14 Các thông số kỹ thuật

14.2 Thông số chung (S19C300F)

Tên môđen

S19C300F

 

 

 

 

Màn hình

 

Kích thước

18,5 inch (47 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

409,8 mm (H) x 230,4 mm (V)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,300 mm (H) x 0,300 mm (V)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét

30~81 kHz

 

 

ngang

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

56 ~ 75 Hz

 

 

dọc

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải

1366 x 768 @ 60 Hz

 

 

tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1366 x 768 @ 60 Hz

 

 

tối đa

 

 

 

 

Tín hiệu vào, kết thúc

RGB Analog, DVI (Giao diện số) tương thích số RGB

 

 

 

0,7 Vp-p ±5 %

 

 

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

85 MHz (Analog, Kỹ thuật số)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể

 

 

 

khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau

 

 

 

của sản phẩm.

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

Kích thước

 

Không có chân

445 x 279 x 51 mm

(R x C x S) /

 

đế

 

Trọng lượng

 

 

 

 

Có chân đế

445 x 360 x 187 mm / 2,4 kg

 

 

 

 

 

Bản gắn tường VESA

75 mm x 75 mm

 

 

 

Các yếu tố môi

 

Vận hành

Nhiệt độ : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

14 Các thông số kỹ thuật 131

Page 131
Image 131
Samsung LS22C300BSMXV, LS19C300BSMXV, LS20C300BLMXV manual 14.2 Thông số chung S19C300F, Tên môđen S19C300F