6-7

Đặc tính kỹ thuật

 

 

 

 

 

 

 

TÊN MODEL

S22B350N

 

 

 

Tấm panel

Kích thước

21,5 inch (54 cm)

 

 

 

 

 

 

Vùng hiển thị

476,64 mm (Ngang) x 268,11 mm (Dọc)

 

 

 

 

 

 

Mật độ pixel

0,24825 mm (Ngang) x 0,24825 mm (Dọc)

 

 

 

Đồng bộ hóa

Chiều ngang

30 ~ 81 kHz

 

 

 

 

 

 

Chiều dọc

56 ~ 75 Hz

 

 

 

Màu sắc hiển thị

16,7 triệu

 

 

Độ phân giải

Độ phân giải tối ưu

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

Độ phân giải tối đa

1920 x 1080 @ 60 Hz

 

 

 

 

 

 

 

RGB Analog

Tín hiệu vào, kết thúc

0,7 Vp-p ± 5%

Đồng bộ hóa H/V riêng biệt, tổng hợp, SOG

 

 

 

 

 

 

Mức TTL (V cao ≥ 2,0V, V thấp ≤ 0,8V)

 

 

Xung Pixel cực đại

164MHz (Analog)

 

 

 

Nguồn điện

 

Sản phẩm sử dụng điện áp 100 – 240 V. Do điện áp chuẩn có thể khác nhau tùy

 

 

 

theo quốc gia, vui lòng kiểm tra nhãn ở mặt sau của sản phẩm.

 

 

 

Cáp tín hiệu

 

Cáp kiểu D-sub, 15 chân-15 chân, có thể tách rời

 

 

Kích thước (DxRxC) / Trọng lượng

510 x 319 x 53 mm (Không có chân đế)

 

 

 

510 x 398 x 195 mm (Có chân đế) / 2,8 kg

 

 

 

Điều kiện môi

Vận hành

Nhiệt độ vận hành : 10˚C ~ 40˚C (50˚F ~ 104˚F)

trường

 

 

Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lưu trữ

Nhiệt độ bảo quản : -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F)

 

 

 

Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước

 

 

 

Nghiêng

 

-1,0˚( ±2,0˚) ~ 20,0˚( ±2,0˚)

 

 

 

 

Thiết kế và các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.

Đây là thiết bị kỹ thuật số Nhóm B

Panel Dot (Điểm ảnh)

Do tính chất của việc sản xuất sản phẩm này, khoảng 1 phần triệu điểm ảnh (1ppm) có thể sáng hơn hoặc tối hơn trên màn hình. Điều này không ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

6-7

Thông tin bổ sung