14 Các thông số kỹ thuật

14.5 Thông số chung (S22C300B / S22C300N)

Tên môđen

S22C300B

S22C300N

 

 

 

 

 

Màn hình

 

Kích thước

21,5 inch (54 cm)

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (H) x 268,11 mm (V)

 

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (H) x 0,24825 mm (V)

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét

30 ~ 81 kHz

 

 

 

ngang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

56 ~ 75 Hz

 

 

 

dọc

 

 

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M

 

 

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

tối đa

 

 

 

 

 

 

Tín hiệu vào, kết thúc

RGB Analog,

RGB Analog

 

 

 

DVI (Giao diện số) tương thích

0,7 Vp-p ±5 %

 

 

 

số RGB

 

 

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt,

 

 

 

0,7 Vp-p ±5 %

 

 

 

tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt,

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V,

 

 

 

tổng hợp, SOG

 

 

 

V thấp ≤ 0,8V)

 

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V,

 

 

 

 

V thấp ≤ 0,8V)

 

 

 

 

Xung Pixel cực đại

148MHz (Analog, Kỹ thuật số)

148 MHz (Analog)

 

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể

 

 

 

khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau

 

 

 

của sản phẩm.

 

 

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15

 

 

 

chân, có thể tách rời

chân, có thể tách rời

 

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D,

 

 

 

 

thể tách rời

 

 

 

 

 

Kích thước

 

Không có

510 x 319 x 53 mm

 

(R x C x S) /

 

chân đế

 

 

Trọng lượng

 

 

 

 

 

Có chân đế

510 x 398 x 195 mm / 2,9 kg

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14 Các thông số kỹ thuật 137

Page 137
Image 137
Samsung LS22C300BSMXV, LS19C300BSMXV, LS20C300BLMXV 14.5 Thông số chung S22C300B / S22C300N, Tên môđen S22C300B S22C300N