Quick Setup Guide
Guide d'installation rapide
Checking the Components
Vérification des composants
| Warranty card |
|
Quick setup guide | (Not available in some locations) | Regulatory guide |
Guide d’installation rapide | Carte de garantie | Guide réglementaire |
| (Non disponible dans certains pays) |
|
Reverse Side
Face arrière
QM85D QM85D-BR
| Batteries |
|
Power cord | (Not available in some locations) | Remote Control |
Cordon d’alimentation | Batteries | Télécommande |
| (Non disponible dans certains pays) |
|
| Touch Pen (1EA) |
|
DP cable |
| |
Câble DP | Stylet tactile (1EA) |
|
| (modèle |
|
[English] | [Tiếng Việt] |
|
[English]
1Supplies power to the external sensor board or receives the light sensor signal.
2Connects to a source device using a HDMI cable or
3Connects to a PC using a DP cable.
-Obtain sharp picture quality when viewing UHD content at 30 Hz.
-The recommended resolution for the DP IN 3 (UHD 30Hz) port is 1920 x 1080 @ 60 Hz. The resolution can be changed to the optimal resolution of 3840 x 2160 @ 30 Hz, if required.
4Connects to a PC using a DP cable.
-Obtain sharp picture quality when viewing UHD content at 60 Hz.
5DVI IN: Connects to a source device using a DVI cable or
MAGICINFO IN: To use MagicInfo, make sure to connect the
6Connects to MDC using a LAN cable.
7Receives the remote control signal via the external sensor board and outputs the signal via LOOP OUT.
8Connects to MDC using an RS232C adapter.
9Connects to a USB device when upgrading software.
0Connects to a source device using a
@ Receives sound from a PC via an audio cable.
[Português]
1Fornece alimentação ao quadro do sensor externo ou recebe o sinal do sensor de luz.
2
3
-Obtenha uma imagem nítida ao visualizar conteúdos UHD a 30 Hz.
-A resolução recomendada para a porta DP IN 3 (UHD 30Hz) é de 1920 x 1080 @ 60 Hz. É possível
4
-Obtenha uma imagem nítida ao visualizar conteúdos UHD a 60 Hz.
5DVI IN:
MAGICINFO IN: Para usar o MagicInfo,
6
7Recebe o sinal do telecomando através do quadro do sensor externo e transmite o sinal através da porta LOOP OUT.
8
9
0
@ Recebe o som de um PC através de um cabo de áudio.
[繁體中文]
1為外部感測器板提供電源,或接收燈光感測器訊號。
2使用 HDMI 纜線或
3使用 DP 纜線連接至電腦。
-使用 30 Hz 觀看 UHD 內容時,可獲得鮮明的畫質。
-DP IN 3 (UHD 30Hz) 連接埠建議的解析度為 1920 x 1080 @ 60 Hz。
可視需要將解析度變更為 3840 x 2160 @ 30 Hz 的最佳解析度。
4使用 DP 纜線連接至電腦。
-使用 60 Hz 觀看 UHD 內容時,可獲得鮮明的畫質。
5DVI IN:使用 DVI 纜線或
MAGICINFO IN:若要使用 MagicInfo,請確保已連接
6使用 LAN 纜線連接至 MDC。
7透過外部感測器板接收遙控器訊號,以及透過 LOOP OUT 輸出訊號。
8使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
9升級軟體時請連接 USB 裝置。
0 用
!連接至訊號源裝置的音訊。
@ 透過音訊纜線從電腦接收聲音。
‒‒The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change without prior notice to improve the performance.
‒‒The MagicIWB S user guide can be downloaded from http://www.samsung.com/displaysolutions. ‒‒Download the user manual from the website for further details.
http://www.samsung.com/displaysolutions
‒‒Contact the vendor where you purchased the product if | ‒‒Liên hệ̣ với nhà̀ cung cấp nơi bạn mua sả̉n phẩm nế́u có | |
any components are missing. | thà̀nh phần nà̀o bị thiế́u. | |
‒‒The appearance of the components may differ from the | ||
‒‒ Hinh thức cua các bô phận co thê khác vơi hinh ảnh minh họa. | ||
images shown. | ||
‒‒Bả̉o hà̀nh sẽ bị hủy trong trường hợp hư hỏng do vượt | ||
‒‒The warranty will be void in the event of a breakdown | ||
quá́ số giờ sử dụng tối đa hà̀ng ngà̀y được khuyế́n nghị | ||
due to exceeding the maximum recommended hours of | ||
use per day of 16 hours. | (16 giờ). |
[Français]
1 Permet d’alimenter la carte de capteur externe ou de recevoir le signal de capteur |
lumineux. |
2 Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble HDMI ou |
3 Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP. |
[Tiếng Việt]
1 Cắm nguồn vào bảng cảm biến bên ngoài hoặc nhận tín hiệu cảm biến ánh sáng. |
2 Kế́t nối với thiế́t bị nguồ̀n tí́n hiệ̣u bằng cá́ch sử dụng cá́p HDMI hoặ̣c cá́p |
3 Kết nôi vơi PC băng cáp DP. |
- Có được chất lượng hình ả̉nh sắ́c nét khi xem nội dung UHD ở 30 Hz. |
]ةيبرعلا[
.ءوضلا رعشتسم ةراشإ لابقتسا وأ ةقاطلاب ةيجراخلا رعشتسملا ةحول دادمإ 1
.DP لبك مادختساب رتويبمكلاب ليصوتلا 3
.زتره 30 ةردقب UHD ىوتحم ضرع دنع ةياغلل ةحضاو ةدوجب روص لىع لصحا -
‒‒La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
‒‒Le guide de l'utilisateur de MagicIWB S peut être téléchargé sur le site http://www.samsung.com/displaysolutions. ‒‒Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI
[Français]
‒‒S'il manque le moindre composant, contactez le revendeur auprès duquel vous avez acheté le produit.
‒‒Les composants peuvent être différents de ceux illustrés ici.
‒‒La garantie s'annule en cas de panne due à une durée d'utilisation supérieure à celle recommandée par jour (16 heures).
[Português]
‒‒Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja componentes em falta.
‒‒O aspeto dos componentes pode ser diferente das imagens apresentadas.
‒‒A garantia será anulada caso ocorra uma avaria por se ultrapassar o número máximo de horas de utilização recomendado de 16 horas por dia.
[繁體中文]
‒‒如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。 ‒‒元件的外觀可能和所示的圖像有所不同。 ‒‒若因超過建議每日使用的最大時數 16 小時而導致崩潰,
保證將會失效。
]ةيبرعلا[
.تانوكم يأ دوجو مدع ةلاح يف جتنملا هنم تيرتشا يذلا عئابلاب
.ةضورعملا روصلا نع تانوكملا لكش فلتخي
.ةعاس 16 يهو ،ايمويً اهب ىصوملا مادختسلاا تاعاسل
- Permet d'obtenir une qualité d'image nette lors de la lecture de contenu UHD à 30 Hz. |
- La résolution recommandée pour le port DP IN 3 (UHD 30Hz) est de 1920 x |
1080 à 60 Hz. Si nécessaire, la résolution peut être réglée sur une valeur |
optimale de 3840 x 2160 à 30 Hz. |
4 Permet de se connecter à un ordinateur via un câble DP. |
- Permet d'obtenir une qualité d'image nette lors de la lecture de contenu UHD à 60 Hz. |
5 DVI IN: Connexion à un périphérique source à l’aide d’un câble DVI ou |
MAGICINFO IN: Pour utiliser MagicInfo, veillez à brancher le câble |
6 Permet de se connecter à MDC via un câble LAN. |
7 Permet de recevoir le signal de la télécommande via la carte de capteur externe |
et d’émettre le signal via LOOP OUT. |
8 Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C. |
9 Ce port doit être connecté à un périphérique USB lors de la mise à niveau du logiciel. |
0 Permet de se connecter à un périphérique source via un câble |
! Connexion au signal audio d’un périphérique source. |
@ Permet de recevoir le son d’un ordinateur via un câble audio. |
- Độ phân giả̉i được khuyên dùng cho cổng DP IN 3 (UHD 30Hz) là 1920 x 1080 @ 60 Hz. |
Bạn có thể thay đổi sang độ phân giả̉i tối ưu 3840 x 2160 @ 30 Hz nế́u cần. |
4 Kết nôi vơi PC băng cáp DP. |
- Có được chất lượng hình ả̉nh sắ́c nét khi xem nội dung UHD ở 60 Hz. |
5 DVI IN: Kế́t nối với thiế́t bị nguồ̀n tí́n hiệ̣u bằng cá́ch sử dụng cá́p DVI hoặ̣c cá́p |
MAGICINFO IN: Đê sư dung MagicInfo, hãy đảm bảo kết nôi cáp |
6 Kết nôi vơi MDC băng cáp LAN. |
7 Nhận tín hiệu điều khiên từ xa qua bảng cảm biến bên ngoài và xuât tín hiệu qua |
LOOP OUT. |
8 Kế́t nối với MDC bằng cá́ch sử dụng bộ điề̀u hợp RS232C. |
9 Kế́t nối với thiế́t bị USB khi nâng cấp phần mề̀m. |
0Kết nôi vơi thiết bi nguồn băng cáp D-SUB.
!Kế́t nối với âm thanh của thiế́t bị nguồ̀n tí́n hiệ̣u. @ Nhận âm thanh từ PC qua cáp âm thanh.
.زتره 60 ددرتب1080 × 1920 يه DP IN 3 (UHD 30Hz)ذفنملل ةنسحتسملا ةقدلا -
.رملأا مزل نإ ،زتره 30 ددرتب2160 × 3840 ةيلاثملا ةقدلا لىإ ةروصلا ةقد رييغت نكمي
.DP لبك مادختساب رتويبمكلاب ليصوتلا 4
.زتره 60 ةردقب UHD ىوتحم ضرع دنع ةياغلل ةحضاو ةدوجب روص لىع لصحا -
.LAN لبك مادختساب MDC ذفنملاب ليصوتلا 6 للاخ نم ةراشلإا جارخإو يجراخلا رعشتسملا ةحول قيرط نع دعبُنع مكحتلا زاهج ةراشإ لابقتسا 7
.LOOP OUT
.RS232C لوحمّ مادختساب MDC جمانربب ليصوتلا 8
.جماربلا ةيقرت دنع USB زاهجب لاصتلاا 9
.ردصم زاهج توصب ليصوتلل !
.توص لبك قيرط نع رتويبمك نم توص لابقتسا @
Troubleshooting Guide
Guide de dépannage
[English]
Issues | Solutions | |
|
| |
The screen keeps switching on and off. | Check the cable connection between the product and PC, and ensure | |
the connection is secure. | ||
| ||
|
| |
No Signal is displayed on the screen. | Check that the product is connected correctly with a cable. | |
| ||
Check that the device connected to the product is powered on. | ||
| ||
|
| |
| This message is displayed when a signal from the graphics card exceeds | |
Not Optimum Mode is displayed. | the product’s maximum resolution and frequency. | |
Refer to the Standard Signal Mode Table and set the maximum | ||
| ||
| resolution and frequency according to the product specifications. | |
There is no sound. | Check the connection of the audio cable or adjust the volume. | |
| ||
Check the volume. | ||
| ||
|
|
[Français]
Problèmes | Solutions | |
|
| |
L’écran s’allume et s’éteint continuellement. | Vérifiez que le câble est connecté correctement entre l’appareil et | |
l’ordinateur. | ||
| ||
|
| |
Aucun signal s’affiche à l’écran. | Vérifiez que l’appareil est connecté correctement à l’aide d’un câble. | |
| ||
| ||
|
| |
| Ce message s’affiche lorsqu’un signal émis par la carte graphique est | |
Mode non optimal est affiché. | supérieur à la fréquence et la résolution maximales de l’appareil. | |
Consultez le tableau des modes de signal standard et réglez la fréquence | ||
| ||
| et la résolution maximales conformément aux spécifications de l’appareil. | |
|
| |
Il n'y a pas de son. | Vérifiez le branchement du câble audio ou réglez le volume. | |
| ||
Vérifiez le volume. | ||
| ||
|
|
[Português]
Problemas | Soluções | |
|
| |
O ecrã está continuamente a ligar e a | Verifique a ligação do cabo entre o produto e o PC, e | |
desligar. | que a ligação está bem efectuada. | |
|
| |
A mensagem Sem sinal é exibida no ecrã. | Verifique se o produto está ligado correctamente com um cabo. | |
| ||
Verifique se o dispositivo ligado ao produto está ligado. | ||
| ||
|
| |
| Esta mensagem é apresentada quando um sinal da placa gráfica | |
A mensagem Modo inadequado e exibida. | ultrapassa a resolução e a frequência máximas do produto. | |
Consulte a Tabela do modo de sinal padrão e defina a resolução e a | ||
| ||
| frequência máximas de acordo com as especificações do produto. | |
Não existe som. | Verifique a ligação do cabo de áudio ou ajuste o volume. | |
| ||
Verifique o volume. | ||
| ||
|
|
[Tiếng Việt]
Các vấn đề | Giải pháp | |
|
| |
Mà̀n hình liên tục bậ̣t và̀ tắ́t. | Kiểm tra kế́t nối cá́p giữa sả̉n phẩm và̀ PC, và̀ đả̉m bả̉o kế́t nối chắ́c chắ́n. | |
|
| |
| Kiêm tra xem sả̉n phẩm có kế́t nối đúng với cá́p chưa. | |
No Signal đươc hiên thi trên màn hinh. |
| |
Kiểm tra xem thiế́t bị kế́t nối với với sả̉n phẩm có bậ̣t không. | ||
| ||
|
| |
| Thông bá́o được hiển thị khi một tí́n hiệ̣u từ̀ card mà̀n hình vượt quá́ độ | |
Not Optimum Mode đươc hiên thi. | phân giả̉i và̀ tần số tối đa. | |
Tham khả̉o Bả̉ng chế́ độ tí́n hiệ̣u tiêu chuẩn và̀ cà̀i đặ̣t độ phân giả̉i và̀ | ||
| ||
| tần số tối đa theo thông số sả̉n phẩm. | |
Không có âm thanh. | Kiêm tra kết nôi cua cáp âm thanh hoặc điều chỉnh âm lương. | |
| ||
Kiểm tra âm lượng. | ||
| ||
|
|
[繁體中文]
問題 | 解決方案 |
螢幕不斷開啟和關閉。 | 檢查產品和 PC 間的纜線連接,並確定連接牢固。 |
| 檢查產品是否已經使用纜線正確連接。 |
螢幕上顯示無訊號。 |
|
| 檢查連接至產品的裝置是否已經開啟電源。 |
| 圖形卡所發出的訊號超過產品的最大解析度和頻率時,就會顯示此訊 |
顯示非最佳化模式。 | 息。 |
| |
| 請參閱「標準訊號模式表」,並根據產品規格設定最大解析度與頻率。 |
| 檢查音源線是否接好或調整音量。 |
沒有音效。 |
|
| 檢查音量。 |
| ]ةيبرعلا[ | |
لولحلا | لكاشملا | |
.ليصوتلا ماكحإ نم دكأتو ،رتويبمكلاو جتنملا نيب لبكلا ةلصو صحفا | .رركتم لكشب اهليغشت فاقيإ مث ةشاشلا ليغشت متي | |
|
| |
.لباك للاخ نم حيحص لكشب جتنملا ليصوت نم ققحت | .ةشاشلا لىع ةراشإ No Signal ضرع متي | |
| ||
.جتنملاب لصوملاّ زاهجلا ليغشت نم ققحت | ||
| ||
|
| |
ددرتو ةقد ىصقلأ تاموسرلا ةقاطب نم ةدراولا ةراشلإا زواجت دنع ةلاسرلا هذه ضرع متي |
| |
.جتنملل | .Not Optimum Mode ضرع متي | |
تافصاومل اقفوً ددرتو ةقد ىصقأ طبضاو "تاراشلإل ةيسايقلا عاضولأا لودج" لىإ عجرا | ||
| ||
.جتنملا |
| |
.توصلا ىوتسم طبضا وأ توصلا لبك ةلصو صحفا | .توص دجوي لا | |
| ||
.توصلا ىوتسم صحفا | ||
| ||
|
|
Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
Area | Customer Care Centre | |
|
| |
ALGERIA | 3004 | |
|
| |
ANGOLA | 917 267 864 | |
|
| |
AUSTRALIA | 1300 362 603 | |
|
| |
BAHRAIN | ||
|
| |
BANGLADESH | ||
| ||
|
| |
BOTSWANA | 8007260000 | |
|
| |
BURUNDI | 200 | |
|
| |
CAMEROON | ||
|
| |
COTE D’ IVOIRE | 8000 0077 | |
|
| |
DRC | 499999 | |
|
| |
EGYPT | ||
16580 | ||
| ||
|
| |
GHANA | ||
| ||
|
| |
HONG KONG | 3698 4698 | |
|
| |
INDIA | 1800 3000 8282 - Toll Free | |
1800 266 8282 - Toll Free | ||
| ||
|
| |
INDONESIA | ||
08001128888 | ||
| ||
|
| |
IRAN | ||
|
| |
IRAQ | 964 77 261 72220 | |
964 75 118 92525 | ||
| ||
|
| |
JORDAN | ||
06 5777444 | ||
| ||
|
| |
KENYA | 0800 545 545 | |
|
| |
KUWAIT | ||
|
| |
LEBANON | 961 1484 999 | |
|
| |
MACAU | 0800 333 | |
|
| |
MALAYSIA | ||
| ||
|
| |
MAURITIUS | 800 2550 | |
|
| |
MOROCCO | 080 100 22 55 | |
|
|
Area | Customer Care Centre | |
|
| |
MOZAMBIQUE | 847267864 / 827267864 | |
|
| |
MYANMAR | ||
|
| |
NAMIBIA | 08 197 267 864 | |
|
| |
NEW ZEALAND | 0800 726 786 | |
|
| |
NIGERIA | ||
|
| |
OMAN | ||
|
| |
PAKISTAN | ||
|
| |
| ||
PHILIPPINES | ||
| 02- | |
|
| |
QATAR | ||
|
| |
REUNION | 0262 50 88 80 | |
|
| |
RWANDA | 9999 | |
|
| |
SAUDI ARABIA | 800 247 3457 (800 24/7 HELP) | |
|
| |
SENEGAL | ||
|
| |
SINGAPORE | ||
|
| |
SOUTH AFRICA | 0860 SAMSUNG (726 7864) | |
|
| |
SRI LANKA | 0117540540 | |
0115900000 | ||
| ||
|
| |
SUDAN | 1969 | |
|
| |
SYRIA | 962 5777444 | |
|
| |
TAIWAN | ||
|
| |
TANZANIA | 0685 889 900 | |
|
| |
THAILAND | ||
| ||
|
| |
TUNISIA | 80 1000 12 | |
|
| |
U.A.E | ||
|
| |
UGANDA | 0800 300 300 | |
|
| |
VIETNAM | 1800 588 889 | |
|
| |
ZAMBIA | 0211 350370 | |
|
|