế độ TV, bấm nút TV. |
3 | NÚT AVR | Để chuyển sang chế độ AVR(Bộ thu AV), hãy bấm nút AVR. |
4 | NÚT NUMBER (SỐ) | Được sử dụng để chọn kênh TV. |
5 | NÚT DOLBY PRO LOGIC II/NÚT V Chọn chế độ âm thanh Dolby Pro Logic II mong muốn. | |
SURROUND (LOA VÒM ẢO) | Bấm vào Loa vòm Ảo để chọn Bật/Tắt. | |
6 | NÚT SKIP (BỎ QUA) | Bấm để lùi hoặc tiến trên đầu DVD/BD được kết nối. |
7NÚT STOP/PLAY (DỪNG/PHÁT) Bấm để dừng/bắt đầu phát trên đầu DVD/BD được kết nối.
8 | NÚT MUTE (TẮT TIẾNG) | Tắt âm thanh thiết bị được kết nối. |
9 | NÚT VOLUME CONTROL (ĐIỀU | Điều chỉnh âm lượng của thiết bị được chọn. |
KHIỂN ÂM LƯỢNG) | ||
10 | NÚT MENU | Bấm để chuyển đến menu chính. |
11 | NÚT DISC MENU (MENU ĐĨA) | Bấm để xem menu đĩa. |
12 | NÚT TOOLS (CÔNG CỤ) | Bấm để sử dụng menu Công cụ. |
13 | NÚT LÊN/XUỐNG/TRÁI/PHẢI | Được dùng để điều hướng menu. |
14 | NÚT RETURN (QUAY LẠI) | Được dùng để quay lại menu trước từ menu SETUP (THIẾT LẬP) |
15 | NÚT FUNCTIONS (CHỨC NĂNG) | Cho phép truy cập vào các chức năng chung của sản phẩm. |
16 | NÚT SLEEP (HẸN GIỜ NGHỈ) | Được dùng để đặt chế độ Hẹn giờ nghỉ. |
17 | NÚT DIMMER | Điều chỉnh độ sáng của màn hình. |
18 | NÚT 3D SOUND (ÂM THANH 3D) | Bấm để áp dụng hiệu ứng Âm thanh 3D. |
19 | NÚT P.BASS | Chọn cài đặt Tăng cường Power Bass theo mong muốn. |
20 | NÚT INPUT SELECT (CHỌN ĐẦU | Chuyển đổi để tìm và chọn một nguồn đầu vào. |
| VÀO), TV SOURCE (NGUỒN TV) | Bấm để chọn chế độ video của TV được kết nối. |
21 | NÚT BD | Để chuyển sang chế độ BD, bấm nút BD. |
22 | NÚT DVD | Để chuyển sang chế độ DVD, bấm nút DVD. |
23 | NÚT DSP/EQ | Chế độ DSP/EQ đã được thiết kế để mô phỏng các môi trường âm thanh |
khác nhau. | ||
24 | NÚT TÌM KIẾM | Bấm để tìm kiếm lùi hoặc tiến. |
25 | NÚT TẠM DỪNG | Tạm dừng phát trên thiết bị được kết nối. |
26 | NÚT TUNING/CHANNEL (DÒ/KÊNH) | Được dùng để thay đổi tần số phát radio hoặc kênh TV. |
01 Bắt đầu