Chương 10
Các thông số́ kỹ̃ thuậ̣t
-Kich thươc
Thông số chung
Tên môđen |
| S32E590C | |
Man hinh | Kích thước | Loại 32 (31,5 Inch / 80 cm) | |
| Vùng hiể̉n thị | 698,40 mm (H) x 392,85 mm (V) | |
- Vù̀ng hiể̉n thị̣ | Mật độ̣ pixel | 0,36375 mm (H) x 0,36375 mm (V) | |
| |||
H |
|
| |
Kí́ch thướ́c (R x C x S) / | Không có́ chân đế́ | 729,1 x 425,1 x 90,6 mm / 6,0 kg | |
Trọng lượ̣ng | Có́ chân đế́ | 729,1 x 523,9 x 214,3 mm / 6,9 kg | |
V | |||
|
| ||
Xung Pixel cực đạ̣i |
| 148,5 MHz (HDMI, DisplayPort) |
-Kích thước (R x C x S)
S
Nguồ̀n điệ̣n | AC 100 - 240 V~ (+/- 10 %), 50/60 Hz ± 3 Hz |
| Hã̃y tham khả̉o nhã̃n ở̉ phía sau sả̉n phẩ̉m vì̀ điệ̣n á́p tiêu chuẩ̉n có́ thể̉ khá́c nhau ở̉ cá́c quố́c |
| gia khá́c nhau. |
|
|
Đầu kế́t nố́i tí́n hiệ̣u | Công HDMI, DP |
|
|
C
R
67