Các thông số kỹ thuật

-- Kích thước

-- Vùng hiển thị

H

V

-- Kí́ch thướ́c (R x C x S)

Thông sô chung

Tên môđen

 

OM46D-W

OM55D-W

OM75D-W

 

 

 

 

 

Màn hình

Kích thước

Loại 46 (45,9 inch / 116 cm)

Loại 55 (54,6 inch / 138 cm)

Loại 75 (74,5 inch / 189 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V)

1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V)

1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V)

 

 

 

 

Kí́ch thướ́c (R x C x S)

1035,9 x 590,5 x 139 mm

1227,4 x 698,2 x 139,5 mm

1675,8 x 953,8 x 126,6 mm

 

 

 

 

 

Trọng lượng

 

18,6 kg

24,0 kg

49,3 kg

 

 

 

 

 

Tên môđen

 

OM46D-K

OM55D-K

OM75D-K

 

 

 

 

 

Màn hình

Kích thước

Loại 46 (45,9 inch / 116 cm)

Loại 55 (54,6 inch / 138 cm)

Loại 75 (74,5 inch / 189 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

1018,08 mm (H) x 572,67 mm (V)

1209,6 mm (H) x 680,4 mm (V)

1650,24 mm (H) x 928,26 mm (V)

S

Kí́ch thướ́c (R x C x S)

1035,9 x 620,5 x 142,9 mm

1227,4 x 728,2 x 143,2 mm

1675,8 x 983,8 x 124,2 mm

 

 

 

 

 

Trọng lượng

17,9 kg

22,4 kg

44,0 kg

C

R