|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Player |
|
| Schedule |
| Template |
|
| ||
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
|
|
|
|
| Play a variety of content, such as |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| scheduled channels, templates |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
| or files. |
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Clone Product |
|
| ID Settings |
|
| Video Wall |
| Network Status |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Picture Mode |
|
| On/Off Timer |
|
| Ticker |
| More settings |
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Go to Home để̉ phá́t nhiề̀u nộ̣i dung từ thiế́t bị̣ bộ̣ nhớ́ hoặ̣c mạ̣ng đã̃ kế́t nố́i.
PlayerTì̀m kiế́m hoặ̣c phá́t cá́c kênh hoặ̣c nộ̣i dung đã̃ lưu trên thiế́t bị̣.ScheduleTạ̣o lị̣ch trì̀nh nộ̣i dung ở̉ cá́c kênh cục bộ̣ hoặ̣c chỉnh sửa cá́c kênh đã̃ lưu.
TemplateĐể̉ tạ̣o nộ̣i dung, chọ̣n mộ̣t mẫu.Clone ProductXuất các cài đặt sản phẩm vào thiết bị USB hoặc tải các cài đặt qua thiết bị USB. Tùy chọn này hữu ich khi gán cùng cài đặt cho nhiều sản phẩm.
ID SettingsGá́n mộ̣t ID cho má́y.Nhấ́n u/d để̉ chọ̣n mộ̣t số́ và̀ nhấ́n E.