Mặt sau

――Mà̀u sắ́c và̀ hì̀nh dạ̣ng cá́c bộ̣ phận có́ thể̉ khá́c so với hì̀nh trì̀nh bà̀y. Để̉ nâng cao chấ́t lượ̣ng, thông số́ kĩ thuật có́ thể̉ thay đổi mà̀ không có́ thông bá́o.

IR /AMBIENT

SENSOR IN

HDMI IN 3

HDMI IN 2

HDMI IN 1

DP IN 3

(UHD 30Hz)

DP IN 2

(UHD 60Hz)

DP IN 1

(UHD 60Hz)

DVI IN /

IR OUT

RS232C OUT RS232C IN

MAGICINFO IN

 

 

USB

RGB IN

AUDIO OUT

 

 

RGB / DVI /

RJ45

 

HDMI /

 

 

AUDIO IN

Cổ̉ng

Mô tả

 

 

IR / AMBIENT SENSOR IN

Cắm nguồn vào bảng cảm biến bên ngoài hoặc nhân tín hiêu cảm biến ánh

 

sáng.

 

 

HDMI IN 1, HDMI IN 2, HDMI IN 3

Kế́t nố́i với thiế́t bị nguồ̀n tí́n hiệu bằng cá́ch sử dụng cá́p HDMI hoặ̣c cá́p

 

HDMI-DVI.

 

 

DP IN 3 (UHD 30Hz)

Kết nối vơi PC băng cáp DP.

 

――Có́ đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh sắ́c né́t khi xem nộ̣i dung UHD ở̉ 30 Hz.

 

――Độ̣ phân giả̉i đượ̣c khuyên dù̀ng cho cổng DP IN 3 (UHD 30Hz) là̀

 

3840 x 2160 @ 30 Hz. Bạ̣n có́ thể̉ thay đổi sang độ̣ phân giả̉i tố́i ưu

 

3840 x 2160 @ 30 Hz nế́u cầ̀n.

 

 

DP IN 2 (UHD 60Hz)

Kết nối vơi PC băng cáp DP.

 

――Có́ đượ̣c chấ́t lượ̣ng hì̀nh ả̉nh sắ́c né́t khi xem nộ̣i dung UHD ở̉ 60 Hz.

DP IN 1 (UHD 60Hz)

 

 

 

DVI IN / MAGICINFO IN

DVI IN: Kế́t nố́i với thiế́t bị nguồ̀n tí́n hiệu bằng cá́ch sử dụng cá́p DVI hoặ̣c cá́p

 

HDMI-DVI.

 

MAGICINFO IN: Để sư dung MagicInfo, hay đảm bảo kết nối cáp DP-

 

DVI.

 

 

RJ45

Kết nối vơi MDC băng cáp LAN.

 

――Sư dung cáp Cat 7(loại *STP) để kết nối.

 

*Cá́p Xoắ́n đôi có́ Vỏ̉ bọc chố́ng nhiễu.

 

 

IR OUT

Nhân tín hiêu điều khiển tư xa qua bảng cảm biến bên ngoài và xuất tín hiêu

 

qua LOOP OUT.

 

 

RS232C OUT

Kế́t nố́i với MDC bằng cá́ch sử dụng bộ̣ điề̀u hợ̣p RS232C.

 

 

RS232C IN

 

 

 

USB

Kế́t nố́i với thiế́t bị USB khi nâng cấ́p phầ̀n mề̀m.

 

 

RGB IN

Kết nối vơi thiết bi nguồn băng cáp D-SUB.

 

 

AUDIO OUT

Đưa âm thanh ra thiế́t bị âm thanh qua cá́p âm thanh.

 

 

RGB / DVI / HDMI / AUDIO IN

Nhận âm thanh từ thiế́t bị nguồ̀n qua cá́p âm thanh.

16

Page 16
Image 16
Samsung LH85QMFPLGC/XV manual Mặt sau, Cổ̉ng Mô tả