Manuals
/
Brands
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
/
Samsung
/
TV and Video
/
Professional LFD Displays
Samsung
OM46D-W
Device Name, MENU m → Network → Device Name → ENTER E Chọn hoăc nhâp tên thiêt bi
Models:
LH46OMDPWBC/EN
LH46OMDPWBC/XV
LH46OMDPWBC/XY
LH55OMDPKBC/XV
LH55OMDPKBC/XY
LH55OMDPWBC/XV
LH75OMDPKBC/GO
LH75OMDPKBC/XV
LH75OMDPWBC/XV
LH75OMDPWBC/XY
1
109
165
165
Download
165 pages, 0 b
Device Name
MENU m
→
Network
→
Device Name
→
ENTER E
Chọn hoăc nhâp tên thiêt bi.
Tên này có thể được hiển thi trên điêu khiển mạng tư xa qua mạng.
Contents
OM46D-W OM55D-W OM75D-W
OM46D-K OM55D-K OM75D-K
Trước khi sử dung sản phẩm
Chuẩ̉n bị
Kết nối và̀ Sử̉ dụng Thiết bị nguồn
Sử̉ dụng MDC
Tí́nh năng trên mà̀n hì̀nh chí́nh
Điều chỉnh âm thanh
Network
System
Hỗ trợ
Phat ảnh, video và nhạc (Phat phương tiên)
Cac thông số kỹ thuật
Phu luc
Trước khi sử dụng sản phẩm
Lưu ý an toàn
Thận trọng
Làm sạch
Biểu tượng
Cảnh báo
Lưu trữ
Điện và an toàn
Không rút dây nguồn trong khi sản phẩn đang được sử dụng
•• Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện
Cài đặt
Nhờ kỹ thuật viên lắp đặt giá treo trên tường
•• Chỉ sử dụng tủ được phê duyệt
Giữ phích cắm khi rút dây nguồn khỏi ổ cắm nguồn
•• Nhiệt độ bên trong tăng lên có thể gây ra hỏa hoạn
•• Sản phẩm có thể đổ và bị hỏng và/hoặc gây ra thương tích
Không lắp đặt sản phẩm trong tầm với của trẻ em
•• Sản phẩm có thể bị đổ và làm cho trẻ bị thương
Không làm rơi sản phẩm trong khi di chuyển
•• Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân
Hoạt động
Page
Page
Chuẩn bị
Cac phụ kiên đươc ban riêng
OM46D OM55D
OM75D
Nút
Mô tả
Mô tả
Return
Các linh kiện
Cổng
Khóa chống trộm
Logo miếng đệm
Để khóa thiết bị khóa chống trộm:
Điều khiển từ xa
――Nut không co mô ta trong hinh anh bên dươi không đươc hô trơ trên san phâm
Bật nguôn san phâm
Điều chỉnh âm lượng
Thay đổi nguôn vao
Để đặt pin vào điều khiển từ xa
Hiển thị thông tin về nguồn đầu vào hiện tai
Xác nhậ̣n lựa chọn một trình đơn
Thoát khỏi trinh đơn hiệ̣n tại
Chon thu công nguôn vao đươc kêt nôi tư
Kết nối Sử dụng Cáp Stereo IR
(được bán riêng)
Kiểm soát nhiều san phâm man hình bằng điều khiển từ xa của bạn
CONTROL IN
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp đặt)
Chuyể̉n đổi giữa chế́ độ dọc và̀ chế́ độ ngang
Thông gió́
Lắp đặt trên Tườ̀ng thẳng đứng
Hình 1.1 Nhìn từ bên
Nhìn chính diện
Kích thươc
Tên mẫu sản phẩm
Thông số lỗ vit
Vit chuẩn
Số lượng
VESA (A * B) tính
bằng milimet
Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn
Kêt nôi vơi may tinh
Kết nối sử dụng cáp DVI (Loai kỹ thuật số)
DVI IN (MAGICINFO)
Kết nối sử dụng cáp HDMI-DVI
•• Sound đặt HDMI Sound thành PC(DVI)
•• System General đặt HDMI Hot Plug thành Off
Kết nối sử dụng cáp DP
HDMI IN 1, HDMI IN
Kết nối băng cáp thanh phân
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI-DVI
Kế́t nố́i sử dụng cá́p HDMI
Sư dung cáp HDMI hoăc cáp HDMI-DVI(tối đa 1080p)
AUDIO OUT
OM46D
OM55D
OM75D
Lắp hộp mạng
――Hình dáng bên ngoài co thể khác nhau tùy thuộc vào sản phẩm
Kế́t nố́i Nguồn
OM46D OM55D
OM75D
MagicInfo
Nhâp chế độ MagicInfo
Hãy nhấn SOURCE trên điều khiển từ xa và chọn MagicInfo
DVI
3 Chọn ứng dụng mặc định mà bạn muốn chạy khi khởi động MagicInfo
Nhâp thông tin IP
Chọn ngôn ngữ. (Ngôn ngữ mặc định là English.)
6 Chọn chế độ hiển thị
7 Kiểm tra kỹ các cài đặt mà bạn vừa đặt cấu hình
Source
Sử dụng MDC
Kết nối với MDC
Sử dụng MDC qua RS-232C(tiêu chuẩn truyền dữ liệu nối tiếp)
RS232C IN RS232C OUT
Sử dụng MDC qua Ethernet
Kết nối băng cáp LAN trực tiếp
HUB
Kết nối băng cáp LAN chéo
RS232C IN / OUT
Tính năng trên màn hình chính
Phê duyêt thiêt bi được kêt nối từ may chủ
Device
Network Settings
Unapproved
Approve
Cai đặt thời gian hiên tai
1 Đi đên tab Device → Time
Chọn thiêt bi của ban
Network Channel
Network Channel sẽ chay
Local Channel
1 Chọn Local Channel từ menu Player
No channels
Tên tùy chọn
Hoạt động
Settings
Aspect Ratio
Display Duration
Transition Effect
Content Orientation
Information
Thay đổi cai đặt cho nôi dung đang chay
Sound Mode
•• Playlist
Xem danh sach cac mục nôi dung hiên đang phat
•• Music
Giơi han phat lai
Giơi han đâu ra âm thanh
Giơi han
Phần mở
Bộ chứa Video Codec
Độ̣ phân giải Tỷ lệ khung
Tốc độ̣ bit
Audio Codec
Video
Âm thanh
Hình anh
Flash
Power Point
PDF
WORD
Tệp mẫu
LFD
Đinh dang têp tương thich vơi Video Wall
Giơi han
•• Chỉ co thể phat môt têp video (Videos) trên môi may khach
Khả dụng
Schedule
HOME → Schedule → ENTER E
Tinh năng khả dụng trong trang Schedule
•• Type
Local
Đặt cấu hinh lich biểu kênh
Start Time
Stop Time
Save
Chỉnh sửa lich biểu kênh
Template
HOME → Template → ENTER E
Tinh năng khả dụng trong trang Template
Market
Orientation
Edit Text
Font options
Save
Save
Cancel
Clone Product
Khi USB không chứ́a tệp trùng lặ̣p
Khi USB chứ́a tệp trùng lặ̣p
ID Settings
Video Wall
Hình anh
•• Off / On
Horizontal x Vertical
――Có thể̉ chia màn hình video treo tườ̀ng thành tố́i đa 225 màn hình
Horizontal x Vertical
Screen Position
All Displays
Network Status
HOME → Picture Mode → ENTER E
On/Off Timer
Off Timer
Off Timer
Holiday Management
Bộ hẹ̣n giờ̀ sẽ̃ bị tắ́t trong thờ̀i gian đượ̣c chỉ̉ định là kì nghỉ̉
•• Add Holiday: Xác định khoả̉ng thờ̀i gian bạn muố́n thêm như là ngày nghỉ̉
Ticker
More settings
URL Launcher
HOME → URL Launcher → ENTER E
12:00
URL Launcher
URL Launcher
Điều chỉnh màn hình
Backlight / Contrast / Brightness / Sharpness / Colour / Tint (G/R)
Page
Page
Page
Advanced Settings
Dynamic Contrast
Medium
Black Tone
Darker
Dynamic Contrast
•• Off / Low / Medium / High
Black Tone
•• Off / Dark / Darker / Darkest
Flesh Tone
Picture Options
Digital Clean View
MPEG Noise Filter
HDMI Black Level
Film Mode
Colour Tone
DisplayPort
•• Off / Cool / Standard / Warm
Component
•• Off / Cool / Standard / Warm1 / Warm2
Film Mode
•• Off / Auto1 / Auto2
Auto Motion Plus
Off : Tăt Auto Motion Plus
Clear
Page
Page
Resolution
Độ̣ phân giải sẵ̃n có́: Off / 1024x768 / 1280x768 / 1360x768
Page
Page
OnScreen Display
OnScreen Display
PIP
Display Orientation
Screen Protection
PIP
Display Orientation
Onscreen Menu Orientation
Landscape
Source Content Orientation
Screen Protection
Auto Protection Time
Screen Burn Protection
Cài đặt Pixel Shift và Cài đặt tối ưu kha dụng
Cài đặt sẵn có
Page
Message Display
Source Info
No Signal Message
MDC Message
Menu Transparency
Reset OnScreen Display
OnScreen Display
MENU m → OnScreen Display → Reset OnScreen Display → ENTER E
Điều chỉnh âm thanh
Sound Effect
Virtual Surround
Dialog Clarity
Equaliser
Page
Speaker Settings
MENU m → Sound → Speaker Settings → ENTER E
Auto Volume
MENU m → Sound → Auto Volume → ENTER E
Sound Output
Reset Sound
MENU m → Sound → Reset Sound → ENTER E
Network
Network Settings
Cà̀i đặt mạ̣ng (Có́ dây)
Kêt nối với Mạng có dây
Có 3 cách để kêt nối san phẩm của bạn với LAN bằng cáp
Xem sơ đồ bên dưới
Cách thiêt lâp tự đông
Xem Giá tri kêt nối nạng
Cách thiêt lâp thủ công
Cà̀i đặt mạ̣ng (Không dây)
Kêt nối với Mạng không dây
WPS(PBC)
Thiết lập mạ̣ng tự̣ động (Không dây)
Security Key
Thiết lập mạ̣ng thủ̉ công (Không dây)
WPS(PBC)
Cách thiêt lâp bằng WPS(PBC)
Wi-FiDirect
MENU m → Network → Wi-FiDirect → ENTER E
Đi đên màn hinh Wi-FiDirect. San phẩm bắt đầu tim thiêt bi
•• PIN: Nhâp PIN đã được hiển thi trên thiêt bi của bạn
Multimedia Device Settings
Screen Mirroring
MENU m → Network → Screen Mirroring → ENTER E
――Đầ̀u ra mà̀n hình hoặc âm thanh có́ thể̉ không ổn định nếu bị nghẽ̃n mạ̣ng
Screen Mirroring
Server Network Settings
Device Name
MENU m → Network → Device Name → ENTER E Chọn hoăc nhâp tên thiêt bi
System
Setup Complete
Congratulations! Setup is complete and you're ready to get started
Time
Clock Set
DST
Sleep Timer
Power On Delay
Auto Source Switching
Primary Source Recovery
끄Off
Primary Source
All
Power Control
Auto Power On
PC module power
Standby Control
Auto
Standby Control
•• Auto
No Signal
Standby Control
No Signal Message
Eco Solution
Energy Saving
Screen Lamp Schedule
No Signal Power Off
Auto Power Off
No Signal Power Off
•• Off / 15 min / 30 min / 60 min
Auto Power Off
•• Off / 4 hours / 6 hours / 8 hours
Fan and Temperature
MENU m → System → Fan and Temperature → ENTER E
Fan Control
•• Auto / Manual
Fan Speed Setting
Device Manager
Keyboard Settings
Mouse Settings
Pointer Settings
Keyboard Language
Primary Button
Pointer Speed
Pointer Settings
Pointer Size
•• Small / Medium / Large / Extra Large
Pointer Speed
Pointer Image
Page
General
Security
Anynet+ (HDMI-CEC)
HDMI Hot Plug
DivX® Video On Demand
Menu Anynet+
Anynet+ (HDMI-CEC)
Auto Turn Off
Search for Devices
Chuyên giưa cac thiêt bi Anynet+
Sự cố
Giải pháp có thể
Page
HDMI Hot Plug
DivX® Video On Demand
Game Mode
Game Mode
Page
Hỗ trợ
Go to Home
Có́ thể̉ truy cậ̣p bằng nú́t HOME trên điề̀u khiể̉n từ xa
MENU m → Support → Go to Home → ENTER E
Player
Tì̀m kiế́m hoặ̣c phá́t cá́c kênh hoặ̣c nộ̣i dung đã̃ lưu trên thiế́t bị̣
Network Status
Picture Mode
On/Off Timer
Ticker
More settings
Support
Reset All
Phát ảnh, video và nhạc (Phát phương tiện)
Thiết bị tương thích với chức năng phát phương tiện
Auto Protection Time
Hệ thống và định dạng tệp
Not Supported File Format
Tháo thiết bị USB khỏi Source
Phát nội dung phương tiện từ PC/thiết bị di động
Phê duyệt kết nối PC/thiết bị di động
Chọn Network từ Source. Menu Network Device hiện ra
Multimedia Device Settings
Khi được kết nối với mạng gia đình (DLNA)
Tính năng được cung cấp trong trang danh sách nội dung phương tiện
SOURCE → Source → USB
Filter
•• Filter
Photos
Photos
Videos
Music
Các nút và tính năng khả dụng trong khi phát lại ảnh
RETURN
•• Pause / Play
•• Previous / Next
Xem ảnh trước hoặc tiếp theo
Các nút và tính năng khả dụng trong khi phát lại video
Tạm dừng hoặc phát video
•• Rewind / Fast Forward
Để phát video tiếp theo, chọn ‚
Các nút và tính năng khả dụng trong khi phát lại nhạc
•• Shuffle
•• Select Speakers
Bên ngoài
Nộ̣i bộ̣
Phần mở rộng tệp
Loạ̣i
Độ̣ phân giải
Codec
Nhận xét
Trình giai mã video
Trình giai mã âm thanh
Bộ chứa
Video Codec
Tỷ lệ khung
Audio Codec
Hướng dẫn xử lý sự cố
Vấn đề về lắp đặt (chế độ PC)
Vấn đề về màn hình
Page
Page
Vấn đề về âm thanh
Vấn đề vớ́i điêu khiên tư xa
Vấn đề vớ́i thiết bị nguồ̀n
Sự cố́ khá́c
Page
Câu hỏi
Trả lời
Page
Các thông số kỹ thuật
Tên môđen
OM46D-W
OM55D-W
OM75D-W
Nguồn điện
AC 100 đến 240 VAC (+/- 10 %), 60 / 50Hz ± 3Hz
Các yếu tố môi
Vận hành
Nhiêt độ: 0 C – 40 C (32 F – 104 F)
Trình tiết kiệm năng lượng Vậ̣n hà̀nh bình thường
Chế độ tiết kiệm năng
Tắt nguồn
Tắt nguồn
lượng
OM46D-W / OM46D-K / OM55D-W / OM55D-K / OM75D-W / OM75D-K
Độ phân giải
Tần số quét ngang
Tần số quét dọc
Đông hô điêm anh
Page
Phụ lục
Chất lượng hình ảnh tối ưu và ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Chất lượng hình ảnh tối ưu
Auto Adjustment
Ngăn chặn hiện tượng lưu ảnh
Hiện tượng lưu ảnh là gì
Page
License
Thuật ngữ