3 | Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / |
S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / |
S22C300F / S24C300B)
3.7Image Size
Thay đổi kích thước hình ảnh.
3.7.1 Thay đổi Image Size
1Nhấn nút bất kỳ ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím chức năng.
| Tiếp theo, bấm [MENU] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. | ||
2 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến PICTURE và nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
3 | Nhấn [ | ] để di chuyển đến Image Size và nhấn [ | ] trên sản phẩm. |
Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
Trong chế độ PC
PICTURE
Brightness |
|
|
|
|
|
Contrast |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Sharpness |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
MAGICSAMSUNG Bright |
| Custom |
| ||
MAGICSAMSUNG Angle |
| Off |
| ||
MAGICSAMSUNG Upscale |
| Off |
| ||
Image Size | Auto |
| |||
| Wide |
|
AUTO |
zAuto: Hiển thị hình ảnh theo tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
zWide: Hiển thị hình ảnh trong chế độ toàn màn hình bất kể tỷ lệ khung hình của nguồn vào.
Trong chế độ AV
PICTURE
Brightness |
|
|
|
|
|
Contrast |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Sharpness |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
MAGICSAMSUNG Bright |
| Custom |
| ||
MAGICSAMSUNG Angle |
| Off |
| ||
MAGICSAMSUNG Upscale |
| Off4:3 |
| ||
|
|
| |||
Image Size | 16:9 |
|
|
| |
Auto |
| ||||
|
| Screen Fit |
|
AUTOAUTO |
z4:3: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 4:3. Phù hợp cho các video và tín hiệu phát tiêu chuẩn.
z16:9: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình 16:9.
zScreen Fit: Hiển thị hình ảnh với tỷ lệ khung hình gốc mà không bị cắt bỏ.
z
z
Có thể thay đổi kích cỡ màn hình khi các điều kiện sau được đáp ứng.
Chức năng có thể không được hỗ trợ tùy theo các cổng được cung cấp kèm với sản phẩm.
3 Thiết lập màn hình (S19C300B / S19C300F / S20C300BL / S20C300FL / S22C300B / S22C300F / S24C300B) 57