Off Timer
Bạ̣n có́ thể̉ thiế́t đặ̣t để̉ sả̉n phẩ̉m tự̣ độ̣ng tắ́t.
System |
|
| |
| Sound |
|
|
| Eco Saving Plus | Off | |
| Off Timer |
|
|
| PC/AV Mode |
|
|
| DisplayPort Ver. | 1.2 |
|
| Source Detection | Acceleration | |
| Key Repeat Time | Auto | |
|
|
|
|
|
|
|
| Off Timer |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
| 해제 |
| |
|
|
|
| Off Timer |
|
| ||
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| Off |
| |
|
|
|
| Turn Off After |
| 동작 |
| |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
|
| On |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đặ̣t cấ́u hì̀nh Off Timer
| 1 | Khi Hương dân phim chức năng xuất hiện, chọn | bằng cách di chuyển nút JOG LÊN. Tiếp theo, nhấn nút | |
|
|
| JOG. |
|
Enable or disable |
| 2 | Di chuyển tơi System bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. | |
| ||||
the Off Timer. |
|
|
|
|
|
| 3 | Di chuyển tơi Off Timer bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. | |
|
| •• Off: Tắt chức năng hẹn giơ tắt để sản phẩm không tự động tắt nguồn. | ||
|
| •• On: Kich hoạt chức năng hẹn giơ tắt để sản phẩm tự động tắt nguồn. | ||
|
| 4 | Chọn ngôn ngữ mong muốn bằng cách điều khiển nút JOG LÊN/XUỐNG rồi nhấn nút JOG. | |
Return |
| 5 | Tù̀y chọ̣n đượ̣c chọ̣n sẽ̃ đượ̣c á́p. |
|
|
| |||
|
|
|
| |
Enable or disable |
|
|
|
|
|
|
|
| |
the Off Timer. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Return
49