――Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể̉ khác so với hình trình bày. Để̉ nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể̉ thay đổi mà không có thông báo. ――Mẫu
OM46D
OM55D
Kế́t nối hộp mạng với các khu vực được chỉ̉ báo
OM75D
Cổng | Mô tả |
|
|
IR OUT | Nhân tín hiêu điều khiển tư xa qua bảng cảm biến bên ngoai va xuât |
| tín hiêu qua LOOP OUT. |
|
|
CONTROL IN / ALU | Căm nguồn vao bảng cảm biến bên ngoai hoặc nhân tín hiêu cảm |
| biến anh sang. |
|
|
DVI IN (MAGICINFO) | DVI IN: Kế́t nối với thiế́t bị̣ nguồ̀n tí́n hiệu bằ̀ng cách sử dụ̣ng cáp |
| DVI hoặ̣c cáp |
| MAGICINFO: Để sư dụng MagicInfo, hay đảm bảo kết nôi cap DP- |
| DVI. |
|
|
HDMI IN 1, HDMI IN 2 | Kết nôi vơi thiết bị nguồn bằng cap HDMI. |
|
|
DP IN | Kết nôi vơi PC bằng cap DP. |
|
|
RGB IN | Kết nôi vơi thiết bị nguồn bằng cap |
|
|
Cổng | Mô tả |
|
|
DP OUT (LOOPOUT) | Kết nôi vơi sản phẩm khac bằng cap DP. |
|
|
AV / COMPONENT IN | Kết nôi vơi thiết bị nguồn bằng bô điều hơp thanh phần/AV. |
|
|
AUDIO OUT | Kế́t nối với âm thanh củ̉a thiế́t bị̣ nguồ̀n tí́n hiệu. |
|
|
AUDIO IN | Nhân âm thanh tư PC qua cap âm thanh. |
|
|
RJ45 | Kết nôi vơi MDC bằng cap LAN. |
|
|
USB | Kết nôi vơi thiết bị nhơ USB. |
|
|
RS232C OUT | Kế́t nối với MDC bằ̀ng cách sử dụ̣ng cáp RS232C. |
|
|
RS232C IN |
|
|
|
SD CARD | Kế́t nối với thẻ nhớ SD. |
|
|