![](/images/new-backgrounds/1326941/326941241x1.webp)
Thông số kỹ thuật
| Trọng lượng |
| 5,4 Kg |
CHUNG | Kích thước (R x C x S) |
| 429.2 x 165.1 x 360 mm |
Khoảng nhiệt độ hoạt động |
| +5°C~+35°C | |
|
| ||
| Khoảng độ ẩm hoạt động | 10%~75% | |
| Đáp tuyến tần số |
| 87.5~108.0MHz |
| Độ nhạy Có thể sử dụng |
| 12dBf |
BỘ DÒ FM | Tỷ lệ S/N |
| MONO/STEREO 60dB/60dB |
Độ méo |
| MONO/STEREO 0.3/0.8% | |
|
| ||
| Tách stereo |
| 30dB |
| Mức đầu ra của bộ dò |
| 1kHz, 75kHz Dev |
| Tổng công suất tối đa |
| THD=20%, 650mV, 1200W |
| Công suất danh định |
| 20Hz~20kHz/THD = 10% |
| Loa trước (trái+phải) |
| 4 Ω 150W/CH |
BỘ KHUẾCH ĐẠI | Loa giữa |
| 4 Ω 150W/CH |
Loa vòm (trái+phải) |
| 4 Ω 150W/CH | |
| Loa trầm phụ kép |
| 4 Ω 150W/CH |
| Trở kháng/độ nhạy đầu vào |
| 550mV/47kΩ |
| Tỷ số S/N (đầu vào analog) |
| 65dB |
| Độ tách kênh (1kHz) |
| 55dB |
ĐÁP TUYẾN TẦN | Đầu vào tương tự |
| 20Hz~20kHz(±3dB) |
SỐ | Đầu vào số/96kHz PCM |
| 20Hz~44kHz(±3dB) |
HDMI | Đầu vào |
| Tương thích 1080p |
Đầu ra |
| Tương thích 1080p | |
|
| ||
| Định dạng TV |
| NTSC/PAL |
ĐẦU RA VIDEO | Trở kháng/mức đầu vào |
| |
Trở kháng/mức đầu ra |
| ||
| Đáp tuyến tần số video |
| 5Hz ~ |
| Tỷ lệ S/N |
| 60dB |
*Tỷ lệ S/N, Biến dạng, Độ tách kênh và Độ nhạy thích hợp dựa trên phép đo sử dụng hướng dẫn về AES (Hiệp hội Khoa học kỹ thuật Âm thanh).
-Samsung Electronics Co., Ltd bảo lưu quyền thay đổi thông số kỹ thuật mà không cần thông báo.
-Trọng lượng và kích thước chỉ gần đúng.
-Thiết kế và các thông số kỹ thuật có thể bị thay đổi mà không có thông báo trước.
06 Thông tin Khác