14 Các thông số kỹ thuật

14.7 Thông số chung (S24C300B)

Tên môđen

S24C300B

 

 

 

 

Màn hình

 

Kích thước

24 inch (61 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

531,36 mm (H) x 298,89 mm (V)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,27675 mm (H) x 0,27675 mm (V)

 

 

 

 

Đồng bộ hóa

 

Tần số quét

30 ~ 81 kHz

 

 

ngang

 

 

 

 

 

 

 

Tần số quét

56 ~ 75 Hz

 

 

dọc

 

 

 

 

 

Màu sắc hiển thị

 

16,7 M

 

 

 

Độ phân giải

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

tối ưu

 

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

tối đa

 

 

 

 

Tín hiệu vào, kết thúc

RGB Analog, DVI (Giao diện số) tương thích số RGB

 

 

 

0,7 Vp-p ±5 %

 

 

 

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

148 MHz (Analog, Kỹ thuật số)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100-240 V. Do điện áp chuẩn có thể

 

 

 

khác nhau tùy theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau

 

 

 

của sản phẩm.

 

 

Đầu kết nối tín hiệu

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

 

Đầu nối DVI-D vào DVI-D, có thể tách rời

 

 

 

Kích thước

 

Không có

569 x 349 x 53 mm

(R x C x S) /

 

chân đế

 

Trọng lượng

 

 

 

 

Có chân đế

569 x 429 x 195 mm / 3,3 kg

 

 

 

 

 

 

Các yếu tố

 

Vận hành

Nhiệt độ : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

môi trường

 

 

Độ ẩm : 10 % – 80 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm : 5 % – 95 %, không ngưng tụ

 

 

 

 

14 Các thông số kỹ thuật 141

Page 141
Image 141
Samsung LS19C300BSMXV, LS20C300BLMXV, LS22C300BSMXV manual 14.7 Thông số chung S24C300B, Tên môđen S24C300B