
Mục lục
Trước khi sử dụng sản | phẩm |
|
|
Lưu ý an toàn | 5 |
Biểu tượng an toàn | 5 |
Điện va an toan | 6 |
Cai đặt | 7 |
Hoạt động | 9 |
Lưu ý khi xử̉ lí panel | 11 |
Lam sạch | 12 |
|
|
Cất giữ và̀ bảo trì | 12 |
Chuẩ̉n bị |
|
|
|
Kiểm tra các thà̀nh phần | 13 |
|
|
Các linh kiện | 14 |
14 | |
Mặt sau | 16 |
Khóa chống trộ̣m | 17 |
Điề̀u khiển từ xa | 18 |
| |
Trước khi Lắp đặt Sản phẩm (Hướng dẫn Lắp | |
đặt) | 20 |
Góc nghiêng và xoay | 20 |
Thông gió | 20 |
|
|
Lăp đăt gia treo tường | 21 |
Lắp đặt giá treo tường | 21 |
Thông sô kỹ thuật của bộ giá treo tường (VESA)21
Điều khiên từ xa (RS232C) | 22 |
Kết nối cá́p | 22 |
Kết nối | 25 |
Cá́c mã điề̀u khiển | 26 |
Kết nối và Sử̉ dụ̣ng Thiết bị nguồn
Trước khi kết nối |
| 35 |
Những điểm cần kiểm tra trướ́c khi kết nối | 35 | |
|
|
|
Kêt nôi vơi may tính |
| 35 |
Kêt nôi bằng cáp | analog) | 35 |
Kết nối sử̉ dụ̣ng cá́p DVI (Loại | kỹ̃ thuậ̣t số) | 36 |
Kết nối sử̉ dụ̣ng cá́p |
| 36 |
Kết nối sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI |
| 37 |
Kết nối sử̉ dụ̣ng cá́p DP |
| 37 |
|
|
|
Kêt nôi vơi thiêt bị video |
| 38 |
Kết nối sử̉ dụ̣ng cá́p |
| 38 |
Kết nối sử̉ dụ̣ng cá́p HDMI |
| 39 |
|
| |
Kêt nôi vơi Hê thông âm thanh | 39 | |
|
|
|
Kết nối với Cáp LAN |
| 40 |
|
|
|
Thay đổi Nguồn vào |
| 41 |
Source |
| 41 |
Sử̉ dụ̣ng MDC
Cài đăt/Gỡ bỏ chương trinh MDC | 42 |
Cai đặt | 42 |
Gỡ bỏ | 42 |
Kêt nôi vơi MDC |
| 43 | |||
Sử | dụng | MDC | qua | dư | |
liệu | nôi tiêp) |
|
| 43 | |
Sử | dụng | MDC | qua | Ethernet | 44 |
Tính năng trên màn hình chính
Multi Screen | 46 |
|
|
Picture Mode | 47 |
|
|
On/Off Timer | 48 |
On Timer | 48 |
Off Timer | 48 |
Holiday Management | 49 |
|
|
Network Settings | 50 |
|
|
MagicInfo Player I | 51 |
|
|
ID Settings | 52 |
Device ID | 52 |
PC Connection Cable | 52 |
|
|
Video Wall | 53 |
Video Wall | 53 |
Horizontal x Vertical | 53 |
Screen Position | 54 |
Format | 54 |
|
|
More settings | 55 |
2